{__ rowsub.childSubPartName __}

Tải ngay miễn phí File PDF Soạn Bài Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 10 Theo Unit

Unit 1: Family Life

Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn (present simple tense hay còn gọi là simple present tense) là một trong những loại thời được dùng phổ biến nhất trong các thì trong tiếng anh.

Cách sử dụng thì hiện tại đơn (the present simple tense)

Ví dụ

Thì hiện tại đơn trong tiếng anh được dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.

The sun rises in the East.
(Mặt trời mọc ở hướng Đông) 

Ten times ten makes one hundred. (10 x 10 = 100)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại. Người ta thường dùng cùng một số trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, never.

get up early every morning.
(Tôi dậy sớm mỗi buổi sáng) 

We usually fly to Hanoi to visit my grandparents every our summer vacation.
(Chúng tôi thường ra HN để thăm ông bà vào mỗi kỳ nghỉ hè)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước theo thời gian biểu

The train leaves at seven tomorrow morning.
(Chuyến tàu sẽ rời đi lúc bảy giờ sáng mai) 

Lunch is at 12.30. Don’t be late.
(Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12.30. Đừng đến trễ đấy)

Chúng ta có thể dùng hiện tại đơn để đưa ra lời chỉ dẫn và hướng dẫn (đường đi, cách sử dụng, cách làm bài, v.v)

You take the train into the city centre and then you take a number five bus.
(Hãy đi tàu vào thành phố, sau đó, bắt chuyến xe buýt số 5)

So what you do is … you read the questions first and then you write down your answers in the box.
(Trước tiên, bạn hãy đọc câu hỏi rồi ghi đáp án vào ô)

Thì tiếng anh hiện tại đơn dùng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với ý nghĩa tương lai

I will go to bed after I finish my homework.
(Tôi sẽ đi ngủ sau khi tôi làm xong bài tập)

I’ll call you when I get there.
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi đến nơi)

thi hien tai don

công thức thì hiện tại đơn

2. Cấu trúc thì hiện tại đơn:

a. Thể khẳng định:

S + V + O +…

Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn:

- Với động từ to be:

Chủ ngữ Động từ to be
I am
he/ she/ it is
you/ we/ they are

Ví dụ:

  • am a student. (Tôi là một học sinh)
  • He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ)
  • We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên)

- Với động từ thường:

Chủ ngữ Động từ thường
I/ we/ you/ they động từ nguyên mẫu
he/ she/ it động từ thêm '-s' hoặc '-es'

Ví dụ:

  • We have bread for breakfast every morning.
    (Chúng tôi ăn bánh mì mỗi buổi sáng)
  • She often goes to the park with her friends.
    (Cô ấy thường đi ra công viên với bạn)

b. Thể phủ định:

- Với động từ to be:

S + is/am/are + not + O + ….

  • Ví dụ: He is not (isn’t) a good student.
    (Anh ấy không phải là một học sinh giỏi)

- Với động từ khiếm khuyết:

S + modal verb + not + bare- + O + ….

  • Ví dụ: I cannot (can’t) swim.
    (Tôi không thể bơi)

- Với động từ thường:

S + don’t/doesn’t + bare Infinitive + O + …

Chủ ngữ Trợ động từ
I/ we/ you/ they don't
he/ she/ it doesn't

Xem thêm Động từ khiếm khuyết thường gặp
                 Động từ thường trong tiếng anh


Ví dụ:

  • She does not (doesn’t) like coffee.
    (Cô ấy không thích cà phê)
  • They don’t want new shirts.
    (Họ không muốn áo mới)

c. Thể nghi vấn:

Công thức Động từ to be Động từ thường và động từ khiếm khuyết

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Is/am/are + S + O + …? Do/does/modal verb + S + bare infinitive + O + ...?
Isn't/aren't + S + O + …? Don't/doesn't/Can't/Won't... + S + bare infinitive + O + ...??
Is/am/are + S + not + O + …? Do/does/modal verb + S + not + bare infinitive + O + ...?

Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) 

Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

Từ để hỏi + Is/am/are + S + O +…? Từ để hỏi + Do/does/modal verb + S + bare infinitive + O + …?
Từ để hỏi + Isn't/aren't + S + O +…?  Từ để hỏi + don't/doesn't/can't/won't.. + S + bare infinitive + O + …?
Từ để hỏi + Is/am/are + S + not+  O +…? Từ để hỏi + Do/does/modal verb + S + not + bare infinitive + O + …?

Ví dụ:

  • Am I bad at cooking?
    (Tôi nấu ăn dở lắm sao?)
  • Couldn't you come earlier?
    (Anh không thể đến sớm hơn được sao?)
  • How is your mother?
    (Mẹ bạn thế nào rồi?
  • Don't you go, baby.
    (Đừng đi, bé cưng à)
  • Why don't you show up?
    (Tại sao em lại không xuất hiện?)
  • What can Mr. Smith not do?
    (Có gì mà ông Smith không làm được không vậy?)

3. Quy tắc thêm -s/-es:

a. Cách thêm s/es:

Với thì hiện tại đơn, động từ thường khi chia với ngôi thứ 3 sẽ phải thêm hậu tố "-s/-es":

- Thêm -es vào các động từ có tận cùng là -ch, -sh, -x, -s, -z, -o: watches; misses; washes; fixes…

- Đối với các động từ có tận cùng là phụ âm + -y, đổi -y thành -ies: studies, flies, tries, cries…

- Thêm -s vào đằng sau các động từ còn lại và các từ có tận cùng là nguyên âm +  -y: plays, works, talks, stays…

- Một số động từ bất quy tắc: goes. does,  has.

b. Cách phát âm -s/-es:

Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết.

