{__ rowsub.childSubPartName __}

Tải ngay miễn phí File PDF Soạn Bài Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Theo Unit

Unit 1: Local Environment

Mệnh Đề Trạng Ngữ Trong Tiếng Anh

1. Mệnh đề trạng ngữ là gì?

- Adverbial clause là gì? Là một mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause), mang chức năng ngữ pháp của 1 trạng từ nhằm bổ nghĩa cho 1 động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác.

- Nói cách khác, mệnh đề trạng ngữ trả lời cho các câu hỏi: when, where, how, why, to what extent, hoặc under what conditions. (Khi nào, ở đâu, như thế nào, tại sao, trong mức độ nào, hoặc xảy ra dưới hoàn cảnh nào)

Ví dụ:

  • We will not have school today because it snowed last night.
    (Hôm nay chúng tôi sẽ không tới trường vì tối qua tuyết rơi)
  • Until it stops raining, we will stay inside.
    (Cho tới khi tạnh mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà)
  • When your father gets here, we will go.
    (Khi nào ba của em tới đây, chúng tôi sẽ đi)

- Một mệnh đề trạng từ thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc sau.

Sau đây là một số liên từ phổ biến:

+ after, although, as, as if, as far as, as long as, as soon as, as though, because, before, even if
+ even though, how, if, in order that, once, provided (that), rather than, since, so long as, so (that), than
+ that, though, unless, until, when, whenever, where, wherever, whether, while, why…


Các liên từ phổ biến trong tiếng anh


2. Các loại mệnh đề trạng ngữ thường gặp:

a. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Thường bắt đầu với in order that, so that.

Cấu trúc: S1 + V1 + so that | in order that + S2 + will/would | can/could + V2 (bare)

Ví dụ:

  • He gives me this address so that/ in order that I can visit him.
    (Ông ấy đưa tôi cái địa chỉ này để mà tôi có thể đến thăm ổng.)

b. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

- Với cấu trúc so + adj/adv + that: có nghĩa là quá … đến nỗi mà.

Cấu trúc: S + V + so + adj/adv + that + S + V

  • Ví dụ: It was so dark that I couldn’t see anything.
    (Trời tối tới nổi tôi chả nhìn thấy gì)

- Với cấu trúc such + danh từ + that: có nghĩa là cái gì đó quá … đến nỗi

Cấu trúc: S + V + such a/an + N + that + S + V …

Ví dụ:

  • It was such a bad day that I don’t really want to remember.
    (Đó là một ngày tồi tệ tới mức tôi không hề muốn nhắc lại.)

c. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Thường bắt đầu bằng các từ/cụm từ như because, since, as, seeing that, for, now that. Mệnh đề này có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, sử dụng trong câu có nhiều hơn 1 chủ ngữ.

Ví dụ:

  • I study to become a doctor since my mother wants me to.
    (Tôi học ngành bác sĩ vì mẹ tôi muốn như vậy)
  • Because I forgot to bring my raincoat, I got wet on the way home.
    (Trên đường về nhà tôi bị ướt vì quên mang theo áo mưa)

d. Mệnh đề trạng từ chỉ sự tương phản

- Thường bắt đầu bằng các từ/cụm từ although; though; even though; no matter; whatever; but; however, whereas

- Mệnh đề này có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, sử dụng trong câu có nhiều hơn 1 chủ ngữ.

- Trong nhiều trường hợp, ta có thể nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ trong câu bằng cách đặt though hay as phía sau chúng, đặc biệt là khi động từ theo sau là be, appear, become, look, seam, sound, prove. Tuy nhiên không được dùng although trong trường hợp này.

Cấu trúc:

Although/though/… + S + V, clause
Adj/Adv + though / as + S + V

Ví dụ:

  • Although the night air was hot, they still slept soundly.
    ≈ Hot though/ Hot as the night air was, they still slept soundly.
    (Đêm qua, trời rất nóng nhưng họ vẫn ngủ ngon)

e. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề chỉ thời gian (adverbial clause of time) thường bắt đầu sau các từ:

when (khi mà, khi)

  • When I came home, my Mom had left.
    (Khi tôi về nhà, mẹ tôi đã đi mất rồi)

- before (trước khi)

  • You should finish your lunch before I come home.
    (Con nên ăn xong cơm trưa trước khi mẹ về nha)

- after (sau khi)

  • I will go home after I solve this problem.
    (Tôi sẽ về nhà sau khi giải quyết xong vấn đề này)

- while (trong khi)

  • While I’m cooking, my husband is cleaning the fans.
    (Trong lúc tôi nấu ăn, chồng tôi lau chùi quạt)

- as (khi mà)

  • As Barron comes back home, he cooks dinner right away.
    (Khi Barron về nhà, cậu nối bữa tối ngay)

- since (khi mà)

  • I haven’t seen Adam since we broke up.
    (Tôi đã không gặp Adam từ khi chúng tôi chia tay)

- til/until (tới khi, cho tới khi); as soon as (ngay khi); just as (ngay khi); whenever (bất cứ khi nào)

Vi dụ:

  • I won’t come there until you tell me to.
    (Em sẽ không tới đó chừng nào anh bảo thì em đi)
  • As soon as I go out, it started to rain.
    (Ngay khi tôi ra ngoài, trời mưa)

f. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn thường bắt đầu bằng where (nơi mà) hoặc wherever (bất cứ đâu). Theo sau các từ này là chủ ngữ và động từ (chú ý không đảo ngữ với where)

Ví dụ:

  • I need to know where my key is.
    (Tôi cần phải biết chìa khoá của mình nằm đâu)
  • I will find you wherever you are!
    (Dù em ở chân trời gốc bể nào thì tôi vẫn quyết tìm ra em)

Cách dùng As if as though 
Câu điều kiện trong tiếng anh


​​​​Cụm Động Từ Trong Tiếng Anh

1. Cụm động từ là gì?

-  Phrasal verb là gì? Cụm động từ là từ được cấu tạo từ một động từ với một giới từ, tiểu ngữ hoặc cả hai. Sự kết hợp này tạo ra một nghĩa mới, khác với nghĩa gốc của động từ.

Phrasal verb = verb + preposition/ adverb/ adverb + prepostion

2. Các dạng cụm động từ trong tiếng anh:

a. Verb + particle (Particle phrasal verbs): động từ + tiểu ngữ

- Những tiểu ngữ thường được dùng để tạo thành cụm động từ thường là: around, at, away, down, in, off, on, out, over, round, up.

Ví dụ:

  • The show must go on. (go on = continue)
    (Chương trình phải tiếp tục)
  • The plane took off at 10 p.m (took off = flew into the air)
    (Máy bay cất cánh lúc 10 giờ tối)
  • What goes around comes around.
    (Gậy ông đập lưng ông)

- Các phrasal verb loại này giữ vai trò làm ngoại động từ (cần tân ngữ) và nội động từ (không cần tân ngữ)

Ví dụ:

  • He suddenly showed up. ⇒ nội động từ
    (Anh ta đột ngột xuất hiện)
  • made up the story. ⇒ ngoại động từ
    (Tôi đã bịa ra câu chuyện đó)

Tìm hiểu Ngoại động từ là gì, nội động từ là gì?


 

- Với các cụm động từ tiếng anh có tân ngữ theo sau, tiểu ngữ (particle) có thể đứng trước hoặc đứng sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • My grandmother raised my sisters up.
    My grandmother raised up my sisters.
    (Ngoại tôi đã nuôi dưỡng các chị của tôi khôn lớn)
  • Put the gun down.
    Put down the gun.
    (Bỏ súng xuống)

- Thông thường, các tân ngữ dài thường được đặt sau particle (tiểu ngữ).

Ví dụ:

  • I don’t want to take on this huge responsibility of being a leader of the team.
    (Tôi không muốn nhận trách nhiệm to lớn là trở thành trưởng nhóm của cả đội)

- Nếu tân ngữ là các đại từ nhân xưng tân ngữ (me, you, him, us, her, them…), thì đại từ này luôn được đặt trước particle (tiểu ngữ).

Ví dụ:

  • You should look it up in the dictionary.
    (Bạn nên tra cứu trong từ điển)

NOT: You should look up it in the dictionary.

b. Verb + preposition (Prepositional phrasal verbs): động từ + giới từ

- Cụm động từ dạng này trong tiếng anh luôn cần tân ngữ và tân ngữ này luôn đi sau giới từ.

- Các phrasal verb (dạng Verb + preposition) thông dụng: listen to (lắng nghe), look after (trông nom), get over (vượt qua), break into (đột nhập), break down (hỏng), look for (tìm kiếm)…

Ví dụ:

  • They are looking into the problem.
    (Họ đang xem xét lại vấn đề)
  • Someone broke into my house last night.
    (Có ai đó đã đột nhập vào nhà tôi tối qua)

- Các cụm từ trong tiếng anh, tuy nhiên, có thể tách rời, tân ngữ có thể đứng trước giới từ: associate…with (ủng hộ, cổ vũ ), remind…of (gợi nhớ về điều gì đó), rob…of (tước đoạt), thank…for (cám ơn vì điều gì đó), provide…with (cung cấp)...

