Video hội thoại mẫu khi đi khám bác sĩ - Tiếng anh giao tiếp - Tiếng anh cho người đi làm
Bảo hiểm sức khoẻ
Bị cảm
Những mẫu câu thường dùng khi khám bác sĩ - Tiếng anh giao tiếp
Describing symptoms
What's the matter?
· I'm not feeling well
Tôi thấy không ổn
· I'm not feeling very well
Tôi không cảm thấy tốt cho lắm
· I feel ill
Tôi cảm thấy mình bị bệnh
· I feel sick
Tôi cảm thấy mệt
· I've cut myself
Tôi cắt trúng người
· I've got a headache
Tôi bị đau đầu
· I've got a splitting headache
Tôi bị đau nửa đầu
· I'm not well
Tôi không được khoẻ.
· I've got flu
Tôi bị cúm
· I'm going to be sick
Tôi sẽ bị ốm mất
· I've been sick
Tôi đã bị ốm
· I've got a pain in my neck
Tôi thấy đau ở cổ
· My feet/ knees… are hurting
Chân/ đầu gối của tôi bị thương
· My back hurts
Lưng của tôi bị đau
· Have you got any painkillers/ paracetamol/ aspirin/ plasters/…?
Bạn có thuốc giảm đau/paracetamol/aspirin/thuốc dán/…không?
· How are you feeling?
Bạn cảm thấy thế nào rồi?
· Are you feeling alright?
Bạn cảm thấy ổn chứ?
· Are you feeling any better?
Bạn thấy đỡ hơn chưa?
· I hope you feel better soon
Tôi hi vọng bạn sớm cảm thấy tốt hơn
· Get well soon!
Mong chóng khoẻ lại nhé!
· I need to see a doctor
Tôi muốn gặp bác sĩ.
· I think you should go and see a doctor
Tôi nghĩ bạn nên đi và gặp bác sĩ?
· Do you know a good doctor/ dentist/ …?
Bạn có biết bác sĩ/ nha sĩ/… nào tốt không?
· Do you know where there's an all-night chemists?
Bạn có biết ở đâu có dược sĩ làm việc cả đêm không?
At the chemists
These English phrases will be useful when you are at a chemists.
· I'd like some toothpaste/ paracetamol / …
Tôi muốn mua kem đánh rang/ thuốc paracetamol/ …
· I've got a prescription here from the doctor
Tôi có toa thuốc của bác sĩ ở đây.
· Have you got anything for cold sores/ a sore throat/ chapped lips/ a cough/ travel sickness/ athlete's foot / …?
Bạn có thuốc gì đó trị vết loét/đau họng/ môi nứt/ ho/ say tàu xe/ nấm chân/… không?
· Can you recommend anything for a cold?
Bạn có thuốc gì đó cho cảm lạnh không?
· I'm suffering from hay fever/ indigestion/ diarrhoea …
Tôi đang bị sốt/khó tiêu/tiêu chảy…
· I've got a rash
Tôi bị phát ban
· You could try this cream
Bạn có thể thử kem này
· If it doesn't clear up after a week, you should see your doctor
Nếu nó không hết sau một tuần, bạn nên đi bác sĩ.
· Have you got anything to help me stop smoking?
Bạn có thứ gì giúp tôi cai thuốc được không?
· Have you tried nicotine patches?
Bạn thử miến dán nicotine chưa?
· Can I buy this without a prescription?
Tôi có thể mua thuốc này mà không cần toa thuốc không?
· It's only available on prescription
Nó chỉ được kê theo đơn thôi.
· Does it have any side-effects?
Nó có tác dụng phụ không?
· It can make you feel drowsy
Nó có thể khiến bạn buồn ngủ
· You should avoid alcohol
Bạn nên tránh xa thức uống có cồn ra.
· I'd like to speak to the pharmacist, please
Tôi muốn nói chuyện với dược sĩ.
At the doctors
At the reception
I'd like to see a doctor
Tôi muốn gặp bác sĩ
· Do you have an appointment?
Bạn có hẹn trước không?
· Is it urgent?
Có khẩn cấp không?
· I'd like to make an appointment to see Dr. Robinson
Tôi muốn đặt hẹn với bác sĩ Robinson
· Do you have any doctors who speak Spanish/ …?
Bạn có bác sĩ nào nói tiếng Tây Ban Nha không?
· Do you have private medical insurance?
Bạn có bảo hiểm y tế tư nhân không?
· Have you got a European Health Insurance card?
Bạn có thẻ bảo hiểm sức khoẻ Châu Âu không?
· Please take a seat
Mời ngồi
· The doctor's ready to see you now
Bác sĩ sẽ gặp bạn ngay bây giờ
Discussing symptoms
How can I help you?