- Đọc là /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/

- Đọc là /iz/: Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái che, x, z, sh, ch, s, ghe)

- Đọc là /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

- Các từ nhận biết thì hiện tại đơn thường là: các từ chỉ mức độ (always, often, usually, sometimes, never), all the time, now and then, once in a while, every day/week/month/year, on [ngày], …

- Dấu hiệu thì hiện tại đơn cũng bắt đầu với mệnh đề chỉ thời gian (tương lai)when, while, as soon as, until, before…

Ví dụ:

  • He goes to school everyday.
    (Cậu bé đi học mỗi ngày)
  • We will wait until the rain stops.
    (Chúng tôi sẽ đợi cho tới khi cơn mưa ngừng)

Các thì trong tiếng anh và cách sử dụng

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn Ví dụ

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh diễn tả một việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói

Stephanie is preparing for dinner at the moment.
(Lúc này, Stephanie đang chuẩn bị cho buổi tối)

Mang nghĩa phàn nàn, thì hiện tại tiếp diễn thường đi cùng với always để bày tỏ ý phàn nàn về một hành động tiêu cực thường lặp đi lặp lại, gây khó chịu cho người khác.

Amanda! You are always going to work late!
(Amanda, cô lúc nào cũng đi trễ hết!)

Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, một kế hoạch đã lên lịch sẵn

I'm visiting my grandparents next month.
(Tôi sẽ đi thăm ông bà vào tháng tới)

Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt về sự thay đổi nhỏ nhưng liên tục của một sự vật, sự việc.

Maria’s health is getting better.
(Sức khỏe của Maria đang dần trở nên tốt hơn)

Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói

I've got a lot of assignment this semester. I'm doing a research, too.
(Học kỳ này tôi có nhiều bài tập phải làm lắm, tôi cũng đang làm nghiên cứu nữa)

Lưu ý: Thì hiện tại tiếp diễn (httd) không dùng với các động từ chỉ sự nhận thức như: see, hear, understand, know, like, want, glance, feel, think, smell, love, hate, realize, seem, remember, forget…..

thi hien tai tiep dien


Xem thêm về Các từ không dùng cho thì tiếp diễn và các lưu ý cần nhớ.


2. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

a.Thể khẳng định:

S + be + V-ing + O + …

Chủ ngữ Động từ to be
I am
he/ she/ it is
they/ you/ we are

Ví dụ:

  • am walking to school.
    (Tôi đang đi bộ tới trường)
  • They are driving to New York.
    (Họ đang lái xe tới New York)

b. Thể phủ định:

S + be + not + V-ing + O + …

Chủ ngữ Động từ to be
I am not
he/ she/ it isn't (is not)
they/ you/ we aren't (are not)

Ví dụ:

  • You aren't doing your homework, don't lie to me.
    (Con không có làm bài tập, đừng xạo với mẹ)
  • He isn't working at the moment.
    (Hiện tại anh ấy không làm việc)

c. Thể nghi vấn:

  Công thức Ví dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Is/am/are + S + V-ing + O + …? Are they talking about the lastest version of iPhone?
(Có phải họ đang nói về phiên bản mới nhất của iPhone không?)
Isn't/aren't + S + V-ing + O + …? You want ta go out? Isn't it raining?
(Con muốn ra ngoài sao? Không phải trời đang mưa à?)
Is/am/are + S + not + V-ing + O + …? You want to go out? Is it not raining?

Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) 

Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

Từ để hỏi +  is/am/are + S + V-ing + O + …? What are you doing here Ms. Grambird?
(Cô đang làm cái gì ở đây vậy cô Grambird?)
Từ để hỏi +  isn't/aren't + S + V-ing + O + …? Why aren't they leaving?
(Tại sao họ lại lại không đi?)
Từ để hỏi +  is/am/are + S + not + V-ing + O + …? Who's coming to the party? _ Oh! Who isn't coming?
(Ai tới buổi tiệc tối nay nào? _ Ôi trời, ai lại không tới chứ)

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): trong câu thường có các từ: now, at present, at the moment, right now, still, look!, Listen! (những câu mệnh lệnh cách có dấu chấm than (!)) Và các từ như today, this week, this month, these days để diễn tả nghĩa tương lai.

Ví dụ:

  • Look! the dog is running out.
    (Coi kìa! Con chó đang chạy ra)
  • I’m going to New York after I finish this course.
    (Tôi sẽ tới New York sau khi hoàn thành khoá học này)

Các thì tiếng anh và cách sử dụng, công thức các thì trong tiếng anh

Tải ngay miễn phí File PDF Soạn Bài Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 10 Theo Unit

Unit 2: Your Body and You

Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì tương lai đơn:

Cách dùng

Ví dụ

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.

He will come back next year.
(Anh ta sẽ trở lại vào năm tới)

Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa hay một quyết định tức thì

I’ll see you later.
(Gặp lại sau nhé)

Để diễn tả quyết định lúc nói: dùng will

This dress is beautiful! I will buy it.
(Cái váy này đẹp lắm! Tôi sẽ mua nó)

Lời mời hay yêu cầu ai làm gì với will you …?

Will you come to have dinner with me?
(Em sẽ đến ăn tối cùng anh chứ)

Diễn tả một dự định với will

I’m saving money now. I’ll buy a house.
(Tôi đang để dành tiền. Tôi sẽ mua một các nhà)

Lời đề nghị ai cùng làm với shall we… ?

Shall we walk home?
(Mình đi bộ về nhà hả?)

Lời đề nghị giúp ai với shall I… ?

Shall I give you a hand?
(Có muốn tôi giúp một tay không?)

