Video bài nghe tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity – HocHay
Xem thêm Mind map từ vựng tiếng Anh lớp 12 - Unit 5 tại: https://hoctuvung.hoc.nhanhdedang.com/tu-vung-tieng-anh-lop-12-moi/unit-5-cultural-identity-hoc-hay-73.html
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 5 các bạn nhé!
Tiếng Anh lớp 12 - Unit 5: Cultural Identity
Listen and Read
Mr. Brown: Hello everybody. Hope you’re all working on your essay on cultural identity. Do you have any questions?
Van: Yes. I’m not quite sure about how people express their cultural identity.
Mr. Brown: That’s an interesting question. Can anyone give some examples?
Lam: I think people can do that through the language they speak, the food they eat and … certain styles of clothing. For example, some people still wear their traditional costumes so they can preserve their national identity.
Mr. Brown: That’s right. It can also be expressed by beliefs and cultural practices.
Yumi: Do you mean people’s religious beliefs, music activities and festivals?
Mr. Brown: Correct. Any other questions?
Lam: I wonder … why people need to protect their cultural identity.
Yumi: You live here, in your motherland, so you can’t see why this is important. But for me, a Japanese living in Viet Nam, it’s essential to understand my family history and traditions.
Van: Interesting. Are your parents both Japanese, Yumi?
Yumi: Yes, but they’ve been living here for twenty years, and they’re afraid that my sister and I are becoming less and less familiar with our traditions.
Lam: So how do you maintain your culture?
Yumi: Well, we wear kimonos on special occasions and celebrate Japanese festivals such as the cherry blossom festival. We also eat sushi, sashimi and udon noodles. At home we speak Japanese only.
Van: Do you often go back home?
Yumi: I’ve been to Kyoto four or five times to visit my grandparents. But to tell you the truth, I don’t know whether Viet Nam or Japan is really my home. My parents are from Japan, but I was born and grew up here.
Mr. Brown: I’d be interested to read about your experiences in Viet Nam in your essay, Yumi. OK, just to remind you that the essays are due next Wednesday and late submissions won’t be accepted.
Bài dịch:
Ông Brown: Xin chào các bạn. Hy vọng các bạn đang nghiên cứu bài luận về bản sắc văn hoá. Các bạn có câu hỏi nào không?
Vân: Vâng. Tôi không hoàn toàn chắc chắn về cách mọi người thể hiện bản sắc văn hoá của họ.
Ông Brown: Đó là một câu hỏi thú vị. Ai có thể cho một số ví dụ?
Lâm: Tôi nghĩ mọi người có thể làm điều đó thông qua ngôn ngữ mà họ nói, thức ăn họ ăn và ... một số kiểu quần áo. Ví dụ, một số người vẫn mặc trang phục truyền thống của họ để họ có thể giữ được bản sắc dân tộc của họ.
Ông Brown: Đúng rồi. Nó cũng có thể được thể hiện bằng niềm tin và thực tiễn văn hoá.
Yumi: Ý ông là niềm tin tôn giáo của người dân, hoạt động âm nhạc và lễ hội?
Ông Brown: Đúng. Còn câu hỏi khác không?
Lâm: Tôi tự hỏi ... tại sao mọi người cần bảo vệ bản sắc văn hoá của họ?
Yumi: Bạn sống ở đây, ở quê hương của bạn, vì vậy bạn không thể nhìn thấy lý do tại sao điều này lại quan trọng. Nhưng với tôi, một người Nhật sống ở Việt Nam, điều quan trọng là phải hiểu lịch sử và truyền thống của gia đình tôi.
Vân: Thật thú vị. Cha mẹ của bạn ở Nhật Bản à, Yumi?
Yumi: Vâng, nhưng họ đã sống ở đây trong hai mươi năm, và họ sợ rằng em gái tôi và tôi đang ngày càng ít quen thuộc với truyền thống của chúng tôi.
