Video bài nghe tiếng Anh lớp 12 – Unit 7: Artificial Intelligence – HocHay
Xem thêm Mind map từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 7 tại: https://hoctuvung.hoc.nhanhdedang.com/tu-vung-tieng-anh-lop-12-moi/unit-7-artificial-intelligence-hoc-hay-75.html
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 7 các bạn nhé!
Tiếng Anh lớp 12 - Unit 7: Artificial Intelligence
Listen and Read
Nam: Did you see the film A.I. on cable TV?
Mai: No, I didn’t. What does A.I. mean?
Nam: Artificial Intelligence.
Mai: What’s the film about?
Nam: It’s a science-fiction film about a robotic child who has human emotions.
Mai: Sounds unbelievable!
Nam: Yeah! The Swintons’ only son, Martin, has got a life-threatening disease and waits for a cure to be found. Meanwhile, Monica, his mother agrees to activate David, a robotic boy capable of human emotions. Things appear to be going well with the Swintons.
Mai: So, what happens then?
Nam: Well, Martin is completely cured and healthy again. He often gets David into trouble with other people. They start thinking that David is dangerous to humans.
Mai: That’s terrible!
Nam: Yes, Monica is worried that they are going to get the robotic boy destroyed. So she has someone take him to a faraway forest and leave him there.
Mai: Poor David!
Nam: Yeah. David thinks Monica doesn’t love him anymore because he isn’t a ‘real boy’ like Martin. So he goes searching for the Blue Fairy to help him to become a real boy.
Mai: Does he find her?
Nam: Well, his dangerous and incredible journey in search of the Blue Fairy is in vain.
Mai: Do you mean David cannot find the Blue Fairy?
Nam: No, he cannot. But after two thousand years, when humans do not exist anymore, David is found and resurrected by future A.I.
Mai: Really? Incredible!
Nam: Well, thanks to the advanced science and technology, David is reunited with Monica.
Mai: A happy ending, right?
Nam: Yes. But they can only spend one happy day together as a real mother and a real son.
Mai: Why only one day?
Nam: I don’t know... In the last scene, they both fall asleep... Well, you should watch the film. There are a lot more thrilling events to see.
Bài dịch:
Nam: Bạn đã xem bộ phim A.I. trên truyền hình cáp chưa?
Mai: Chưa, tôi chưa xem. A.I là gì?
Nam: Trí tuệ nhân tạo.
Mai: Bộ phim về cái gì?
Nam: Đây là bộ phim khoa học viễn tưởng về một robot trẻ con có cảm xúc của con người.
Mai: Nghe không thể tin được!
Nam: Ừ! Con trai duy nhất của Swintons, Martin, đã bị một căn bệnh đe dọa mạng sống và chờ đợi một phương thuốc chữa bệnh. Trong khi đó, Monica, mẹ anh đồng ý kích hoạt David, một cậu bé robot có cảm xúc của con người. Mọi thứ dường như trở nên tốt hơn đối với Swintons.
Mai: Vậy chuyện gì xảy ra sau đó?
Nam: Martin đã được chữa khỏi hoàn toàn và khoẻ mạnh trở lại. Anh ta thường khiến David gặp rắc rối với người khác. Họ bắt đầu nghĩ rằng David nguy hiểm cho con người.
Mai: Thật là khủng khiếp!
Nam: Ừ, Monica lo lắng rằng họ sẽ khiến cậu robot nhỏ bị phá hủy. Vì vậy, cô đưa cậu bé đến một khu rừng xa xôi và để cậu ở đó.
Mai: David thật đáng thương!
Nam: Ừ. David nghĩ Monica không còn yêu cậu nữa bởi vì cậu không phải là một "cậu bé thực sự" như Martin. Vì vậy, cậu đi tìm kiếm các Cô Tiên Xanh để giúp cậu trở thành một cậu bé thực sự.
Mai: Cậu ấy có tìm thấy họ không?
Nam: Hành trình nguy hiểm và đáng kinh ngạc của cậu ấy để tìm kiếm Cô Tiên Xanh là vô ích.
Mai: Ý bạn là David không thể tìm thấy Cô Tiên Xanh?
Nam: Không, cậu ấy không thể. Nhưng sau hai nghìn năm, khi con người không còn tồn tại nữa, David đã được tìm thấy và được phục sinh bởi A.I trong tương lai.
Mai: Thật sao? Thật đáng kinh ngạc!
Nam: Ừ, nhờ khoa học và công nghệ tiên tiến, David đã đoàn tụ với Monica.
Mai: Một kết thúc có hậu, phải không?
Nam: Ừ. Nhưng họ chỉ có thể dành một ngày vui vẻ với nhau như giữa một người mẹ và một người con trai.
Mai: Tại sao chỉ một ngày?
Nam: Mình không biết... Trong cảnh cuối cùng, cả hai đều ngủ thiếp đi ... bạn nên xem phim. Có nhiều sự kiện ly kỳ hơn để xem.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 - Unit 7: Artificial Intelligence – HocHay
Câu cầu khiến chủ động trong tiếng Anh
3.1.1. Cấu trúc nhờ vả have và get: đây là 2 cấu trúc nhờ ai đó làm gì
- Cấu trúc have: have someone do something
- Cấu trúc get: get someone to do something
Ví dụ:
- Shally has her husband clean the kitchen.