Ví dụ:

  • The opponent can rob us of victory.
    (Đối thủ có thể tước đoạt chiến thắng khỏi chúng ta)
  • You remind me of you mom.
    (Con làm ta nhớ tới mẹ)
  • Thank you for helping me.
    (Cảm ơn vì đã giúp đỡ tui)

c. Verb + particle + preposition (Particle prepositional phrasal verbs): động từ + tiểu ngữ + giới từ

- Đây là loại thứ 3 của phrasal verbs. Phần particle và preposition không thể tách rời nhau, nghĩa của từ thường rất khó đoán: look up to (ngưỡng mộ), put up with (chịu đựng), look forward to (mong chờ), get on with (hòa hợp), catch up with (bắt kịp với)….

Ví dụ:

  • I can’t put up with your girlfriend anymore.
    (Mẹ không thể chịu đựng được bạn gái con nữa rồi)
  • I’m looking forward to hearing from you.
    (Tôi rất mong nhận được tin tức từ bạn)

- Tân ngữ của dạng Verb + particle + preposition luôn luôn đứng ngay sau giới từ.

Ví dụ:

  • We all look up to our father.
    (Tất cả chúng tôi đều kính trọng cha mình)

NOT: We all look our father up to. hay We all look up our father to.

- Tuy nhiên, một số cụm từ tiếng anh vẫn có thể tách rời, tân ngữ có thể đứng ngay sau động từ: fix…up with (sắp xếp, bố trí), put…down to (nghĩ nguyên nhân là), let…in on (nói cho ai biết điều bí mật nào đó), take… out of (trích, rút 1 khoản tiền ra từ số tiền lớn), put…up to (cổ vũ khuyến khích ai làm điều gì ngu ngốc)

Ví dụ:

  • The police put the fire dow to cigarette ash.
    (Cảnh sát nghĩ nguyên nhân của vụ cháy là do tàn thuốc lá)
  • My teacher fixed me up with a different test.
    (Giáo viên của tôi đã sắp xếp cho tôi 1 bài kiểm tra khác)

Xem thêm danh sách các cụm động từ thường gặp tại đây

Unit 2: City Life

So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

So sánh nhất trong tiếng anh được dùng cho 3 người, vật, sự việc, tính chất trở lên. Đối tượng được so sánh nhất sẽ là đối tượng vượt trội hơn hay kém hơn các đối tượng còn lại. Cấu trúc so sánh nhất:

1. Tính từ/ trạng từ ngắn:

S + V + the + short adj/adv -est +  Noun/ Pronoun/ Clause

  • Ví dụ: Nam is the tallest boy in the class.
    (Nam là bạn trai cao nhất lớp)

2. Tính từ/ trạng từ dài:

S + V + the most + long adj/adv + Noun/ Pronoun/ Clause

  • Ví dụ: Trung is the most handsome boy in the neighborhood.
    (Trung đẹp trai nhất xóm)

So sánh kém nhất:

S + V + the least + Tính từ/Trạng từ + Noun/ Pronoun/ Clause

  • Ví dụ: Her ideas were the least practical suggestions.
    (Ý tưởng của cô ấy là những đề nghị thiếu tính thực tiễn nhất)

► Một số lưu ý:

- So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost (hầu như); much (nhiều); quite (tương đối); by far/ far (rất nhiều) vào trước hình thức so sánh

Most khi được dùng với nghĩa very (rất) thì không có the đứng trước và không có ngụ ý so sánh 

► Quy tắc thay đổi tính từ trong phép so sánh:

- Đối với tính từ/trạng từ dài trên 3 âm tiết, thêm the most vào trước
- Đối với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm –est vào cuối.

- Thêm đuôi -est cho tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er(clever), -ow (narrow), -le (simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
- Nếu tính từ tận cùng là –y thì khi thêm đuôi –est, -y sẽ chuyển thành –i (early → earliest, happy → happiest)
- Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm và trước phụ âm đó là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối (big → biggest)

► Phân biệt trạng từ/tính từ ngắn và tính từ dài:

Các tính từ và trạng từ ngắn:

+ Tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er (clever), -ow (narrow), -le(simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
+ Trạng từ có 1 âm tiết (fast, hard) hoặc 2 âm tiết (early)

Các tính từ và trạng từ dài:

+ Tính từ, trạng từ có 2 âm tiết trở lên (normal, boring, interesting)
+ Tính từ tận cùng là –ly (slowly, quickly, dangerously)
+ Tính từ hai âm tiết đuôi –ing và –ed ; –full và –less (boring – bored; carefull – careless)

Unit 3: Teen Stress and Pressure

Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh

1. Câu trực tiếp:

- Xuất phát trực tiếp từ người nói

- Xuất phát từ người nghe truyền đạt lại chính xác những ý, từ ngữ mà người nói đã nói để tăng phần kịch tích cho câu chuyện hoặc để nhấn mạnh những từ ngữ vui hoặc lạ mà người nói đã dùng.

- Lời nói trực tiếp thường nằm trong dấu ngoặc kép (dấu trích dẫn)

Ví dụ:

  • Marry says: "I feel angry and empty in the stomach."
    (Marry nói: "Tôi cảm thấy khó chịu và trống rỗng ở trong bụng.")
  • Allen tells John: Marry said "I feel angry and empty in the stomach".
    (Allen nói với John: "Marry nói là ‘Tôi cảm thấy khó chịu và trống rỗng ở trong bụng.’’)

→ Câu nói I feel angry and empty in the stomach là lời nói trực tiếp được nói xuất phát từ Marry và được trích dẫn nguyên câu từ Allen với động từ và chủ ngữ không thay đổi.

2. Câu tường thuật gián tiếp:

- Câu tường thuật tiếng anh (reported speech) là lời tường thuật lại ý của người nói khi người tường thuật chỉ muốn tường thuật lại thông tin, nội dung trong lời nói của người nói thay vì là từ ngữ.

- Câu tường thuật trong tiếng anh thường được sử dụng trong báo chí, báo cáo, văn bản hay lời nói tường thuật lại một đoạn hội thoại.

  • Ví dụ: Nam says: ‘I feel tired’ → Nam said that he felt tired.
    (Nam nói rằng cậu ấy cảm thấy mệt mỏi)

→ Câu Nam said that he is tired là câu tường thuật gián tiếp vì khi tường thuật lại, ta đã đổi chủ ngữ từ I thành he và động từ feel thành felt.

Câu Tường Thuật Với TO-V

1. Các động từ thường dùng:

Trong cấu trúc câu tường thuật, ta thường sử dụng các động từ trung gian như say và tell.

- Ta dùng say khi người nghe không quan trọng và người nghe là người quen biết.

  • Ví dụ: He said (that) he was ill.
    (Anh ấy nói là anh ấy bị bệnh)

- Sau say ta không nhất thiết phải dùng tân ngữ gián tiếp như me, him, us, them, my sister, …mà dùng luôn mệnh đề tường thuật gián tiếp hoặc mệnh đề bắt đầu với từ hỏi như who, where, what, which, how, why.

- Ta dùng tell trong câu trần thuật tiếng anh khi muốn thu hút sự chú ý đặc biệt đến người đang được đề cập.

  • Ví dụ: He told me (that) he was ill.
    (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy bị bệnh)

- Sau tell ta có thể dùng nhiều loại mệnh đề và cụm từ khác nhau như:

  • He told me where he was. (Từ để hỏi)
  • He told me to go. (Động từ nguyên mẫu có to)
  • He told me where to go. (Từ hỏi + Động từ nguyên mẫu có to)
  • He told me a lie. (Danh từ/Cụm danh từ)

2. Các động từ trung gian khác:

- Verb + O + to infinitive (to V): advise, ask, beg, command, encourage, entreat, expect, forbid, implore, instruct, invite, order, persuade, recommend, remind, request, tell, urge, warn.

  • Ví dụ: She advised me to take a language course.
    (Cô ấy khuyên tôi nên chọn một lớp ngoại ngữ)

Verb + to infinitive (to V): agree, demand, guarantee, hope, offer, promise, propose, swear, threaten, volunteer, vow.

  • Ví dụ: Susan promises not to come home late again.
    (Susan hứa là sẽ không về nhà trễ nữa)

Verb + V-ing: admit, advice, deny, mention, propose, recommend, report, suggest, …

  • Ví dụ: Coco suggested going out for some snack before we went home.
    (Coco đề nghị đi ra ngoài ăn chút đồ ăn vặt trước khi chúng tôi về nhà)

Xem thêm Động từ nguyên mẫu to infinitive 
                  Cách dùng
danh động từ V-ing


Verb + O + preposition + V-ing: accuse … of, congratulate … on, forgive … for, prevent … from, stop … from, suspect … of, thank … for, warn … against.

  • Ví dụ: Destorm thanks Liane for joining his vine.
    (Destorm cảm ơn Liane vì đã tham gia clip hài của anh)

- Verb + that clause: admit, advise, agree, insist, promise, remind, suggest, warn.