Lâm: Vậy làm thế nào để bạn duy trì văn hóa của mình?
Yumi: Chúng tôi mặc kimono vào những dịp đặc biệt và ăn mừng các lễ hội Nhật Bản như lễ hội hoa anh đào. Chúng tôi cũng ăn sushi, sashimi và mì udon. Ở nhà chúng tôi chỉ nói tiếng Nhật.
Vân: Bạn có thường về nhà không?
Yumi: Tôi đã đến Kyoto bốn hay năm lần để thăm ông bà của tôi. Nhưng để nói thật với bạn, tôi không biết giữa Việt Nam và Nhật Bản đâu là nhà của tôi? Bố mẹ tôi đến từ Nhật, nhưng tôi đã được sinh ra và lớn lên ở đây.
Ông Brown: Tôi sẽ rất thích thú khi đọc về những kinh nghiệm của bạn ở Việt Nam trong bài luận của bạn, Yumi. OK, chỉ để nhắc nhở bạn rằng hạn nộp các bài luận là vào ngày thứ 4 tuần sau và những bài nộp trễ sẽ không được chấp nhận.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 - Unit 5: Cultural Identity – HocHay
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
3.1.1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense) |
Ví dụ |
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra |
I have just seen a dog in the park. She has finished her homework recently. |
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai. |
Nam has read that comic book several times. I have seen ‘Spider man’ three times. |
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng anh diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác |
I have gone to Italy. He has done his homework. |
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai |
Trang has lived in Hanoi for two years. We have studied English since 2000. |
Thì present perfect diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại |
Binh has broken his leg so he can’t play football. I have broken my bike so I can’t go to work. |
Lưu ý: Chúng ta không sử dụng thì hiện tại hoàn thành (htht) với các cụm từ chỉ thời gian mang tính cụ thể như: last year, yesterday, when I was young, in 1995…
3.1.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành:
a. Thể khẳng định:
S + have/has + V3/-ed + O + …
Chủ ngữ | Cách chia have/has |
I/ you/ they/ we | have |
he/ she/ it | has |
Ví dụ:
- I have finished studying already.
(Tôi đã hoàn thành việc học của mình) - He has been to his office.
(Anh ấy đã đến công ty)
b. Thể phủ định:
S + haven't/hasn't + V3/-ed + O + …
Chủ ngữ | Cách chia have/has |
I/ you/ we/ they | haven't (have not) |
he/ she/ it | hasn't (has not) |
Ví dụ:
- They haven’t returned my bike yet.
(Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi) - She hasn’t seen the doctor.
(Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ)
c. Thể nghi vấn:
Công thức | Ví dụ | |
Yes/no question - Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes" |
Have/has + S + V3/-ed + O + …? | Have you had lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?) |
Haven't/hasn't + S + V3/-ed + O + …? | Hasn't she seen that movie? (Cô ta chưa coi bộ phim đó sao?) |
|
Have/has + S + not + V3/-ed + O + …? | Has she not seen that movie? | |
Wh- question (Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) - Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường |
Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + O +…? | Where has he been? (Anh ta đã ở đâu thế?) |
Từ để hỏi + haven't/hasn't + S + V3/-ed + O +…? | Why haven't you gone to bed yet? (Tại sao con vẫn chưa đi ngủ hả?) |
|
Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + not+ O +…? | Why have you not gone to bed yet? |
3.1.3. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: trong câu có các từ như: up to now, up to the present, so far, lately, recently, before, for (đi với quảng thời gian), since (đi với mốc thời gian), yet, ever (never), already, not … yet, this/ that/ it is the first/ second/ third/ … time, it is the only, this/ that/ it is + so sánh nhất.
Ví dụ:
- This is the most beautiful girl I’ve ever met.
(Đây là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp) - I haven’t seen you for years.