Shall đi với ngôi thứ hai và thứ ba để diễn tả lời hứa hẹn

Don’t worry! Louis shall bring you the money soon.
(Đừng lo, Louis sẽ sớm trả tiền cho mày thôi)


Xem thêm Cách dùng will trong câu

thi tuong lai don

2. Cấu trúc thì tương lai đơn:

a. Thể khẳng định:

S + will/shall + bare infinitive + O + …

Ví dụ:

  • will need your help next week.
    (Tôi sẽ cần sự trợ giúp của bạn vào tuần sau)
  • He will fly to London tomorrow.
    (Anh ấy sẽ bay đến London ngày mai)

b. Thể phủ định:

S + won’t/shan’t + bare infinitive

Ví dụ:

  • won’t drink anymore coffee.
    (Tôi sẽ không uống cà phê nữa)
  • He won’t be the president of the United States of America.
    (Ông ta sẽ không trở thành tổng thống của nước Mỹ đâu)

c. Thể nghi vấn:

  Công thức Ví dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Will/shall + S + bare infinitive + O + …? Will you help me later?
(Bạn sẽ giúp tôi chút nữa chứ?)
Won't/shan't + S + bare infinitive + O + …? Won't you go to school?
(Con không đi tới trường sao?)
Will/shall + S + not + bare infinitive + O + …? Will you not go to school?
 

Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …)

 

Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

Từ để hỏi + will/shall + S + bare infinitive + O + …? What will you do tomorrow?
(Em sẽ làm gì vào ngày mai?)
Từ để hỏi + won't/shan't + S + bare infinitive + O + …? Why won't you let her go?
(Tại sao cậu không để cô ấy đi đi?)
Từ để hỏi + will/shall + S + not + bare infinitive + O + …? Why will you not let her go?

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: trong câu có các từ như tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon…

Ví dụ:

  • She will be here in a few minute.
    (Cô ấy sẽ tới đây trong vài phút nữa)
  • will help you to do your homework soon.
    (Mẹ sẽ giúp con làm bài tập)

Thì tương lai đơn và thì tương lai gần dễ bị nhầm lẫn cách dùng với nhau. Cách để dùng đúng thì tương lai đơn và tương lai gần

Thì Tương Lai Gần Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì tương lai gần:

Cách sử dụng thì tương lai gần

Ví dụ

Thì tương lai gần (to be going to) được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra hoặc một dự định sắp được tiến hành (đã lên kế hoạch trước).

My mom is going to retire.
(Mẹ tôi sẽ nghỉ hưu)

I’m going to party this summer.
(Tôi sẽ ăn chơi mùa hè này)

Thì tương lai gần trong tiếng anh dùng để diễn đạt một lời dự đoán dựa vào bằng chứng (evidence) ở hiện tại

The sky is getting darker, I think it's going to rain.
(Trời đang chuyển đen, tôi nghĩ sẽ có mưa đó)

Diễn đạt sự ra lệnh hoặc sự yêu cầu 1 nhiệm vụ: cha mẹ với con cái, thầy cô với học trò

You’re going to clean your room right now. Your room is such a mess!
(Dọn phòng ngay lập tức đi. Phòng con bừa bộn quá!)

2. Cấu trúc thì tương lai gần:

Thì tương lai gần sử dụng cấu trúc be going to

a. Thể khẳng định:

S + be + going to + V + O + …

Cách chia động từ to be:

Chủ ngữ to be
I am
he/ she/ it is
we/ you/ they are

Ví dụ:

  • He’s going to send his mother money.
    (Anh ấy sẽ gửi tiền cho mẹ anh ấy)
  • We’re going to dance all night.
    (Chúng ta sẽ nhảy nhót cả đêm)

b. Thể phủ định:

S + be + not + going to + V + O + …

Chủ ngữ to be
I am not
he/ she/ it isn't (is not)
we/ you/ they aren't (are not)
  • Ví dụ: He isn't going to visit his Mom this weekend.
    (Anh ta không có dự định đi thăm mẹ mình vào cuối tuần này)

c. Thể nghi vấn:

Thể nghi vấn Cấu trúc Ví dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Is/am/are + S + going to + V + O + …? - Are you going to take an English course this summer?
(Mày có dự tính sẽ tham gia 1 khoá học tiếng anh hè này không?)
Isn't/aren't + S + going to + V + O + …? Isn't he going to cook dinner?
(Không phải ông ấy đang định nấu ăn sao?)
Is/am/are + S + not + going to + V + O + …? Is he not going to cook dinner?

Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, whom, who.)

Từ để hỏi + is/am/are + S + going to V + O + …? What are you going to do?
(Bạn đang tính làm gì vậy?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần:

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần: trong câu có các từ in the future, next year, next week, next time, and soon.

  • Ví dụ: We are going to visit Huong Pagoda next week.
    (Chúng tôi sẽ đi tham quan chùa Hương tuần tới)

Các thì tương lai trong tiếng anh 


4. Thì tương lai đơn và thì tương lai gần:

Will và be going to đều có nghĩa là "sẽ" và chúng đều là thì tương lai. Vậy làm sao để phân biệt thì tương lai đơn (will) và tương lai gần (be going to)? Đâu là sự khác biệt giữa cách dùng will và be going to?

Will Be going to

Dùng để đưa quyết định, kế hoạch ngay lúc nói

A: Hey, you forget to turn off the light.
B: Really? I'll turn it off now.
(Nè, cậu quên tắt đèn - Thật hả? Tui đi tắt liền)

Dùng để đưa ra quyết định, dự định đã được lên kế hoạch trước cho tương lai.

I'm going to visit my grandma this weekend.
(Tôi sẽ đi thăm bà của tôi cuối tuần này)

Đưa ra dự đoán cho tương lai xa (in the remote future), dựa trên ý kiến, suy nghĩ cá nhân

When I grow up, I will become a writer.
(Khi con lớn lên, con sẽ trở thành nhà văn)

Đưa ra dự đoán cho tương lai gần (in the near future), dựa trên bằng chứng, dấu hiệu (có thể nghe nhìn cảm nhận)

There're lots of black clouds in the sky. It's going to rain.
(Có quá trời mây đen luôn. Trời sắp mưa rồi)

Dùng để nói 1 sự thật, đưa ra 1 lời hứa hẹn, 1 yêu cầu, đề nghị…

- I'll be back. (Anh sẽ trở về)
- I'll help you with that box.