  • Ví dụ: King Bach admits that he doesn't like Lele.
    (King Bach thừa nhận là cậu không thích Lele)

► Lưu ý:

- Nếu động từ trung gian được chia ở thì tương lai hoặc thì hiện tại thì động từ chính không cần phải lùi thì. Ngược lại, nếu động từ trung gian được chia ở thì quá khứ thì động từ chính bắt buộc phải lùi về một thì.

- Thông thường, trong cấu trúc reported speech, ngoài việc lùi thì thì ta còn phải thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian trong câu.

Unit 4: Life in the Past

Cách dùng USED TO và BE USED TO trong tiếng Anh

1. Used to

- Cách dùng: used to được dùng khi nói về những việc đã xảy ra trong quá khứ và hiện tại không còn nữa.

  • Ví dụ: He used to play football. (Anh ta từng chơi đá bóng)

- Cấu trúc:

Khẳng định: S + used to + V-infinitive

  • Ví dụ: We used to go to the beach every summer.
    (Chúng ta đã từng đi biển vào mỗi mùa hè đó)

Phủ định: S + didn’t use to + V-infinitive

  • Ví dụ: I didn’t use to get up early, but now I do the morning exercise at 5.

Nghi vấn: (WH- question) Did + S + use to + V-infinitive?

  • Ví dụ: Did you use to work for him?
    (Bạn đã từng làm việc với ông ta chưa?)

Lưu ý: dùng “use to” để đặt câu hỏi, chứ không phải “used to”.

2. Be used to

- Cách dùng: be + used to V-ing/Noun được dùng khi nói về việc ai đó đã quen với điều gì đó, đã làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, việc đó đã quen thuộc, không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó nữa.

  • Ví dụ: I'm used to getting up early.
    (Tôi dậy sớm quen rồi)

- Cấu trúc:

Khẳng định: S + be + used to + V-ing + ….

Phủ định: S + be (not) + used to + V-ing + …

  • Ví dụ: She isn't used to using computer.(Cô ấy không quen sử dụng máy tính)

Nghi vấn: Be + S + used to + V-ing +...

  • Are they used to walking to school?
    (Các em ấy đã quen với việc đi bộ tới trường rồi sao?)

Câu Điều Ước Trong Tiếng Anh

Câu ước với wish (wish clause) là loại câu giả định, diễn tả mong muốn, ước muốn của ai đó về một việc trong tương lai hiện tại, hay một quá khứ. Câu điều ước trong tiếng anh còn được gọi là câu wish. Dưới đây là các loại và cách dùng câu wish trong tiếng anh.

1. Câu điều ước trong tương lai:

- Cách dùng wish loại 1:

Câu mong ước trong tương lai được dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc trong tương lai. Chúng ta sử dụng câu wish ở tương lai với mong muốn ai đó, sự việc gì đó sẽ trở nên tốt đẹp hơn.

- Cấu trúc câu wish:

Khẳng định:
S+ wish(es) + Noun/Pronoun + would/could + V(bare)

Phủ định:
S + wish(es) + Noun/Pronoun + wouldn’t/couldn’t + V(bare)

Nếu chủ ngữ là I/they/we/you thì wish giữ nguyên
Nếu chủ ngữ là she/he/it thì wish phải thêm -es.

Ví dụ:

  • wish I could speak Korean.
    (Ước gì tôi có thể nói tiếng Hàn)
  • Norman wishes she would be a doctor in the future.
    (Norman ước cô sẽ trở thành bác sỹ trong tương lai)

2. Câu điều ước ở hiện tại:

- Cách dùng wish loại 2:

Câu ước wish ở hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế. Chúng ta dùng câu wish ở hiện tại để ước về điều không có thật ở hiện tại, thường là thể hiện sự nuối tiếc về tình huống hiện tại.

- Cấu trúc wish:

Khẳng định: S + wish(es) + Noun/Pronoun + V2/-ed + O

Phủ định: S + wish(es) + Noun/Pronoun + didn’t + V(bare)

► Lưu ý: Tương tự như câu if loại 2, động từ to be trong câu wsh loại 2 được chia là were cho tất cả các ngôi.

Ví dụ:

  • wish I had enough time to do it. (I’m too busy, I don’t have enough time to do it)
    (Tôi ước mình có đủ thì giờ để làm việc đó)
  • wish I didn't call you with that rediculous nickname.
    (Tôi ước gì mình không gọi cậu bằng cái biệt danh nực cười đó)
  • I wish you were here.
    (Con ước gì mẹ ở đây)

3. Câu điều ước trong quá khứ:

- Cách dùng wish loại 3:

Câu ao ước ở quá khứ dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở quá khứ, hay giả định một điều ngược lại so với thực tại đã xảy ra ở quá khứ. Chúng ta sử dụng câu điều ước wish ở quá khứ để ước một điều trái với những gì đã xảy ra trong quá khứ, thường là để diễn tả sự nuối tiếc ở quá khứ.

- Cấu trúc câu ước loại 3:

Khẳng định: S + wish(es) + Noun/Pronoun + had + V3/-ed

Phủ định: S + wish(es) + Noun/Pronoun + hadn’t + V3/-ed

Ví dụ:

  • wish I hadn’t said that to Helen. (Helen was hurt by my words)
    (Tôi ước gì mình không nói những lời đó với Helen)
  • He wishes he had met her last year. (She has gone)
    (Anh ta ước mình có thể gặp cô ấy năm rồi.

Cấu trúc If only có cách dùng tương đương với cấu trúc wish trong tiếng anh, cũng được dùng để thể hiện sự ao ước, nguyện vọng trong quá khứ, hiện tại, tương lai.

Unit 5: Wonders of Vietnam

Câu Bị Động Đặc Biệt Trong Tiếng Anh

- Các động từ tường thuật gồm: assume, believe, claim, consider, expect, feel, find, know, report, say, think, find, understand, discover, prove, observe, estimate…

- Đối với các động từ tường thuật, có 2 cách để chuyển câu chủ động sang bị động.

S: chủ ngữ; S': Chủ ngữ bị động
O: Tân ngữ; O': Tân ngữ bị động

Câu chủ động: S + V + THAT + S' + V' + …
⇒ Câu bị động: It + be + V3/-ed + THAT + S' + V'

Ví dụ:

  • People say that your father drink lots of beer.
    (Người ta nói rằng cha của em uống rất nhiều bia)
    ⇒ It is said that your father drink lots of beer.
     
  • They claimed that you got the highest score in the entrance exam.
    (Người ta quả quyết rằng em đạt điểm số cao nhất ở cuộc thi đầu vào)
    ⇒ It was claimed that you got the highest score in the entrance exam.

Câu Đề Nghị Trong Tiếng Anh

Một trong những cách thành lập câu đề nghị trong tiếng anh là sử dụng động từ 'suggest'. Tuy vậy, 'suggest' lại có nhiều cách dùng và mỗi các dùng đều có đặc điểm, lưu ý riêng. Dưới đây là các cách áp dụng câu đề nghị tiếng anh với động từ 'suggest'.

1. Suggest + V-ing:

Được dùng chủ yếu trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào.

  • suggest going out for dinner, but my mom doesn’t want to eat out.
    (Tôi đề nghị ra ngoài ăn tối, nhưng mẹ tôi không thích đi ăn tiệm)

2. Suggest + (that) + S + should + V(bare):

Để đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, khuyên ai nên làm gì (chúng ta có thể bỏ ‘that’ nếu ngữ cảnh không trang trọng).

  • They suggest (that) she should perform one more song.
    (Họ đề nghị (rằng) cô ấy nên hát thêm một bài nữa)

3. Suggest + (that) + S + subjunctive Verb:

Đề nghị (rằng) ai làm gì

  • He suggest (that) we cook something to eat.
    (Anh ấy đề nghị chúng tôi nên nấu gì đó để ăn)

4. Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Ta thường dùng suggest đi với các từ như where, what, who, how

  • Can you suggest what special dishes this restaurant is famous for?
    (Cậu có thể đề xuất những món đặc biệt nổi tiếng ở nhà hàng này không?)

5. Suggest + noun/ noun phrase (+ to …):

- Đề nghị một cái, một điều gì đó.

  • Can you suggest a good restaurant in this village?
    (Bạn có thể đề xuất 1 nhà hàng ngon ở cái làng này được không?)

- Nếu muốn đề cập tới người nhận được lời đề nghị thì ta dùng ‘to’.

  • My brother suggests a film to me yesterday.
    (Anh trai tôi đề xuất cho tôi một bộ phim ngày hôm qua)

Unit 6: Vietnam: Then and Now

Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:

Cách dùng quá khứ hoàn thành (the past perfect)

Ví dụ

- Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

- Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành còn hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn, trong câu có các từ nối như by (có nghĩa như before), before, after, when, till, untill, as soon as, no sooner…than

Carol had left before Prof. Lestly came back.

(Carol đã rời đi trước khi Giáo sư Lestly trở về)

 

My grandmother had lived in Hanoi before 1954.