Tôi có thể giúp bạn như thế nào đây?
· What's the problem?
Có vấn đề gì thế?
· What are your symptoms?
Bạn có triệu chứng gì?
· I've got a temperature/ sore throat/ headache/ rash/…
Tôi sốt scao/đau họng/đau đầu/phát ban/…
· I've been feeling sick
Tôi cảm thấy mệt
· I've been having headaches
Tôi đang bị đau đầu
· I'm very congested
Tôi bị sung huyết
· My joints are aching
Các khớp của tôi bị đau
· I've got diarrhea
Tôi bị tiêu chảy
· I'm constipated
Tôi bị táo bón
· I've got a lump
Tôi có một cục bướu
· I've got a swollen ankle
Tôi bị sưng đỏ mắt cá chân
· I'm in a lot of pain
Tôi đang rất đau
· I've got a pain in my back/ chest/ …
Tôi thấy đau ở lưng/ngực/…
· I think I've pulled a muscle in my leg
Tôi nghĩ mình bị rách cơ (nhẹ)/ căng cơ ở chân
· I'm asthmatic/ diabetic/ epileptic/…
Tôi bị hen suyễn/tiểu đườn/động kinh/…
· I need another inhaler/ some more insulin/…
Tôi cần ống hít khác/ thêm insulin/…
· I'm having difficulty breathing
Tôi thấy khó thở
· I've got very little energy
Tôi có rất ít năng lượng
· I've been feeling very tired
Tôi thấy rất mệt mỏi
· I've been feeling depressed
Tôi đang cảm thấy kiệt sức
· I've been having difficulty sleeping
Tôi cảm thấy khó ngủ
· How long have you been feeling like this?
Bạn cảm thấy vậy bao lâu rồi?
· How have you been feeling generally?
Bạn đang cảm thấy như thế nào lúc này?
· Is there any possibility you might be pregnant?
Có khả năng bạn có lẽ đang mang thai không?
· I think I might be pregnant
Tôi nghĩ tôi có lẽ mang thai
· Do you have any allergies?
Bạn có bất kì dị ứng gì không?
· I'm allergic to antibiotics
Tôi dị ứng với kháng sinh
· Are you on any sort of medication?
Bạn có đang dùng loại thuốc nào không?
· I need a sick note
Tôi cần giấy báo ốm
Being examined
· Can I have a look?
Tôi có thể kiểm tra được không?
· Where does it hurt?
Nó đau ở đâu?
· It hurts here
Nó đau ở đây
· Does it hurt when I press here?
Tôi nhấn vào đây có đau khôn?
· I'm going to take your blood pressure/ temperature/ pulse
Tôi sẽ kiểm tra huyết áp/ nhiệt độ/ nhịp tim của bạn
· Could you roll up your sleeve?
Bạn có thể cuộn tay áo lên được không?
· Your blood pressure's quite low/ normal/ rather high/ very high
Huyết áp của bạn khá thấp/ bình thường/ khá cao/ rất cao
· Your temperature's normal/ a little high/ very high
Nhiệt độ cơ thể bạn bình thường/ có chút cao/ rất cao
· Open your mouth, please
Vui lòng mở miệng ra
· Cough, please
Vui lòng ho thử
Treatments and advice
· You're going to need a few stiches
Bạn cần khâu vài mũi
· I'm going to give you an injection
Tôi sẽ tiêm cho bạn một mũi
· We need to take a urine sample/ blood sample/…
Tôi cần lấy mẫu nước tiểu/ mẫu máu/…
· You need to have a blood test
Bạn cần kiểm tra máu
· I'm going to prescribe you some antibiotics
Tôi sẽ kê đơn cho bạn một số thuốc kháng sinh
· Take two of these pills three times a day
Uống hai viên thuốc của loại này 3 lần một ngày
· Take this prescription to the chemist
Lấy đơn thuốc này đưa cho dược sĩ
· Do you smoke?
Bạn có hút thuốc không
· You should stop smoking
Bạn nên dừng hút thuốc lại
· How much alcohol do you drink a week?
Bạn uống bao nhiêu rượu một tuần?
· You should cut down on your drinking
Bạn nên giảm uống rượu lai
· You need to try and lose some weight
Bạn nên cố gắng và giảm vài cân
· I want to send you for an x-ray
Tôi muốn gửi bạn ảnh chụp x-quang
· I want you to see a specialist
Tôi muốn gặp chuyên gia
#Tienganhgiaotiep #tienganhdilam #tienganhtheochude #tienganhvanphong #tienganh #tienganhgiaotiepthongdung #tienganhgiaotiepchonguoimoibatdau
Đang cập nhật
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}