 

Dùng khi trong câu có các từ chỉ thời gian như: before, after, until, till, as soon as, when

I'll call you when I get there.
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tới đó)

 

=> Cách sử dụng  của will nhiều hơn be going to

Để biết rõ hơn sự khác nhau về will và be going to, xem Thì tương lai đơn và cách dùng.

Câu Bị Động Trong Tiếng Anh

1. Câu bị động là gì?

- Câu chủ động tiếng anh (the active voice): Câu chủ động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật thực hiện một hành động tác động vào người, vật khác.

  • Ví dụ: I cook a meal. (Tôi nấu một bữa ăn)

- Thể bị động trong tiếng anh (the passive voice): Câu bị động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật bị tác động bởi hành động của người, vật khác.

  • Ví dụ: The car is washed by Linh's mother.
    (Mẹ của Linh rửa cái xe)

2. Các bước chuyển câu bị động tiếng anh

Để chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động trong tiếng anh, ta cần:

Bước 1: Chuyển tân ngữ chủ động thành chủ ngữ bị động

Ví dụ:

  • My brother wrote a letter. → A letter was written by my brother.
    (Lá thư được viết bởi em trai tôi)
    ⇒ 'A letter' làm tân ngữ cho câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ cho câu bị động.
  • Is she going to steal my car? → Is my car going to be stolen?
    (Có phải xe tôi sắp bị lấy trộm không?)

Bước 2: Chia động từ cho thể bị động

Thì Chủ động Công thức bị động Ví dụ
Hiện tại đơn V-s/-es am/is/are + V3/-ed Anh delivers chicken every evening.
→ Chicken is delivered by Anh every evening.
(Gà được vận chuyển bởi Anh mỗi tối)
Hiện tại tiếp diễn  be + V-ing am/is/are + being + V3/-ed He is asking me a lot of questions.
→ I am being asked a lot of questions by him.
(Tôi đang bị anh ấy hỏi rất nhiều câu hỏi)
Hiện tại hoàn thành have/has + V3/-ed have/has + been + V3 I have cooked dinner.
→ The dinner has been cooked by me.
(Bữa tối được nấu bởi tôi)
Quá khứ đơn V2/-ed was/were + V3/-ed My mother wrote a book.
→ The book was written by my mother.
(Cuốn sách được viết bởi mẹ tôi)
Quá khứ tiếp diễn  was/ were + V-ing was/were + being + V3/-ed My brother was doing his homework.
→ His homework was being done.
(Bài tập về nhà của anh ấy đã được làm xong)
Quá khứ hoàn thành had + V3/-ed had + been + V3/-ed They had hold a party for her birthday.
→ A party had been hold for her birthday.
(Một bữa tiệc được tổ chức cho sinh nhật của cô ấy)
Tương lai đơn will/ shall + V bare will/shall + be + V3/-ed I’ll bring food for the picnic.
→ Food for the picnic will be brought by me
(Thức ăn cho buổi picnic được tôi mang theo)
Trương lai hoàn thành will/shall + have + V3/-ed will/shall + have + been + V3/-ed He will have read this book.
→ This book will have been read by him.
(Quyển sách sẽ được đọc)
Tương lai gần

is/am/are + going to  + V bare

is/am/are + going to be

+ V3/-ed

They're going to uninstall the app next month.
→ The app is going to be uninstalled next month.
(App sẽ bị gỡ bỏ vào tháng tới)
Modal verb can/ may/ must + V bare can/ may/ must + be + V3/-ed Nam can answer this question.
→ This question can be answered by Nam.
(Câu hỏi này có thể được trả lời bởi Nam)
Cấu trúc với have/ has to have/ has to + V bare have/ has to + be + V3/-ed You have to finish your tasks quickly.
→ All your tasks have to be finished quickly.
(Con nên làm tất cả bài tập nhanh lên đi)
Câu điều kiện would + V bare would + be + V3/-ed I would buy a car if I had money.
→ A car would be bought if I had money.
(Tôi mà có tiền là tôi mua xe rồi)

Các loại thì cơ bản trong tiếng anh


Bước 3: Chuyển chủ ngữ chủ động thành by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: I make this card. → This card is made by me.
    (Tấm thiệp này được làm bởi tôi)

Lưu ý:

- Các đại từ như me, you, him, them, people, someone, … hoặc không quan trọng, không rõ ràng thường được loại bỏ.

  • Ví dụ: Someone has sent me flowers.
    (Một người nào đó gửi cho tôi hoa)
    → I have been sent flowers.

- Khi người thực hiện hành động hoặc tác nhân của hành động là dụng cụ thì ta dùng with thay cho by

  • Ví dụ: The door was smashed with a hammer.
    (Cánh cửa được đập vỡ bằng 1 chiếc búa)

cau bi dong

Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong cấu trúc bị động

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng trước by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: I have found the book in the closet.
    → The book has been found in the closet by me.
    (Cuốn sách được tôi tìm thấy trong tủ)

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ thời gian đứng sau by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: My dad bought a car yesterday.
    → A car was bought by my dad yesterday.
    (Một chiếc xe hơi được cha tôi mua hôm qua).

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ cách thức thường đứng giữa động từ be và phân từ quá khứ

  • Ví dụ: Huong has studied for the exam carefully.
    → The exam has been carefully studied by Huong.
    (Bài kiểm tra được Hương học kĩ càng)

Unit 3: Music

Câu Ghép Trong Tiếng Anh

1. Câu ghép là gì?

Compound sentence là gì? Một câu ghép trong tiếng anh gồm hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các liên từ nối hoặc các cặp từ nối. Để xác định liệu mệnh đề có phải là mệnh đề độc lập không ta lược bỏ liên từ đi.

