Video hội thoại mẫu giao tiếp về an toàn - Tiếng anh giao tiếp - Tiếng anh cho người đi làm
Những mẫu câu thường dùng giao tiếp giúp giữ an toàn - Tiếng anh giao tiếp
Useful English phrases for emergencies
Can someone call 999?
Ai đó có thể gọi 999 không?
I need an ambulance
Tôi cần một xe cấp cứu
I need the fire brigade
Tôi cần đội cứu hoả
I need the police
Tôi cần cảnh sát
Please hurry
Làm ơn nhanh lên
Fire
There’s a fire
Có một đám cháy
The building’s on fire
Toà nhà đang bị cháy
Can you smell smoke?
Bạn có ngửi thấy mùi khói không?
I can smell burning
Tôi có thể ngửi thấy mùi cháy
Call the fire brigade!
Gọi đội cứu hoả ngay!
Where is the fire escape?
Lối thoát hiểm ở đâu?
Crime
There’s been a theft
Có một vụ trộm
There’s been a robbery
Có một vụ cướp
There’s been a burglary
Có môt vụ ăn cướp
My car/house has been broken into
Xe/ nhà tôi bị đột nhập
Something has been stolen
Có thứ gì đo bị cướp
Stop, thief!
Dừng lại, tên trộm kia?
Describing what has happened to you
I’ve been robbed
Tôi bị cướp
I’ve been mugged
Tôi bị lừa
I’ve been attacked
Tôi bị tấn công
I’ve been raped
Tôi bị hãm hiếp
I’ve been molested
Tôi bị quẩy nhiễu
I’ve been stabbed
Tôi bị đâm
I’ve been followed
Tôi bị theo dõi
I’m being followed by someone
Tôi đang bị theo dõi bởi ai đó
I’ve been threatened / someone has threatened me
Tôi bị đe doạ/ Ai đó đe doạ tôi
I’ve been hurt
Tôi bị thương
Medical Emergencies
Call for an ambulance
Gọi xe cứu thương
I need a doctor
Tôi cần một bác sĩ
There’s been an accident
Đã có một tai nạn
She’s not breathing
Cố ấy không thở nữa
Put her in the recovery position
Hãy để cô ấy nằm ở thế hồi sức
Please can someone help me?
Làm ơn có ai đó giúp tôi với?
This is a medical emergency
Đây là cấp cứu y tế
Is there a doctor here?
Có bác sĩ ở đây không?
Can someone call for an ambulance?
Ai đó có thể gọi xe cứu thương được không?
Does anyone know how to do CPR?
Có ái biết cách thực hiện hồi sức tim phổi không?
More emergencies phrases
I’ve burnt myself
Tôi đã tự thiêu
I’ve cut myself
Tôi cắt trúng mình
I can’t breathe
Tôi không thể thở
I am in pain
Tôi đang đau
My stomach hurts
Dạ dày tôi bị đau
My head hurts
Tim tôi đang đau
My leg hurts
Chân tôi đau
My heading is throbbing
Đầu tôi đang rất nhói
I’m having trouble breathing
Tôi thở rất khó khăn
I am choking
Tôi đang bị nghẹt thở
I have a nose bleed
Tôi chảy máu cam
I think I’ve broken my arm / leg
Tôi nghĩ tôi bị gãy tay/chân
I can’t see
Tôi không thể nhìn thấy gì cả
My eyes are stinging
Mắt tôi bị cay
My eyes are sore
Mắt tôi bị đau
I need to see a dentist
Tôi cần gặp nha sĩ
My tooth has come out
Răng tôi bị rụng
My tooth has fallen out
Răng tôi bị rụng
I’ve dislocated my shoulder
Tôi bị trật khớp vai
Less important emergency situations
I’m lost
Tôi bị lạc
I don’t know where I am
Tôi không biết mình đang ở đâu
I’ve forgotten where I’m staying
Tôi đã quên nơi tôi ở đâu rồi
I’ve forgotten the name of my hotel
Tôi quên tên khách sạn
I’ve lost my wallet/purse/keys
Tôi bị mất ví/ túi/chìa khoá
I’ve locked myself out (of my house/car)
Tôi tự nhốt mình (trong nhà/xe)
I can’t find my keys
Tôi không thể tìm chìa khoá
I can’t get into my room
Tôi không thể vào phòng mình
#Tienganhgiaotiep #tienganhdilam #tienganhtheochude #tienganhvanphong #tienganh #tienganhgiaotiepthongdung #tienganhgiaotiepchonguoimoibatdau
đang cập nhật
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}