(Tôi đã không gặp em mấy năm nay rồi)
3.1.4. Lưu ý:
- Have got và has got có hình thức ở thì htht: have/has + V3/-ed. Mặc dù ở trong hình thức của thì hoàn thành nhưng chúng lại diễn đạt ý nghĩa ở thì hiện tại.
- Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự sở hữu, theo cách gần giống như động từ have (nhất là trong bài phát biểu hay bài viết không trang trọng). Chúng nhấn mạnh sự sở hữu trong câu.
Ví dụ: các cặp câu sau đây có nghĩa gần như giống hệt nhau.
- I have got three cats and two dogs.
I have three cats and two dogs. - She has got a lot of friends.
She has a lot of friends
- Tuy nhiên, không bao giờ sử dụng have/has got để thay thế cho have khi have được sử dụng để mô tả một hành động.
Ví dụ:
- I have dinner at 7 p.m.
NOT: I have got dinner at 7 p.m.
- Ta có thể dùng dạng quá khứ hoàn thành khác của get: gotten. Dạng này được dùng để mô tả quy trình, chẳng hạn như sự tiếp nhận (thông tin, phản hồi), sự sát nhập hoặc một số hành động khác.
Ví dụ:
- I have gotten word that your mother is sick.
(Tôi nhận được tin là mẹ của anh bị ốm) - She’s gotten a lot of positive feedback about the show.
(Cô ấy nhận được rất nhiều phản hồi tích cực về buổi biểu diễn)
Tham khảo thêm Thì quá khứ hoàn thành và cách nhận biết
- Have/has gotten không được sử dụng để mô tả quyền sở hữu:
I know that they have gotten lots of money.
→ diễn tả sự nhận được tiền hơn là sự sở hữu hoàn toàn.
- Gotten hầu như chỉ được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, rất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
3.2.1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn (the present perfect continuos hay present perfect progressive) mô tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục)
- Ví dụ: I have been studying French for two months.
(Tôi đã học tiếng Pháp được hai tháng rồi)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không dùng cho các động từ chỉ nhận thức, tri giác như see, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate, …
Xem thêm Các động từ không dành cho thì hoàn thành tiếp diễn tại đây
3.2.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
a. Thể khẳng định:
S + have/has + been + V-ing + O + …
Chủ ngữ |
Cách chia have/has |
I/ you/ they/ we | have |
he/ she/ it | has |
Ví dụ:
- I have been waiting here for two hours.
(Tôi đợi ở đây đã hai tiếng rồi) - He has been playing games for three days.
(Anh ấy chơi game liên tục đã được 3 ngày rồi)
b. Thể phủ định:
S + haven’t/hasn’t + been + V-ing + O + …
Ví dụ:
- I haven’t been talking to him since last week.
(Tôi không nói chuyện với anh ấy từ tuần trước) - He hasn’t been working for almost a year.
(Anh ấy không đi làm gần được một năm rồi)
c. Thể nghi vấn:
Công thức | Ví dụ | |
Yes/no question - Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes" |
Have/has + S + been + V-ing + O + …? | Have you been writing your assignment? (Bạn có đang viết bài luận không?) |
Haven't/hasn't + S + been + V-ing + O + …? | Hasn't she been reading the novel? | |
Have/has + S + not + been + V-ing + O + …? | Has she not been reading the novel? | |
Wh- question - Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường |
Từ để hỏi + have/has + S + been + V-ing + O + ...? | Where has he been living since 2001? (Anh ta đã sống ở đâu từ năm 2001 tới giờ?) |
Từ để hỏi + have/hasn't + S + been + V-ing + O + ...? | Why haven't they been sleeping in the bed? (Tại sao tụi nhỏ vẫn chưa ngủ trên giường?) |
|
Từ để hỏi + have/has + S + not + been + V-ing + O + ...? | Why have they been not sleeping in the bed? |
3.2.3. Dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: trong câu thường có các từ như: all (+ khoảng thời gian: all day, all week), since (+ mốc thời gian), for (+ khoảng thời gian), for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, và so far.