Ví dụ:

  • The sunbathers relaxed on the sand, and the surfers paddled out to sea.
    (Những người tắm nắng nằm thư giãn trên cát và những người lướt sóng ngoài biển.)
     

→ The sunbathers relaxed on the sand. (MĐ độc lập)
+  The surfers paddled out to sea. (MĐ độc lập)
=  câu ghép
 

  •  I ate breakfast, but my brother did not.
    (Tôi đã ăn sáng còn em trai tôi thì không.)

→ I ate breakfast. (MĐ độc lập)
+ My brother did not. (MĐ độc lập)
= câu ghép

2. Cách thành lập câu ghép

Trong tiếng anh, có ba cách để liên kết các mệnh đề trong một câu ghép:

a. S dng dấu phẩy và liên t nối:

Có 7 liên từ nối thường xuyên được sử dụng trong câu ghép tiếng anh. Ngoài ra còn có các liên từ phụ thuộc, liên từ kết hợp, liên từ tương quan.

- Xem thêm phần Liên Từ tại đây

Ví dụ:

  • The teacher gave the assignments, and the students worte them down.
    (Giáo viên ra bài tập và học sinh thì chép vào vở)
  • The accident had been cleared, but the traffic was still stopped.
    (Hiện trường vụ tai nạn đã được xử lý xong nhưng dòng xe cộ thì vẫn chưa lưu thông được

b. Sử dụng dấu chấm phẩy và trạng từ nối theo sau:

Các trạng từ nối diễn đạt mối quan hệ của mệnh đề thứ hai với mệnh đề thứ nhất. Các trạng từ nối tiêu biểu là: furthermore, however, otherwise, v.v…

Lưu ý: phải chú ý thêm dấu ( ) sau mệnh đề độc lập thứ nhất và dấu ( , ) sau trạng từ nối.

Những từ mang nghĩa “and”: Furthermore; besides; in addition to; also; moreover; additionally…

Ví dụ:

  • Florida is famous for its tourist attractions, its coastline offers excellent white sands beaches; moreover, it has warm, sunny weather.
    (Florida nổi tiếng với các thắng cảnh, với bờ biển cát trắng trải dài, và hơn hết, nó nổi tiếng với thời tiếc ấm áp đầy nắng)

Những từ mang nghĩa “but, yet”: However; nevertheless; still; nonetheless; in contrast; whereas; while; meanwhile; …

Ví dụ:

  • I try to convince them that this contract is a disaster; however, they decide to sign without thinking of the bad aspect.
    (Tôi cố thuyết phục họ rằng bản hợp đồng này rất kinh khủng, tuy nhiên, họ đã quyết định ký mà không nghĩ tới hậu quả)

Những từ mang nghĩa “or”: Otherwise

Ví dụ:

  • You have to change your working style; otherwise, your boss will fire you.
    (Bạn phải thay đổi các làm việc của bản thân thôi, nếu không bạn sẽ bị đuổi việc đó)

Những từ mang nghĩa “so”: Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence…

  • Ví dụ:  She didn’t sleep enough; therefore, she looked so tired.
    (Cô ấy không ngủ đủ giấc, thế nên, trông cô ấy mới mệt mỏi làm sao)

c. S dng du câu ( ; ):

- Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu ( ; ). Kiểu câu này được sử dụng khi hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi.

- Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.

Ví dụ:

  • Kết nối bằng dấu ( ; ): I’m studying English; my older brother is studying Math.
    (Tôi đang học tiếng Anh; anh trai tôi thì đang học toán)
  • Hai câu tách biệt bằng ( . ): I like coffee. I don’t like soft drink.
    (Tôi thích cafe. Tôi không thích đồ uống có ga)

Động Từ Nguyên Mẫu Trong Tiếng Anh

1.Động từ nguyên mẫu là gì?

Động từ nguyên mẫu (Infinitive) trong tiếng anh là gì? Là một dạng của động từ, gồm 2 loại: động từ nguyên mẫu có to (to infinitive) và không to (bare infinitive).

2. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU KHÔNG TO

Các động từ nguyên mẫu không to (bare infinitive) thường được sử dụng trong các trường hợp:

- Sau các trợ động từ do/does/did và các modal verbs (động từ khiếm khuyết) như can/will/should/may/….

Ví dụ:

  • will stay here until my parents come back.
    (Tôi sẽ ở lại đây chừng nào bố mẹ tôi trở lại)
  • Han Solo doesn't know why his son wants to hurt him)
    (Han Solo không biết tại sao con trai ông lại muốn đả thương ông)
  • They can't remember anything about that night.
    (Họ khổng thể nhớ gì về đêm đó cả)

- Sau các động từ như: let, make, would rather, had better

Ví dụ:

  • You had better finish your lunch before 12h30.
    (Con nên xơi nốt bữa trưa trước 12h30)
  • Just let me be. (Mặc kệ con đi)
  • I didn't mean to make her cry.
    (Tôi không cố ý làm cậu ấy khóc)

- Sau các động từ chỉ giác quan (mang tính chứng kiến toàn bộ sự việc): hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find ... + O + bare infinitive

  • Ví dụ: I saw her get off the bus.
    (Tôi thấy cô ấy bước xuống xe buýt)

- Sau từ hỏi “why” khi đưa ra lời đề nghị

Ví dụ:

  • Why wait until tomorrow?
    (Tại sao phải đợi đến ngày mai?)
  • Why not buy a new book?
    (Tại sao không mua 1 quyển sách mới)

3. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ TO

Động từ nguyên mẫu có to (To infinitive) được hình thành bằng cách thêm giới từ ‘to’ vào một động từ nguyên thể không to.

a. Chức năng:

Cách dùng động từ nguyên mẫu to infinitive gồm:

- Làm chủ ngữ (chỉ mục đích)