(Bà tôi từ sống ở Hà Nội trước năm 1954)

Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong mệnh đề If loại 3 (trái với quá khứ).

I would have helped to paint the house if you had asked me. (You didn’t ask me)

(Nếu bạn ngỏ lời với tôi thì tôi đã giúp bạn sơn nhà rồi)
=> Thực tế, bạn đã không nhờ giúp đỡ

Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong câu tường thuật trong trường hợp từ tường thuật (từ có gạch dưới) được chia ở thì quá khứ.

The policeman said Mr. Hammond had driven through a red light.

(Cảnh sát nói rằng ông Hammond đã vượt đèn đỏ khi lái xe)

thi qua khu hoan thanh

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành:

a. Thể khẳng định:

S + had + V3/-ed + O + …

Ví dụ:

  • By the time I left that school, I had taught there for ten years.
    (Lúc tôi rời trường, tôi đã giảng dạy ở đó được 10 năm)
  • It had stopped raining so they didn’t bother to going out for dinner.
    (Trời đã ngừng mưa nên họ đã không ngại ra ngoài để ăn tối)

Lưu ý: had + V3/-ed được viết tắt thành ‘d + V3/-ed (had done → ‘d done)

b. Thể phủ định: 

S + hadn’t + V3/-ed + O + …

Ví dụ:

  • I knew we hadn’t seen each other before.
    (Tôi đã biết là chúng ta chưa từng gặp nhau)
  • They hadn’t finished eating when I got there.
    (Họ vẫn chưa ăn xong khi tôi đến đó)

c. Thể nghi vấn:

  Công thức Ví dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

- Had + S + V3/-ed + O + …? Had she been there yet?
(Cô ấy đã tới đó chưa vậy?)
- Hadn't + S + V3/-ed + O + …? Hadn't you studied anything for the test?
(Bạn không học gì cho bài kiểm tra hả?)
- Had + S + not + V3/-ed + O + …? - Had they not study English before?
(Trước đó họ không học tiếng anh à?)
Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …)

 

Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

- Từ để hỏi + had + S + V3/-ed + O +…? Where had you been before you moved away?
(Em đã ở đâu trước khi tôi rời đi)
- Từ để hỏi + hadn't + S  + V3/-ed + O +…? Why hadn't he agreed with the deal?
(Tại sao anh ta không đồng ý với giao kèo đó đi?)
- Từ để hỏi + had + S + V3/-ed + not +  O +…? What had you not known?
(Còn gì mà con không biết nữa không?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành:

Thì quá khứ hoàn thành (qkht) thường được sử dụng trong câu có những từ/ cấu trúc sau: before…, by the time, by;  No sooner … than; Hardly/ Scarely … when; It was not until … that; Not until … that (mãi cho tới khi … mới); By the time (tới lúc mà … thì)

Ví dụ:

  • Before Nancy left the office, she had finished all the document for her supervisor.
    (Trước khi Nancy rời khỏi văn phòng, cô đã hoàn thành xong tài liệu mà sếp cô cần)

→ sau before dùng thì quá khứ đơn


Thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn
Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Mệnh Đề Danh Từ Trong Tiếng Anh

1. Mệnh đề danh từ là gì?

- Noun clause là gì? Mệnh đề danh từ trong tiếng anh là mệnh đề có thể đóng vai trò như một danh từ trong câu. Câu chứa mệnh đề danh từ thường là một câu phức. Trong câu, danh từ làm nhiệm vụ gì thì mệnh đề danh từ làm nhiệm vụ đó.

- Mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu bằng các từ như if, whether hoặc các từ để hỏi như what, why, when, where và từ that.

Cấu trúc: … that/ If/ whether/ Từ để hỏi + S + V …

2. Mệnh đề danh từ bổ ngữ cho tính từ - Tính từ + mệnh đề THAT:

  • Cấu trúc:

S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …

  • Ví dụ: I am happy (that) you’ve decided to come here.
    (Tôi rất vui khi anh quyết định đến đây)

Unit 7: Recipes and Eating Habits

Các Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Anh

1. Từ chỉ số lượng là gì?

- Quantifiers là gì? Là từ chỉ số lượng của cái gì. Một số từ chỉ số lượng chỉ trong tiếng anh đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được, và một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.

- Đôi khi ta dùng từ chỉ số lượng để thay thế cho các từ hạn định.

Từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được Từ chỉ số lượng đi với danh từ không đếm được Từ chỉ số lượng đi với cả danh từ đếm được và không đếm được
many, a large number of, few, a few, a larger number of, hundreds of, thousands of, a couple of, several much, a great deal of, little, a litle, a large amount of some, any, most, of, no plenty,of, a lot of, heaps of, lots of, all, none of, tons of

2. Các lượng từ trong tiếng anh:

a. Few - A few/ Little - A little:

a.1. Few và A few:

- Few và a few đứng trước danh từ đếm được số nhiều.

  • Ví dụ: few trees, a few trees

- Cách dùng: Few (không có ‘a’) mang nghĩa gần như phủ định, tiêu cực (rất ít, hầu như không nhiều như mong đợi)

  • Ví dụ: I don’t want to go there because I have few friends.
    (Tôi không muốn tới đó bởi vì tôi có rất ít bạn)

- A few mang nghĩa một số lượng nhỏ, một vài, một số (tương đương với some). Có thể được dùng trong câu khẳng định.

  • Ví dụ: You can see quite a few houses on the hill.
    (Bạn có thể trông thấy một vài căn nhà trên ngọn đồi)

► Lưu ý: Cũng có thể dùng only a few để nhấn mạnh về số lượng, nhưng nó mang nghĩa tiêu cực.

  • Ví dụ: The village was very small. There were only a few houses there.
    (Ngôi làng rất nhỏ, có rất ít gia đình sinh sống ở đó)

a.2. Little và A little:

- Little và a little đứng trước danh từ không đếm được

- Few và little có cách dùng tương đương nhau. Little (không có ‘a’) có nghĩa gần như phủ định, tiêu cực (rất ít, không nhiều như mong muốn).

  • Ví dụ: We had little rain in summer.
    (Không có nhiều mưa ở chỗ chúng tôi vào mùa hè)

- A little mang nghĩa một số lượng ít (cách dùng a few và a little gần giống như a few, nhưng dành cho danh từ không đếm được). A little được sử dụng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

  • It causes a little confusion.
    (Điều đógây ra một sự bối rối nhẹ)
  • Would you like a little sugar for your coffee?
    (Bạn có muốn thêm ít đường vào cà phê không?)
  • If you give a little love, you can get a little love of your own.
  • (Nếu con cho đi 1 ít tình yêu thương, con sẽ nhận lại sự yêu thương)

b. Some và Any:

b.1. Some:

- Cách dùng: some đi với danh từ đếm được mang nghĩa là ‘một vài’. Còn nếu some đi với danh từ không đếm được thì mang nghĩa là ‘một ít’.

Ví dụ:

  • He saw some strangers in his house.
    (Anh ta thấy vài người lạ trong nhà anh ta)
  • I want some milk. (Tôi muốn một ít sữa)

- Sau some có thể là danh từ số ít đếm được, dùng để nhắc tới 1 người hoặc vật cụ thể nào đó nhưng không biết.

Ví dụ:

  • There must be some way to get out of here.
    (Phải có cách nào đó thoát ra khỏi đây chứ)
  • Some student hid my bags.
    (Học sinh nào đó giấu cái cặp của tôi)

- Some được sử dụng trong các câu khẳng định, trong câu hỏi và câu đề nghị.

  • Ví dụ: Would you like some more coffee?
    (Bạn có muốn uống thêm chút cà phê không?)

- Some đi với con số để diễn tả một số lượng cao không ngờ tới

  • Ví dụ: Some $60 million was needed to conduct this project.
    (Cần $60 tỷ để thực hiện dự án này)

Xerm thêm: Câu khẳng định tiếng anh là gì
                    Cấu trúc các loại câu hỏi
                    Các loại câu đề nghị phổ biến


- Giới từ of được đi kèm với some khi nó đứng trước mạo từ (a/an, the), đại từ chỉ định (this/that), tính từ sở hữu (my, his, their) hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ (him, her, us). Dùng some of khi nhắc tới 1 phần trong tổng thể.

  • Ví dụ: Some of my friends were late to school yesterday.
    (Một vài người bạn của tôi đã đi học trễ vào hôm qua)

Lưu ý: Không sử dụng some với ý nghĩa a few khi dùng cho đơn vị thời gian

  • Ví dụ: I’ll be absent for a few days.
    (Tôi sẽ vắng mặt 1 vài ngày)
    NOT: I’ll be absent for some days.

b.2. Any:

- Cách dùng: Any có nghĩa là một người/vật nào đó (trong câu hỏi), không một chút nào, không ai (ý phủ định), bất cứ ai/vật gì (ý khẳng định). Tùy theo ngữ nghĩa và hoàn cảnh của câu mà any có nghĩa khác nhau. Any được dùng khi đề cập tới một số lượng không xác định/không biết.