Ví dụ:
- I have been waiting here for two hours.
(Tôi đã chờ ở nơi này ngót 2 tiếng đồng hồ rồi) - Her eyes were red. She has been crying.
(Mắt cô ấy đỏ quá. Cô ấy hẳn đã khóc một lúc lâu rồi)
3.2.4. Hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect and present perfect continuous): 2 thì này rất dễ bị nhầm lẫn với nhau.
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (hthttd) nhấn mạnh vào hành động và hành động đó vẫn còn tiếp diễn. Hiện tại hoàn thành (present perfect simple) nhấn mạnh vào kết quả, hành động đã kết thúc nhưng kết quả vẫn ở hiện tại.
Ví dụ:
- I've been reading Twilight novel this summer. → hành động còn tiếp tục
- I've written a novel this summer. → hành động đã kết thúc
- Htht chỉ ra sự hoàn thành, hoàn tất trong khi hthttd chỉ ra sự chưa hoàn thành.
Ví dụ:
- I've read the Twilight novel you gave me. → đã đọc xong
- I've been reading the Twilight novel you gave me. → chưa đọc xong
- Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả và thời gian để hoàn thành kết quả đó. hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào thời gian hành động đó xảy ra, và hành động đó vẫn đang tiếp tục xảy ra.
Ví dụ:
- She has studied for 3 hours.
- She has been studying for 3 hours.
- Thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng để nói về thời gian mang tính chất mãi mãi, lâu dài; còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để nói đến sự việc mang tính chất tạm thời.
- They've worked here for 40 years.
- They usually work in HCM city but they've been working in Ha Noi for the last 30 days.
So sánh lặp trong tiếng Anh
So sánh lặp (Repeated Comparative) trong tiếng Anh được dùng để diễn tả 1 tình huống, sự vật, sự việc liên tục thay đổi hoặc thay đổi một cách chậm rãi. So sánh lặp được kết nối bởi từ AND. Cấu trúc câu so sánh lặp:
a. Với danh từ
- Danh từ đếm được
MORE AND MORE + N
FEWER AND FEWER + N
Ví dụ:
- Nowadays, more and more people using smartphones.
(Ngày nay, càng có nhiều người dùng điện thoại thông minh) - There are fewer and fewer kids in this village.
(Ngày càng có ít trẻ em trong cái làng này)
- Danh từ không đếm được
MORE AND MORE + N
LESS AND LESS + N
Ví dụ:
- As a result, she has less and less time to sleep.
(Kết quả là, cô ấy càng ngày càng có ít thời gian để ngủ) - He put more and more sugar to the drink.
(Anh ấy bỏ ngày càng nhiều đường vào đồ uống)
b. Với tính từ/trạng từ
- Tính từ/ trạng từ ngắn
short adj/adv + ER AND short adj/adv + ER
- Ví dụ: He is getting older and older.
(Càng ngày anh ta càng già đi)
- Tính từ/ trạng từ dài
MORE AND MORE + long adj/adv
LESS AND LESS + long adj/adv
Ví dụ:
- My best friend becomes more and more beautiful.
(Bạn thân của tôi càng ngày càng trở nên xinh đẹp) - The price of estate is less and less expensive.
(Giá bất động sản càng ngày càng bớt đắt đỏ hơn)
Getting Started – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 5 lớp 12 phần Getting Started nhé!
Language – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 5 lớp 12 phần Language nhé!
Skills – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 5 lớp 12 phần Skills nhé!
Communication and Culture – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 5 lớp 12 phần Communication and Culture nhé!
Looking Back – Tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity – HocHay
Cùng Học Hay học tiếng Anh Unit 5 lớp 12 phần Looking Back nhé!
Tiếp theo:
{total_items} bình luận-
{item.mid}
{item.name}
{item.description}
Trả lời
{item.time}