  • Ví dụ: To become a famous singer is a long and hard process.
    (Để trở thành một ca sỹ nổi tiếng cần phải trải qua một quá trình dài và gian nan)

- Làm bổ ngữ cho chủ từ

  • Ví dụ: What I like most in the summer is to lie on the bed and read novel.
    (Vào mùa hè việc mà tôi thích nhất là nằm trên giường và đọc tiểu thuyết)

- Làm tân ngữ cho động từ

  • Ví dụ: It was late, so we decided to take a taxi home.
    (Trễ rồi, nên chúng tôi quyết định đón taxi về nhà)

- Làm tân ngữ cho tính từ

  • Ví dụ: I’m pleased to see you.
    (Tôi rất hân hạnh được gặp bạn)

b. Vị trí:

b.1. Trong câu có dạng 'V + to V':

Những từ theo sau là to infinitive:

Động từ Nghĩa Ví dụ
agree đồng ý She agrees to buy this house.
(Cô ấy đồng ý mua căn nhà này)
appear xuất hiện You appear to bring bad luck for us.
(Ngươi chính là đem điềm xấu tới cho chúng ta)
afford nỗ lực afford to get a scholarship.
(Tôi nỗ lực để lấy được học bổng)
beg xin phép
cầu xin
I beg to inform you.
(Tôi xin phép thông báo tới anh …)
claim đòi hỏi He claims to have a new car.
(Anh ta đòi phải có một chiếc xe mới)
demand yêu cầu The manager demands to have my report.
(Quản lý yêu cầu phải có được bản cáo cáo của tôi)
expect mong chờ expect to pass the exam.
(Tôi mong vượt qua bài kiểm tra)
fail thất bại She failed to cook a meal.
(Cô ấy thất bại khi cố nấu ăn)
hesitate ngại ngần Don't hesitate to contact me.
(Đừng ngại liên hệ với tôi)
hope mong chờ
hy vọng
hope to see you soon.
(Hy vọng sẽ gặp lại anh sớm hơn)
intend cố ý Sorry, I did not intend to hurt you.
(Xin lỗi, tôi không cố ý làm anh bị thương)
decide quyết định They have decided to take a vacation in Nha Trang.
(Họ đã quyết định đi nghỉ ở Nha Trang)
learn học hỏi You must learn to work.
(Bạn phải học cách làm việc)
manage xoay xở
cố gắng
He manages to carry all the boxes alone.
(Anh ta cố gắng để tự bê toàn bộ đống hộp)
offer cung cấp
đề nghị
He offers to take a picture for us.
(Anh ta đề nghị chụp một tấm hình cho chúng tôi)
plan lên kế hoạch plan to get married at the age of 30
(Tôi lên kế hoạch kết hôn ở tuổi 30)
prepare chuẩn bị I didn't prepare to take over this position.
(Tôi vẫn chưa chuẩn bị để đảm nhiệm vị trí này)
pretend giả giờ Let's pretend to be a ghost.
(Thử giả làm ma xem)
promise hứa hẹn promise to come back.
(Anh hứa sẽ quay lại)
refuse từ chối Carol refused to work for Google.
(Carol từ chối làm việc cho Google)
seem có vẻ như He seems to be happy.
(Anh ta có vẻ vui)
want muốn want to have a cup of coffee.
(Tôi muốn một cốc cà phê)

b.2. Trong câu có dạng 'V + O + to V':

Những động từ theo sau là tân ngữ (O) và to – infinitive: cause (gây ra), challenge (thử thách), convince (thuyết phục), dare (dám), encourage (khuyến khích), forbid (cấm), force (ép buộc), hire (thuê), instruct (hướng dẫn), invite (mời), order (kêu gọi), persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), teach (dạy), tell (bảo), urge (thúc ép), warn (cảnh báo), ask (đòi hỏi) …

Ví dụ:

  • My father encouraged me to take part in this singing contest.
    (Bố tôi khuyến khích tôi tham gia vào cuộc thi hát)
  • Larry asked his friends to stop that joke.
    (Larry yêu cầu bạn anh ta dừng trò đùa đó lại)

b.3. Trong các cấu trúc đặc biệt:

- Tốn thời gian làm gì: It takes + someone + (thời gian) + to V

  • Ví dụ: It takes me three hours to fix my computer.
    (Tôi mất 3 tiếng đồng hồ để sửa xong máy tính)

- Dùng cho trạng ngữ chỉ mục đích:

  • Ví dụ: To enter this site, you have to register first.
    (Để truy cập trang web này, trước tiên bạn phải đăng ký)

- Cấu trúc với chủ ngữ giả: It + be + adj + to V

  • Ví dụ: It is difficult to work when you are sleepy.
    (Thật khó để làm việc khi đang buồn ngủ)

- Trong cấu trúc: S + V + too + adj / adv + to-infinitive  
(quá … để làm gì/ quá … đến mức không thể làm gì)

  • Ví dụ: This machine is too old to be repaired.
    (Chiếc máy này quá cũ để sửa)

- Trong cấu trúc: S + V + adj / adv + enough + to-infinitive (đủ … để làm gì)

  • Ví dụ: She isn’t tall enough to become a model.
    (Cô ấy không đủ cao để làm người mẫu)

- Trong cấu trúc: S + find / think / believe + it + adj + to-infinitive

  • Ví dụ: I find it difficult to learn English vocabulary.
    (Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ vựng tiếng Anh)

- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how, …(thường không dùng sau why)

  • Ví dụ: I don’t know what to say. I’m speechless.
    (Tôi không biết phải nói gì nữa. Cạn lời, thật sự)

- Sau tính từ:

Động từ nguyên mẫu có to cũng thường được dùng sau một số tính từ diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người (Adj + to-infinitive) như: (un)able (khả năng), delighted (vui sướng), proud (tự hào), glad (vui vẻ), ashamed (xấu hổ), afraid (sợ hãi), eager (hăm hở), surprised (ngạc nhiên), anxious (lo lắng), pleased (vui lòng), amused (yêu thích), easy (dễ dàng), annoyed (bực mình), happy (vui vẻ), ready (sẵn sàng), …

Ví dụ:

  • It’s unable to open this account, isn’t it?
    (Không thể mở tài khoản này, phải không?)
  • I’m afraid to stand alone in front of many people.
    (Tôi sợ đứng một mình trước mặt nhiều người)

Tham khảo thêm Trợ động từ Be/Do/Have
                             Gerund and infinitive (Danh động từ và Cụm động từ nguyên mẫu)

Unit 4: For a Better Community

Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì quá khứ đơn:

Thì quá khứ đơn (Past simple)

Cách sử dụng

Ví dụ

Thời gian xác định.