Ví dụ:

  • She didn’t know any boys in her class.
    (Cô ấy không biết bất kỳ bạn nam nào trong lớp cả)
  • Do you want any sugar?
    (Bạn có muốn thêm tí đường nào không?)

- Trong câu phủ định và câu nghi vấn với, sau any là danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • There aren’t any yellow cars here.
    (Chả có chiếc xe hơi màu vàng nào ở đây cả)
  • Do you have any milk?
    (Cậu có sữa không?)

- Trong câu khẳng định, any đi với danh từ số ít, số nhiều, danh từ không đếm được, đếm được với ý nghĩa ‘bất cứ ai/cái nào/vật nào’.

Ví dụ:

  • Call this hotline if you have any question about the show.
    (Hãy gọi cho đường dây nóng này nếu quý vị có bất cứ câu hỏi nào về buổi biểu diễn)
  • We are so sorry for any inconvenience.
    (Chúng tôi rất xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào)

Any có thể dược dùng với hardly, hoặc dùng sau if và các từ mang nghĩa phủ định.

Ví dụ:

  • He speaks hardly any French.
    (Anh ta không nói được tí tiếng Pháp nào)
  • If any of you come to the party, tell Tom to phone me.
    (Nếu bất kỳ ai trong cố các bạn đến dự tiệc, hãy nói Tom gọi cho tôi)

- Giới từ of được đi kèm với any khi nó đứng trước mạo từ (a/an, the), đại từ chỉ định (this/that), tính từ sở hữu (my, his, their) hoặc đại từ nhân xưng tân ngữ (him, her, us).

Ví dụ:

  • Are any of you going to the party last night?
    (Có ai trong số các em đi đến bữa tiệc tối qua không?)
  • I couldn’t finish any of these homework.
    (Tớ không thể hoàn thành bất cứ câu nào trong đống bài tập này hết) 

c. A large number of, A great number of, Plenty of, A lot of, Lots of

- A large number of, a great number of, plenty of, a lot of, lots of, …: Tất cả những từ này đều có nghĩa là "nhiều". Chúng có thể được sử dụng để thay thế cho many và much trong các câu khẳng định với nghĩa trang trọng.

Ví dụ:

  • She has a great deal of homework today.
    (Cô ấy có rất nhiều bài tập phải làm hôm nay)
  • Did you spend much money for the beautiful cars?
    (Bạn đã tiêu rất nhiều tiền cho mấy chiếc xế sang kia sao?)
  • - Yes, we spent lots of money for them.
    (Phải, chúng tôi đã tốn rất nhiều tiền cho bọn nó)
  • I have plenty of time for you.
    (Anh có rất nhiều thời gian cho em)
  • I saw lot of flowers in the garden yesterday.
    (Tôi thấy rất nhiều hoa trong vườn hôm qua)

- Phân biệt a lot oflots of: cả hai đều có nghĩa như nhau: nhiều, số lượng lớn. Cách dùng a lot oflost of cũng giống nhau; chúng được dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được. Tuy nhiên, lost of được dùng với văn phong ít trạng trọng hơn a lot of.

- Động từ trong câu được chia theo chủ ngữ/ danh từ đằng sau of.

Câu Điều Kiện Loại 1 Trong Tiếng Anh

1. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện trong tiếng anh gồm có hai mệnh đề là mệnh đề chính và mệnh đề IF. Trong câu điều kiện if, hành động ở mệnh đề chính chỉ xảy ra nếu một điều kiện nào đó ở mệnh đề IF được thoả mãn. Câu điều kiện còn được gọi là câu if.

a. Cấu tạo:

- Cấu tạo của câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

+ Mệnh đề If (If clause): là mệnh đề điều kiện, hay mệnh đề phụ
+ Mệnh đề chính (main clause): là mệnh đề kết quả

- Cách sắp xếp mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu điều kiện:

+ Mệnh đề If đứng trước mệnh đề chính và cả hai được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy (hoặc chấm phẩy): If – clause, main – clause
+ Mệnh đề If đứng sau mệnh đề chính thì không cần dùng dấu phẩy (hoặc chấm phẩy): Main - clause If - clause

b. Các từ điều kiện:

Mệnh đề điều kiện thường được bắt đầu với các từ như: if, unless (= if … not); provided (that)(= if only); so long as (as long as); on condition that (miễn là, với điều kiện là); suppose; supposing (giả sử như); in case (trong trường hợp); even if (ngay cả khi, dù cho)

2. Câu điều kiện loại 1:

- Cách dùng: Câu điều kiện loại 1 diễn trả một sự việc/hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + S + V (-s/-es) + O…, S' + will + V bare + O + …

 Lưu ý:

Will có thể được thay bằng can/may/shall/must

Mệnh đề chính và mệnh đề if có thể đứng trước hoặc đứng sau đều được.

Ví dụ:

  • If you take this medicine, you will feel better.
    (Nếu bạn uống thuốc, thì bạn sẽ thấy đỡ hơn đó)
  • If it stops raining, we can go out.
    (Nếu như trời ngừng mưa thì chúng tôi có thể đi ra ngoài)

Unit 8: Tourism

Mạo Từ Không Xác Định Trong Tiếng Anh

1. Mạo từ không xác định là gì?

- Mạo từ bất định (indefinite article) gồm a, an được dùng cho danh từ số ít đếm được (singular noun), được nhắc đến lần đầu tiên. Mạo từ không xác định trong tiếng anh được dùng với danh từ số ít, đếm được.

- Quy tắc khi sử dụng mạo từ không xác định: Mạo từ an dùng cho danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i), còn mạo từ dùng cho danh từ bắt đầu bằng phụ âm.

Lưu ý:

- Có một số danh từ bắt đầu là nguyên âm nhưng lại đọc như phụ âm (university, unit) những trường hợp này đều sử dụng mạo từ a.

- Ngoài ra nếu mở đầu danh từ là các âm câm (như âm /h/) thì phải dùng mạo từ an. (an hour, an honest man)

2. Cách dùng mạo từ A, An:

Mạo từ a và an trong tiếng anh được dùng trong các trường hợp sau:

- Trường hợp 1: Dùng trước danh từ đếm được số ít, khi danh từ đó chưa được xác định,

  • Ví dụ: a book, a table, an apple

- Trường hợp 2: Dùng khi đối tượng được nhắc đến lần đầu tiên.

Ví dụ:

  • We have just bought a new car.
    (Chúng tôi vừa mới mua một chiếc xe mới)
  • There is a lake near my house.
    (Có một cái hồ gần nhà tôi)

- Trường hợp 3: Dùng với các danh từ chỉ nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • My mother is a nurse.
    (Mẹ tôi là một y tá)
  • I want to be a teacher.
    (Tôi muốn trở thành giáo viên)

- Trường hợp 4: Dùng trước danh từ số ít để đại diện cho 1 nhóm người hay 1 loài

Ví dụ:

  • A student should obey to his teacher.
    (1 học sinh thì nên nghe lời thầy cô giáo → Tất cả học sinh nên nghe lời thầy cô giáo)
  • A cat hate rain.
    (Mèo ghét mưa → Tất cả mèo đều ghét mưa)

- Trường hợp 5: Dùng để chỉ 1 người hoặc vật trong 1 nhóm

  • Ví dụ: She is a student at Tran Phu highschool.
    (Cô ấy là một sinh viên tại trường THPT Trần Phú)

Mạo Từ Xác Định Trong Tiếng Anh

1. Mạo từ xác định là gì?

Mạo từ xác định (definite article): the – được dùng với các danh từ (số nhiều và số ít) đã xác định hoặc những danh từ được nhắc đến lần thứ hai, thứ ba mà người nói lẫn người nghe đều biết về nó.

2. Cách dùng mạo từ The: 

Mạo từ “The”  trong tiếng anh được dùng trước danh từ chỉ người, vật, sự việc đã được xác định:

- Trường hợp 1:

Mạo từ xác định the được dùng để diễn tả một (hoặc nhiều) người, vật mà cả người nói và người nghe đều biết đối tượng được đề cập tới.

Ví dụ:

  • Mom is in the garden. (Mẹ đang ở trong vườn)
    → người nói và người nghe đều biết khu vườn đó
  • Did you finish the book?
    (Cậu đã đọc xong quyển sách đó chưa?)
    → người nói và người nghe đều biết quyển sách đó

- Trường hợp 2: Khi đối tượng được nhắc đến lần thứ hai.

  • Ví dụ: We got a new book. The book is very interesting.
    (Chúng tôi vừa mới mua một quyển sách mới. Quyển sách rất thú vị)

- Trường hợp 3: Mạo từ the được dùng với danh từ chỉ có duy nhất trên đời.

  • Ví dụ: the moon, the sun, the sky, the  earth …

- Trường hợp 4: Khi danh từ được xác định bởi một cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau nó.

  • Ví dụ: The girl who you met yesterday is my friend.
    (Con bé mày tán hôm qua là bạn tao đấy)

- Trường hợp 5:

Dùng với một tính từ tron cấu trúc “the + adjective” khi muốn đề cập tới một nhóm người.

