{__ rowsub.childSubPartName __}

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

1. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) được dùng để diễn tả một hành động quá khứ đã xảy ra và kéo dài cho đến khi hành động quá khứ thứ hai xảy ra. Thường khoảng thời gian kéo dài được nêu rõ trong câu.

- Hành động thứ nhất dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động thứ hai dùng thì quá khứ đơn.

  • Ví dụ: The men had been playing game for an hour before I arrived.
    (Họ đã chơi game được một tiếng trước khi tôi đến)

quá khứ hoàn thành tiếp diễn

2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

a. Thể khẳng định:

S + had + been + V-ing + O + …

Ví dụ:

  • He had been driving on the motorway for several hours when the accident happened.
    (Anh ấy đã chạy trên đường được vài tiếng khi tai nạn xảy ra)

b. Thể phủ định:

S + hadn’t + been + V-ing + O +…

  • Ví dụ: I hadn’t been waiting there when she arrived.
    (Tôi đã không đợi ở đó khi cô ấy đến)

c. Thể nghi vấn:

  • Yes/no question (Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"):

Had + S + been + V-ing + O + …?

Ví dụ: 

Had they been talking for over an hour?
(Có phải họ đã nói chuyện hơn gần một tiếng rồi?)

Hadn't + S + been + V-ing + O + …?

Ví dụ: 

Hadn't you been waiting to get on the bus?
(Không phải bạn đã đợi để lên xe buýt ư?)

Had + S + not + been + V-ing + O + …?

Ví dụ: 

Had you not been waiting to get on the bus?

(Không phải bạn đã đợi để lên xe buýt ư?)

Từ để hỏi + had + S + been + V-ing + O + ...?

Ví dụ: 

Whom had she been waiting for?
(Cô ấy đang đợi ai nãy giờ vậy?)

Từ để hỏi + hadn't + S + been + V-ing + O + ...?

Ví dụ: 

Why hadn't she been paying her bills?
(Tại sao cô ấy lại không trả tiền hóa đơn nhỉ?)

Từ để hỏi + had + S + not + been + V-ing + O + ...?

Ví dụ: 

Why had she not been paying her bills?

(Tại sao cô ấy lại không trả tiền hóa đơn nhỉ?)

3. Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

Trong câu có các từ như how long, since, for, và các từ như trong thì quá khứ hoàn thành như: before…, by the time, by;  No sooner … than; Hardly/ Scarely … when; It was not until … that; Not until … that ...

Ví dụ:

  • had been waiting for an hour before the plane took off.
    (Tôi đã đợi ở đây 1 tiếng đồng hồ trước khi máy bay cất cánh)
  • My parents had been teaching for 40 years when they got retired.
    (Cha mẹ tôi đã giảng dạy suốt 40 năm cho tới khi họ nghỉ hưu)
  • He had been sleeping when we walked into his room.
    (Khi chúng tôi bước vào phòng thì anh ta đang ngủ)

Các thì quá khứ trong tiếng anh và cách dùng


Công ty CP Giáo Dục Học Hay

Giấy phép kinh doanh số: 0315260428

Trụ sở: 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3510 7799

TRUNG TÂM HỌC TIẾNG ANH ONLINE, TIẾNG ANH GIAO TIẾP, LUYỆN THI TOEIC, IELTS - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HỌC HAY

Giấy phép kinh doanh số: 0315260428-001

Văn phòng: Lầu 3, 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 0896 363 636

Email: lienhe@hochay.com - hochayco@gmail.com

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019