 

Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định và đã chấm dứt trong quá khứ.

Phong went to Dalat last summer.
(Phong đã đến Đà Lạt mùa hè năm ngoái)

 

 

Đề cập đến một sự kiện xảy ra một lần hoặc nhiều lần hoặc miêu tả trạng thái.

 

Diễn tả hành động đã xảy ra thường xuyên (thói quen) một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã chấm dứt.

When Tien was a university student, she worked as a waitress.
(Khi còn là sinh viên đại học, Tiên từng làm phục vụ)

Diễn tả hành động xảy ra một lần trong quá khứ.

She ran out and she phoned my brother.
(Cô ấy đã chạy ra ngoài và gọi điện cho anh trai tôi)

Diễn tả trạng thái trong quá khứ

Hannah looked a bit upset. (Hannah trông có vẻ hơi buồn)

 

Không đề cập thời gian

 

Thỉnh thoảng, người ta dùng thì quá khứ đơn trong tiếng anh để đề cập một sự kiện nhưng không đề cập mốc thời gian cụ thể. Đây là những sự kiện đặc biệt mà hầu hết chúng ta đều biết.

 

Ho Chi Minh proclaimed the independent Democratic Republic of Vietnam in Hanoi's Ba Dinh square.
(Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội)

→ Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử nên chúng ta đều biết rằng nó diễn ra vào ngày 2/9/1945)

 

Hành động xen vào một hành động khác

 

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ, khi đó, hành động đang diễn ra sẽ chia thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào sẽ chia thì quá khứ đơn.

When I was watching TV, Mr. Brandon came to visit my parents.
(Khi tôi đang xem TV thì Bác Brandon đến thăm bố mẹ tôi)

→ Trong ví dụ này, hành động Brandon đến thăm bố mẹ tôi xen vào hành động xem TV nên chia ở thì quá khứ đơn.

 

                                 thi qua khu don

2. Công thức thì quá khứ đơn:

a. Thể khẳng định:

S + V2/-ed + O + …. 

Ví dụ:

  • went to sleep at 11p.m last night.
    (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối qua)
  • When I was highschool student, I was good at Maths.
    (Khi tôi là học sinh cấp 2, tôi rất giỏi Toán)

 

b. Thể phủ định:

- Đối với động từ to be và động từ khiếm khuyết:

S + was/were + not + ...
S + modal verb + not + V + ...

Ví dụ:

  • couldn’t open the door yesterday.
    (Tôi đã không thể mở được cửa hôm qua)
  • You weren't there.
    (Bạn đã không ở đó)

- Đối với động từ thường:

S + did not (didn’t) + bare infinitive 

Ví dụ:

  • He didn’t play football last Sunday.
    (Anh ấy đã không chơi bóng đá vào chủ nhật tuần trước)
  • We didn't make it.
    (Chúng tôi đã không đến kịp)

 

c. Thể nghi vấn:

  Động từ to be Động từ thường

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

- Was/were + S + O + …? - Did + S + bare infinitive + O + …?
- Wasn't/weren't + S + O + …? - Didn’t + S + bare infinitive + O + …?
- Was/were + S + not + O + …? - Did + S + not + bare infinitive + O + …?
Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …)

Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

- Từ để hỏi + was/were + S + O +…? - Từ để hỏi + did + S + bare infinitive + O + …?
- Từ để hỏi + wasn't/weren't + S + O +…? - Từ để hỏi + didn’t + S + bare infinitive + O + …?
- Từ để hỏi + was/were + S + not+  O +…? - Từ để hỏi + did + S + not + bare infinitive + O + …?

Ví dụ:


  • Were they in the hospital last month?
    (Có phải họ đã ở bệnh viện tháng vừa rồi không?)
  • Did you see your boyfriend yesterday?
    (Bạn có gặp bạn trai của bạn hôm qua không?)
  • Didn't you go to school?
    (Con không phải đi học sao?)
  • Where were you last night?
    (Anh đã ở đâu tối qua hả?)
  • Why wasn't he happy?
    (Tại sao cậu ấy không vui?)
  • Where did you sleep last night?
    (Tối qua anh ngủ ở chỗ nào?)
  • Why didn't she help you?
    (Tại sao cô ta không giúp cậu?)

3. Quy tắc chia động từ:

Trong thời quá khứ đơn đơn, người ta chia động từ như sau:

a. Đối với động từ to be và động từ khiếm khuyết:

Ngôi V2/-ed
To be was (dành cho các ngôi chủ từ số ít – I/ he/ she/ it)
Were (dành cho các ngôi chủ từ số - they/ we/ you)
Động từ khuyết thiếu Could (thể quá khứ của Can)
Might (thể quá khứ của May)

b. Đối với động từ thường:

- Động từ có quy tắc:

Đối với động từ có quy tắc, chúng ta thêm đuôi -ed vào dạng cơ bản của động từ (play-played) hoặc đuôi -d vào các động từ kết thúc bằng nguyên âm e (move-moved).