  • Ví dụ: In developing countries, the rich are getting richer and the poor are getting poorer.
    (Ở các nước đang phát triển, người giàu thì giàu hơn còn người nghèo thì nghèo hơn)

- Trường hợp 6:

Mạo từ xác định trong tiếng anh còn được dùng trong cấu trúc so sánh nhất, số thứ tự và cấu trúc the only + Noun.

Ví dụ:

  • She is the tallest student in my class.
    (Em đó là học sinh cao nhất lớp tôi đấy)
  • I'm the only one whom she talks to.
    (Tôi là người duy nhất mà con bé nói chuyện)
  • The third prize goes to Mr. Thomas.
    (Giải ba thuộc về ông Thomas)

Cấu trúc so sánh của tính từ - trạng từ
Các mệnh đề tiếng anh thường gặp


- Trường hợp 7: Dùng với tên gọi của các tờ báo, các quyển sách

  • Ví dụ: The Daily New, The Wall Street, …

- Trường hợp 8: Dùng với các danh từ chỉ nhạc cụ.

  • Ví dụ: play the guitar, play the piano, …

- Trường hợp 9:

Dùng để chỉ vị trí địa lý như sông núi, đại dương, sông hồ, quần đảo, sa mạc, …(danh từ thuộc về địa lý)

  • Ví dụ:  The Sahara, The Thames…, The  Pacific Ocean, The  Canal…

- Trường hợp 10: Dùng với các tên nước có chữ kingdom, states hoặc republic

  • Ví dụ: The United Kingdom (Vương Quốc Anh), The United States of America (USA - Hoa Kỳ), The Republic of Ireland (Cộng Hòa Ireland)

- Trường hợp 11: Dùng để chỉ người của 1 nước:

  • Ví dụ: The Vietnameses (những người Việt Nam), the Netherlands (những người Hà Lan)…

- Trường hợp 12:

Dùng với tên của các tổ chức, công công trình kiến trúc, các chuỗi khách sạn hoặc nhà hàng

  • Ví dụ: the ASEAN, the Eiffel Tower, the Hoang Yen

- Trường hợp 13: Đi với họ của một người ở số nhiều để chỉ cả một gia đình.

  • Ví dụ: The Smiths (nhà Smith), the Kardashians (nhà Kardashian)

Cách làm bài tập bài tập mạo từ a an the trong tiếng anh

cách dùng mạo từ trong tiếng anh

Unit 9: English in the World

Câu Điều Kiện Loại 2 Trong Tiếng Anh

- Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 2 (câu if 2) là câu điều kiện không có thật ở hiện tại. Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.

Cấu trúc câu: If + S + V2/-ed + …, S' + would/could (not) + V bare + O + …

Lưu ý: Động từ to be ở tất cả các ngôi đều phải chia là were.

Ví dụ:

  • If I were you, I would help him.
    (Nếu tôi là anh, tôi sẽ giúp anh ta)
  • If you tried hard again, you would succeed.
    (Nếu bạn cố gắng chăm chỉ lần nữa, bạn sẽ thành công thôi)

Đại Từ Quan Hệ Trong Tiếng Anh

- Một mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (that, which, who, whom, whose). Đây là yếu tố kết nối danh từ/đại từ với mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho chính nó.

Ví dụ:

  • There is the mountain that we are going to climb.
    → That nối mệnh đề we are going to climb that với danh từ mountain
  • My blue tennis shoes, which used to be my mom's, were under the bed.
    → Which là đại từ thay thế danh từ shoes trong mệnh đề phụ thuộc shoes used to be my mom's và là chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc này

- Các đại từ quan hệ đóng các chức năng ngữ pháp trong câu.

- Các đại từ quan hệ trong tiếng anh: xem thêm tại đây

Unit 10: Space Travel

Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì quá khứ đơn:

Thì quá khứ đơn (Past simple)

Cách sử dụng

Ví dụ

Thời gian xác định.

 

Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định và đã chấm dứt trong quá khứ.

Phong went to Dalat last summer.
(Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái)

 

 

Đề cập đến một sự kiện xảy ra một lần hoặc nhiều lần hoặc miêu tả trạng thái.

 

Diễn tả hành động đã xảy ra thường xuyên (thói quen) một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã chấm dứt.

When Tien was a university student, she worked as a waitress.
(Khi còn là sinh viên đại học, Tiên từng làm phục vụ)

Diễn tả hành động xảy ra một lần trong quá khứ.

She ran out and she phoned my brother.
(Cô ấy đã chạy ra ngoài và gọi điện cho anh trai tôi)

Diễn tả trạng thái trong quá khứ

Hannah looked a bit upset. (Hannah trông có vẻ hơi buồn)

 

Không đề cập thời gian

 

Thỉnh thoảng, người ta dùng thì quá khứ đơn trong tiếng anh để đề cập một sự kiện nhưng không đề cập mốc thời gian cụ thể. Đây là những sự kiện đặc biệt mà hầu hết chúng ta đều biết.

 

Ho Chi Minh proclaimed the independent Democratic Republic of Vietnam in Hanoi's Ba Dinh square.
(Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội)

→ Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử nên chúng ta đều biết rằng nó diễn ra vào ngày 2/9/1945)

 

Hành động xen vào một hành động khác

 

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ, khi đó, hành động đang diễn ra sẽ chia thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào sẽ chia thì quá khứ đơn.

When I was watching TV, Mr. Brandon came to visit my parents.
(Khi tôi đang xem TV thì Bác Brandon đến thăm bố mẹ tôi)

→ Trong ví dụ này, hành động Brandon đến thăm bố mẹ tôi xen vào hành động xem TV nên chia ở thì quá khứ đơn.

 

                                thi qua khu don

2. Công thức thì quá khứ đơn:

a. Thể khẳng định:

S + V2/-ed + O + …. 

Ví dụ:

  • went to sleep at 11p.m last night.
    (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua)
  • When I was highschool student, I was good at Maths.
    (Khi tôi là học sinh cấp 2, tôi rất giỏi Toán)

b. Thể phủ định:

- Đối với động từ to be và động từ khiếm khuyết:

S + was/were + not + ...
S + modal verb + not + V + ...

Ví dụ:

  • couldn’t open the door yesterday.
    (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua)
  • You weren't there.
    (Bạn đã không ở đó)

- Đối với động từ thường:

S + did not (didn’t) + bare infinitive 

Ví dụ:

  • He didn’t play football last Sunday.
    (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước)
  • We didn't make it.
    (Chúng tôi đã không đến kịp)

c. Thể nghi vấn:

  Động từ to be Động từ thường

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

- Was/were + S + O + …? - Did + S + bare infinitive + O + …?
- Wasn't/weren't + S + O + …? - Didn’t + S + bare infinitive + O + …?
- Was/were + S + not + O + …? - Did + S + not + bare infinitive + O + …?
Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …)

Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

- Từ để hỏi + was/were + S + O +…? - Từ để hỏi + did + S + bare infinitive + O + …?
- Từ để hỏi + wasn't/weren't + S + O +…? - Từ để hỏi + didn’t + S + bare infinitive + O + …?
- Từ để hỏi + was/were + S + not+  O +…? - Từ để hỏi + did + S + not + bare infinitive + O + …?

Ví dụ:


  • Were they in the hospital last month?
    (Có phải họ đã ở bệnh viện tháng vừa rồi không?)
  • Did you see your boyfriend yesterday?
    (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua không?)
  • Didn't you go to school?
    (Con không phải đi học sao?)
  • Where were you last night?
    (Anh đã ở đâu tối qua hả?)
  • Why wasn't he happy?
    (Tại sao cậu ấy không vui?)
  • Where did you sleep last night?
    (Tối qua anh ngủ ở chỗ nào?)
  • Why didn't she help you?
    (Tại sao cô ta không giúp cậu?)

3. Quy tắc chia động từ:

Trong thời quá khứ đơn đơn, người ta chia động từ như sau:

a. Đối với động từ to be và động từ khiếm khuyết:

Ngôi V2/-ed
To be was (dành cho các ngôi chủ từ số ít – I/ he/ she/ it)
Were (dành cho các ngôi chủ từ số - they/ we/ you)
Động từ khuyết thiếu Could (thể quá khứ của Can)
Might (thể quá khứ của May)

b. Đối với động từ thường:

- Động từ có quy tắc:

Đối với động từ có quy tắc, chúng ta thêm đuôi -ed vào dạng cơ bản của động từ (play-played) hoặc đuôi -d vào các động từ kết thúc bằng nguyên âm e (move-moved).

  • Ví dụ: stayed, watched, listened, talked, decided

Lưu ý: Đối với động từ có một âm tiết được cấu tạo từ nguyên âm đơn và theo sau là một phụ âm thì chúng ta gấp đôi phụ âm cuối này trước khi thêm đuôi -ed.

  • Ví dụ:
    stop: The bus stopped suddenly.
    (Chiếc xe buýt dừng đột ngột)
  • plan: Who planned this trip?
    (Ai lên kế hoạch chuyến đi này vậy?)