(Shally nhờ chồng dọn nhà bếp dùm) - They got those kids to carry the boxes.
(Họ nhờ đám trẻ bê mấy cái thùng)
3.1.2. Mang ý ép buộc:
- Cấu trúc make: S + make + someone + V (bare)
- Cấu trúc force: S + force + someone + to V
Ví dụ:
- My Mom makes me stop playing video games.
(Mẹ tôi bắt tôi dừng chơi trò chơi điện tử lại) - Amanda forces her children to go to bed.
(Amanda bắt các con phải đi ngủ)
3.1.3. Mang ý cho phép:
- Cấu trúc let: S + let + someone + V (bare)
- Cấu trúc permit/ allow: S + permit/ allow + someone + to V
- Ví dụ: The professor lets his students use their phones during the test. → let sb do sth
(Giáo sư cho phép sinh viên của ông sử dụng điện thoại trong buổi kiểm tra)
3.1.4. Mang ý nhờ giúp đỡ:
Cấu trúc help: S + help somebody to V/ V (bare)
Ví dụ:
- The H.O.P.E organization helps young people to find their dreams.
(Tổ chức Hy vọng giúp đỡ các thanh niên để họ tìm được ước mơ của mình) - Anne helps her mother grow some plants in the garden.
(Anne giúp mẹ cô bé trồng cây trong vườn)
► Có thể lược bỏ tân ngữ của help:
- Nếu tân ngữ sau help là một đại từ chung chung thì ta có thể bỏ cả tân ngữ lẫn to mà chỉ dùng mỗi V (bare)
- Ví dụ: This new vaccine will help (people to) immune to smallpox.
(Loại vắc-xin mới này sẽ giúp con người miễn dịch được với bệnh đậu mùa)
- Nếu tân ngữ của động từ và tân ngữ của help là một thì ta có thể bỏ tân ngữ của help và to
- Ví dụ: Thousands of tiny crystals on chameleon's skin will help (him to) keep him invisible to his enemies.
(Hàng ngàn tinh thể siêu nhỏ trên da của tắc kè hoa sẽ giúp nó trở nên 'tàng hình' trong mắt kẻ thù)
Câu cầu khiến bị động trong tiếng Anh
3.2.1. Cấu trúc bị động của MAKE:
Chủ động: make + somebody + V(bare) + something
Bị động: S’(something) + be made + to V + by + O’(somebody)…
- Ví dụ: Suzy makes the hairdresser cut her hair. → Her hair is made to cut by the hairdresser.
(Suzy nhờ thợ cắt tóc làm tóc cho mình)
3.2.2. Cấu trúc bị động của HAVE:
Chủ động: … have sb do sth
Bị động: … have something done
Ví dụ:
- Thomas has his son buy a cup of coffee. → Thomas has a cup of coffee bought by his son.
(Thomas nhờ con trai mua giúp một cốc cà phê)
3.2.3. Cấu trúc bị động của GET:
Chủ động: get sb to V
Bị động: … get sth done
Ví dụ
- Shally gets her husband to clean the kitchen for her.
→ Shally gets the kitchen cleaned by her husband.
(Shally nhờ chồng dọn dẹp bếp nút dùm mình)
Xem thêm Câu bị động tiếng anh và cách dùng
3.2.4. Một số cấu trúc câu cầu khiến khác:
Các động từ như want, would like, need, prefer cũng có thể được dùng ở thể bị động và mang nghĩa cầu khiến. Tuy nhiên, các cấu trúc này thường ít được sử dụng, và mang tính trang trọng nhiều hơn.
- Với WANT/ NEED: muốn ai đó phải làm cái gì cho mình (dùng với nghĩa ra lệnh)
S + want/ need + something + (to be) + V3/-ed
Ví dụ:
- Jenny wants her car washed before she comes back.
(Jenny muốn xe của cô ấy phải được rửa sạch trước khi cô ấy quay lại) - I need my paper (to be) prepared when the conference start.
(Tôi cần hồ sơ của tôi được chuẩn bị trước khi hội nghị bắt đầu)
- Với WOULD LIKE/ PREFER: muốn nhờ ai đó làm gì đó cho mình (dùng với nghĩa ra lệnh lịch sự)
S + would like + something (to be) + V3/-ed
Ví dụ:
- I would like this card (to be) checked, please.
(Tôi muốn kiểm tra cái thẻ này) - I prefer my laptop (to be) fixed by Mr. Brown.
(Tôi muốn máy tính xách tay của tôi phải được anh Brown sửa)
Getting Started – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 7: Artificial Intelligence – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 7 lớp 12 phần Getting Started nhé!
Language – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 7: Artificial Intelligence – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 7 lớp 12 phần Language nhé!
Skills – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 7: Artificial Intelligence – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 7 lớp 12 phần Skills nhé!
Communication and Culture – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 7: Artificial Intelligence – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 7 lớp 12 phần Communication and Culture nhé!
Looking Back – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 7: Artificial Intelligence – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 7 lớp 12 phần Looking Back nhé!
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}