Cách phát âm đuôi "-ed" trong tiếng anh:

+ Đọc là /id/: khi tận cùng của động từ là /t/, /d/

  • Ví dụ: needed, wanted

+ Đọc là /t/: khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/

  • Ví dụ: watched, fixed, looked, laughed

+ Đọc là /d/: khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại

  • Ví dụ: played, changed, loved, cleared

Xem thêm Động từ có quy tắc - bất quy tắc
                   Mẹo nhớ cách phát âm -ed


- Động từ bất quy tắc:

Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo qui tắc thêm “-ed”.  Đối với những động từ này ta  chỉ còn cách học thuộc mà thôi.

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Cách nhận biết thì quá khứ đơn: trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

Ví dụ:

  • Yesterday morning, Tom got up early; then he ate breakfast and went to school.
    (Sáng hôm qua, Tom dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)
  • Tom lived in Thailand for three years, now he lives in New York.
    (Tom sống ở Thái Lan trong 3 năm, giờ cậu ta sống ở New York)
  • Last week, I bumped into my ex and she ignored me.
    (Tuần trước, tôi tình cờ gặp lại người yêu cũ của mình và cô ta hoàn toàn làm lơ tôi)
  • Do you know that she was hurt in the past.
    (Cậu có biết là cô ấy đã từng bị tổn thương trong quá khứ)

Các thì quá khứ trong tiếng anh

Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:

Cách dùng quá khứ hoàn thành (the past perfect)

Ví dụ

- Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

- Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành còn hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn, trong câu có các từ nối như by (có nghĩa như before), before, after, when, till, untill, as soon as, no sooner…than

Carol had left before Prof. Lestly came back.

(Carol đã rời đi trước khi Giáo sư Lestly trở về)

 

My grandmother had lived in Hanoi before 1954.

(Bà tôi từ sống ở Hà Nội trước năm 1954)

Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong mệnh đề If loại 3 (trái với quá khứ).

I would have helped to paint the house if you had asked me. (You didn’t ask me)

(Nếu bạn ngỏ lời với tôi thì tôi đã giúp bạn sơn nhà rồi)
=> Thực tế, bạn đã không nhờ giúp đỡ

Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong câu tường thuật trong trường hợp từ tường thuật (từ có gạch dưới) được chia ở thì quá khứ.

The policeman said Mr. Hammond had driven through a red light.

(Cảnh sát nói rằng ông Hammond đã vượt đèn đỏ khi lái xe)

thi qua khu hoan thanh

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành:

a. Thể khẳng định:

S + had + V3/-ed + O + …

Ví dụ:

  • By the time I left that school, I had taught there for ten years.
    (Lúc tôi rời trường, tôi đã giảng dạy ở đó được 10 năm)
  • It had stopped raining so they didn’t bother to going out for dinner.
    (Trời đã ngừng mưa nên họ đã không ngại ra ngoài để ăn tối)

Lưu ý: had + V3/-ed được viết tắt thành ‘d + V3/-ed (had done → ‘d done)

b. Thể phủ định: 

S + hadn’t + V3/-ed + O + …

Ví dụ:

  • I knew we hadn’t seen each other before.
    (Tôi đã biết là chúng ta chưa từng gặp nhau)
  • They hadn’t finished eating when I got there.
    (Họ vẫn chưa ăn xong khi tôi đến đó)

c. Thể nghi vấn:

  Công thức Ví dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

- Had + S + V3/-ed + O + …? Had she been there yet?
(Cô ấy đã tới đó chưa vậy?)
- Hadn't + S + V3/-ed + O + …? Hadn't you studied anything for the test?
(Bạn không học gì cho bài kiểm tra hả?)
- Had + S + not + V3/-ed + O + …? - Had they not study English before?
(Trước đó họ không học tiếng anh à?)
Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …)

 

Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

- Từ để hỏi + had + S + V3/-ed + O +…? Where had you been before you moved away?
(Em đã ở đâu trước khi tôi rời đi)
- Từ để hỏi + hadn't + S  + V3/-ed + O +…? Why hadn't he agreed with the deal?
(Tại sao anh ta không đồng ý với giao kèo đó đi?)
- Từ để hỏi + had + S + V3/-ed + not +  O +…? What had you not known?
(Còn gì mà con không biết nữa không?)

 3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành:

Thì quá khứ hoàn thành (qkht) thường được sử dụng trong câu có những từ/ cấu trúc sau: before…, by the time, by;  No sooner … than; Hardly/ Scarely … when; It was not until … that; Not until … that (mãi cho tới khi … mới); By the time (tới lúc mà … thì)

Ví dụ:

  • Before Nancy left the office, she had finished all the document for her supervisor.
    (Trước khi Nancy rời khỏi văn phòng, cô đã hoàn thành xong tài liệu mà sếp cô cần)

→ sau before dùng thì quá khứ đơn


Thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn
Phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

Gồm mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

1. Mnh đề quan h xác định:

Mệnh đề quan hệ xác định hay còn gọi là mệnh đề quan hệ giới hạn (Retristive relative clause/ Defining relative clauses):

- Là mệnh đề được dùng để xác định danh từ đứng trước nó.
- Mệnh đề xác định là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó câu sẽ không đủ nghĩa.
- Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính

Ví dụ:

  • The old man is sitting on the park bench. He is Mr. Donald.
    → The old man whois sitting on the park bench is Mr. Donald.
    (Người đàn ông đang ngồi trên ghế đá kia là ông Donald)
  • I met a man yesterday. He teaches Math.
    → The man whom I met yesterday teaches Math.
    (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua dạy toán)

2. Mnh đề quan h không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định hay còn gọi là mệnh đề quan hệ không giới hạn (Non-restrictive relative clause/ Nondefining relative clause):

- Là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định.
- Mệnh đề không xác định là mệnh đề không nhất thiết phải có trong câu, không có nó câu vẫn đủ nghĩa.
- Là mệnh đề quan hệ có dấu phẩy. Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ xác định và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (, ) hay dấu gạch ngang (-).
- Tiền ngữ trong mệnh đề đã xác định hoặc rõ ràng (danh từ riêng, chỉ tên người, vật, trước danh từ có tính từ chỉ thị, tính từ sở hữu, danh từ có cụm giới từ theo sau)

Ví dụ:

  • My mother, who is 50 years old, began jogging a few years ago.
    (“My mother began jogging a few years ago” vẫn đủ nghĩa)
  • Mr. Han, whom I met yesterday, has gone to Paris.
    (“Mr. Han has gone to Paris” vẫn đủ nghĩa)

Lưu ý:
- Mệnh đề quan hệ không giới hạn mở đầu bằng các cụm từ như all of, any of, (a) few of, both of, each of, either, neither of, half of, much of, many of, most of, none of, two of, … có thể được dùng trước whom và which

  • Ví dụ: I have two brothers. Both of whom are very naughty.
    (Tôi có hai đứa em, tụi nó quậy như giặc)

- Đại từ quan hệ làm túc từ không thể bỏ được.

  • Ví dụ: Jim, who I met this morning, is a kind person.
    (Jim, người tôi gặp sáng nay, là một người tốt)

Không được dùng that trong mệnh đề không giới hạn (tức mệnh đề được ngăn cách bởi dấu phẩy)

- Có thể dùng which thay cho cả mệnh đề đứng trước.

  • Ví dụ:
    She can’t come to my birthday party. That makes me sad.
    → She can’t come to my birthday party, which makes me sad
    (Việc cô ấy không đến tiệc sinh nhật của tôi làm tôi rất buồn)

Túc từ của một giới từ: Không thể bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này, vậy nên giới từ thường đặt trước whom. Tuy nhiên cũng có thể đưa giới từ ra phía cuối mệnh đề và khi đó who thường được dùng thay cho whom (nếu không đứng liền sau giới từ).

Ví dụ:

  • Mr. Lam was very generous about overtime payments. I was working for him.
    → Mr. Lam, for whom I was working, was very generous about overtime payments.
    Hoặc
    → Mr Lam, who I was working for, was very generous about overtime payments.

Unit 11: Changing Roles in Society

Câu Bị Động Ở Thì Tương Lai Trong Tiếng Anh

1. Định nghĩa

- Câu chủ động tiếng anh (the active voice): Câu chủ động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật thực hiện một hành động tác động vào người, vật khác.

  • Ví dụ: I cook a meal. (Tôi nấu một bữa ăn)

- Thể bị động trong tiếng anh (the passive voice): Câu bị động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật bị tác động bởi hành động của người, vật khác.

  • Ví dụ: The car is washed by Linh's mother.
    (Mẹ của Linh rửa cái xe)

2. Các bước chuyển câu bị động tiếng anh

Để chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động trong tiếng anh, ta cần:

Bước 1: Chuyển tân ngữ chủ động thành chủ ngữ bị động

Ví dụ:

  • My brother wrote a letter. → A letter was written by my brother.
    (Lá thư được viết bởi em trai tôi)
    ⇒ 'A letter' làm tân ngữ cho câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ cho câu bị động.
  • Is she going to steal my car? → Is my car going to be stolen?
    (Có phải xe tôi sắp bị lấy trộm không?)

Bước 2: Chia động từ cho thể bị động

Thì Chủ động Công thức bị động Ví dụ
Tương lai đơn will/ shall + V bare will/shall + be + V3/-ed I’ll bring food for the picnic.
→ Food for the picnic will be brought by me
(Thức ăn cho buổi picnic được tôi mang theo)

Các loại thì cơ bản trong tiếng anh


Bước 3: Chuyển chủ ngữ chủ động thành by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: I make this card. → This card is made by me.
    (Tấm thiệp này được làm bởi tôi)

Lưu ý:

- Các đại từ như me, you, him, them, people, someone, … hoặc không quan trọng, không rõ ràng thường được loại bỏ.

  • Ví dụ: Someone has sent me flowers.
    (Một người nào đó gửi cho tôi hoa)
    → I have been sent flowers.

- Khi người thực hiện hành động hoặc tác nhân của hành động là dụng cụ thì ta dùng with thay cho by

  • Ví dụ: The door was smashed with a hammer.
    (Cánh cửa được đập vỡ bằng 1 chiếc búa)

cau bi dong

Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong cấu trúc bị động

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng trước by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: I have found the book in the closet.
    → The book has been found in the closet by me.
    (Cuốn sách được tôi tìm thấy trong tủ)

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ thời gian đứng sau by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: My dad bought a car yesterday.
    → A car was bought by my dad yesterday.
    (Một chiếc xe hơi được cha tôi mua hôm qua).

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ cách thức thường đứng giữa động từ be và phân từ quá khứ

  • Ví dụ: Huong has studied for the exam carefully.
    → The exam has been carefully studied by Huong.
    (Bài kiểm tra được Hương học kĩ càng)

Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định Và Không Xác Định

1. Mnh đề quan h xác định:

Mệnh đề quan hệ xác định hay còn gọi là mệnh đề quan hệ giới hạn (Retristive relative clause/ Defining relative clauses):

- Là mệnh đề được dùng để xác định danh từ đứng trước nó.
- Mệnh đề xác định là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó câu sẽ không đủ nghĩa.
- Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính

Ví dụ:

  • The old man is sitting on the park bench. He is Mr. Donald.
    → The old man whois sitting on the park bench is Mr. Donald.
    (Người đàn ông đang ngồi trên ghế đá kia là ông Donald)
  • I met a man yesterday. He teaches Math.
    → The man whom I met yesterday teaches Math.
    (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua dạy toán)

2. Mnh đề quan h không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định hay còn gọi là mệnh đề quan hệ không giới hạn (Non-restrictive relative clause/ Nondefining relative clause):

- Là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định.
- Mệnh đề không xác định là mệnh đề không nhất thiết phải có trong câu, không có nó câu vẫn đủ nghĩa.
- Là mệnh đề quan hệ có dấu phẩy. Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ xác định và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (, ) hay dấu gạch ngang (-).
- Tiền ngữ trong mệnh đề đã xác định hoặc rõ ràng (danh từ riêng, chỉ tên người, vật, trước danh từ có tính từ chỉ thị, tính từ sở hữu, danh từ có cụm giới từ theo sau)

Ví dụ:

  • My mother, who is 50 years old, began jogging a few years ago.
    (“My mother began jogging a few years ago” vẫn đủ nghĩa)
  • Mr. Han, whom I met yesterday, has gone to Paris.
    (“Mr. Han has gone to Paris” vẫn đủ nghĩa)

Lưu ý:
- Mệnh đề quan hệ không giới hạn mở đầu bằng các cụm từ như all of, any of, (a) few of, both of, each of, either, neither of, half of, much of, many of, most of, none of, two of, … có thể được dùng trước whom và which

  • Ví dụ: I have two brothers. Both of whom are very naughty.
    (Tôi có hai đứa em, tụi nó quậy như giặc)

- Đại từ quan hệ làm túc từ không thể bỏ được.

  • Ví dụ: Jim, who I met this morning, is a kind person.
    (Jim, người tôi gặp sáng nay, là một người tốt)

Không được dùng that trong mệnh đề không giới hạn (tức mệnh đề được ngăn cách bởi dấu phẩy)

- Có thể dùng which thay cho cả mệnh đề đứng trước.

  • Ví dụ:
    She can’t come to my birthday party. That makes me sad.
    → She can’t come to my birthday party, which makes me sad
    (Việc cô ấy không đến tiệc sinh nhật của tôi làm tôi rất buồn)

Túc từ của một giới từ: Không thể bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này, vậy nên giới từ thường đặt trước whom. Tuy nhiên cũng có thể đưa giới từ ra phía cuối mệnh đề và khi đó who thường được dùng thay cho whom (nếu không đứng liền sau giới từ).

Ví dụ:

  • Mr. Lam was very generous about overtime payments. I was working for him.
    → Mr. Lam, for whom I was working, was very generous about overtime payments.
    Hoặc
    → Mr Lam, who I was working for, was very generous about overtime payments.

Unit 12: My Future Career

Cách dùng ALTHOUGH, THOUGH, EVEN THOUGH, DESPITE, IN SPITE OF

Although, though, even though (mặc dù): biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic

Cấu trúc:

Although/ though/ even though + mệnh đề
Despite/ in spite of + V-ing / danh từ/ cụm danh từ
Despite the fact that
In spite of the fact that + mệnh đề

Ví dụ:

  • She tried to finish her work even though she felt unwell.
    (Cô ấy cố gắng làm xong việc cho dù cô ấy cảm thấy không khoẻ)
  • Despite her explanation, nobody seems to sympathy with her situation.
    (Mặc cho cô ấy giải thích, chẳng có ai là hiểu cho hoàn cảnh của cô)
  • In spite of the fact that he knows nothing about this job, my boss still hires him.
    (Mặc dù sự thật là anh ta chả biết gì về công việc này, sếp tôi vẫn thuê anh ta)

Các động từ trong tiếng Anh theo sau là TO-V và V-ING

Một số động từ có thể theo sau cả gerund và to infinitive (danh động từ và động từ nguyên mẫu có to)

1. Không làm thay đổi nghĩa của động từ chính

Cho dù sau các động từ này là "to V" hay "V-ing" thì nghĩa của nó vẫn không thay đổi.

- Chúng bao gồm: begin (bắt đầu), hate (ghét), bother (làm phiền), start (bắt đầu), love (yêu quý), can’t stand (không thể chịu đựng được), intend (có ý định), continue (tiếp tục), can’t bear, propose(đề nghị)

Ví dụ:

  • It began to rain
    It began raining.
  • I started to work
    I started working.

Tìm hiểu thêm to infinitive là gì, động từ nguyên thể là gì, cấu trúc to infinitive


- Theo sau cấu trúc: prefer + V-ing + TO + V-ing hoặc prefer + to V + THAN + to V

Ví dụ:

  • I prefer singing to dancing.
  • I prefer to sing than to dance.
    (Tôi thích hát hơn là thích nhảy)

2. Làm thay đổi nghĩa của động từ chính

Các động từ này khi đi với to infinitive và gerund trong tiếng anh sẽ có ý nghĩa khác nhau. Hãy nhìn bảng gerund and infinitive dưới đây:

Động từ chính Nghĩa V-ing Nghĩa to V
remember nhớ đã làm việc gì trong quá khứ nhớ một nhiệm vụ, một bổn phận phải làm
forget quên điều gì đã xảy ra hoặc đã làm trong quá khứ quên phải làm một bổn phận, nhiệm vụ nào đó
regret tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ tiếc nuối khi phải nói cho ai điều gì không tốt
stop ngưng hẳn, không làm việc đó nữa ngưng việc này để làm một việc khác
try thử làm điều gì đó cố gắng, nổ lực làm gì đó
need chỉ vật (dạng bị động) cần làm điều gì
like thích thú, say mê thứ gì thích vì thấy nó tốt, có ích
mean đòi hỏi, cần phải làm điều gì dự định làm gì

Ví dụ:

  • regret to tell you that you failed the test.
    (Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã không qua được kỳ thi này)
  • regret lending him my money. He’s gone!
    (Tao hối hận khi cho nó mượn tiền quá. Nó giật nợ đi luôn rồi!)
  • I will try to do the test.
    (Tôi sẽ cố gắng làm bài kiểm tra)
  • I will try doing the test.
    (Tôi sẽ thử làm bài kiểm tra)

Công ty CP Giáo Dục Học Hay

Giấy phép kinh doanh số: 0315260428

Trụ sở: 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3510 7799

TRUNG TÂM HỌC TIẾNG ANH ONLINE, TIẾNG ANH GIAO TIẾP, LUYỆN THI TOEIC, IELTS - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HỌC HAY

Giấy phép kinh doanh số: 0315260428-001

Văn phòng: Lầu 3, 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 0896 363 636

Email: lienhe@hochay.com - hochayco@gmail.com

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019