  • Ví dụ: stayed, watched, listened, talked, decided

Lưu ý: Đối với động từ có một âm tiết được cấu tạo từ nguyên âm đơn và theo sau là một phụ âm thì chúng ta gấp đôi phụ âm cuối này trước khi thêm đuôi -ed.

  • Ví dụ:
    stop: The bus stopped suddenly.
    (Chiếc xe buýt dừng đột ngột)
  • plan: Who planned this trip?
    (Ai lên kế hoạch chuyến đi này vậy?)

Cách phát âm đuôi "-ed" trong tiếng anh:

+ Đọc là /id/: khi tận cùng của động từ là /t/, /d/

  • Ví dụ: needed, wanted

+ Đọc là /t/: khi tận cùng của động từ là /ch/, /s/, /x/, /sh/, /k/, /f/, /p/

  • Ví dụ: watched, fixed, looked, laughed

+ Đọc là /d/: khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại

  • Ví dụ: played, changed, loved, cleared

Xem thêm Động từ có quy tắc - bất quy tắc
                   Mẹo nhớ cách phát âm -ed


- Động từ bất quy tắc:

Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo qui tắc thêm “-ed”.  Đối với những động từ này ta  chỉ còn cách học thuộc mà thôi.

Bảng động từ bất quy tắc thông dụng (hình)

cấu trúc thì quá khứ đơn

cấu trúc quá khứ đơn

cách dùng quá khứ đơn

công thức past simple

thoi qua khu

bang dong tu bat quy tac pho bien

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Cách nhận biết thì quá khứ đơn: trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).

Ví dụ:

  • Yesterday morning, Tom got up early; then he ate breakfast and went to school.
    (Sáng hôm qua, Tom dậy trễ, sau đó cậu ấy ăn sáng và đến trường)
  • Tom lived in Thailand for three years, now he lives in New York.
    (Tom sống ở Thái Lan trong 3 năm, giờ cậu ta sống ở New York)
  • Last week, I bumped into my ex and she ignored me.
    (Tuần trước, tôi tình cờ gặp lại người yêu cũ của mình và cô ta hoàn toàn làm lơ tôi)
  • Do you know that she was hurt in the past.
    (Cậu có biết là cô ấy đã từng bị tổn thương trong quá khứ)

Các thì quá khứ trong tiếng anh

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn:

Cách dùng quá khứ tiếp diễn (the past continuous)

Ví dụ

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài trong một thời gian ở quá khứ.

Yesterday, I was working in my office all afternoon.
(Hôm qua, tôi làm việc tại văn phòng suốt buổi chiều)

What were you doing from 3 p.m to 6 p.m yesterday?
(Bạn làm gì trong khoảng thời gian từ 3 đến 6 giờ chiều ngày hôm qua?)

Diễn đạt một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ, khi đó, hành động đang diễn ra sẽ chia thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào sẽ chia thì quá khứ đơn.

Lisa was cycling to school when she saw the accident.

(Lisa thấy vụ tai nạn này trên đường đạp xe đến trường.

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng một lúc ở quá khứ

Last night, my brother was studying while my mom was cooking.
(Tối qua, em tôi học bài trong khi mẹ tôi nấu ăn)

 thi qua khu tiep dien

bài tập thì quá khứ tiếp diễn

► Lưu ý: Thì quá khứ tiếp diễn (qktd) không dùng cho các động từ sau:

- Chỉ cảm giác: love, like, hate, want, prefer, wish
- Chỉ giác quan: see, hear, taste, sound, seem, feel, appear, smell
- Chỉ sự giao tiếp: deny, mean, surprise, agree, disagree, satisfy, promise
- Chỉ nhận thức, suy nghĩ: realize, remember, know, recognize, image, understand, believe
- Chỉ các trạng thái khác: need, possess, be, belong, depend, concern, involve, owe, own, matter

→ Đây là những động từ không có hành động thật sự, mà chỉ ở trạng thái.

Ví dụ:

  • He felt tired at that time.
    (Anh ấy cảm thấy mệt vào thời điểm đó)
  • I don't like that girl at all.
    (Tôi không thích cô gái này 1 chút nào cả)
  • She doesn't agree with your opinion.
    (Cô ta không đồng ý với quan điểm của bà)
  • Does this bag belong to you?
    (Cái cặp này của bạn phải hôn?)
  • I don't know what you're talking about.
    (Mẹ không hiểu con đang nói gì nữa)

► Lưu ý: Một số động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Với nghĩa này ta không thể dùng thì tiếp diễn nhưng với nghĩa khác thì có thể dùng được.

Ví dụ: động từ Think

  • nghĩa: tin tưởng, có ý kiến → không có hành động
    I think your dress looked sexy.
    (Anh nghĩ cái váy của em rất quyến rũ)
  • nghĩa: phản ánh, sử dụng não để giải quyết vấn đề → có hành động
    I was thinking about the quizz yesterday morning.
    (Con đang nghĩ về câu đố buổi sáng qua)

► Lưu ý: Thông thường Be không được dùng trong thì tiếp diễn. Tuy nhiên, thỉnh thoảng be vẫn được dùng khi diễn tả 1 hành động hoặc cách cư xử. Và hành động (cách cư xử) này chỉ mang tính chất tạm thời.

Ví dụ:

Thì đơn Thì tiếp diễn
Kate is a careless girl.
=> Kate luôn luôn bất cẩn, đó là bản chất của cô ấy
Kate is being careless.
=> Hiện tại, Kate đang hành động rất bất cẩn, nhưng có lẽ không phải lúc nào cô ấy cũng bất cẩn, chúng ta không biết được
Is he always so naughty?
=> đó có phải là tính cách của anh ấy không?
He was being really naughty.
=> Cậu ấy đang rất tăng động ở thời điểm hiện tại
Josh is not usually selfish.
=> Ích kỷ không phải là tính cách của Josh
Why is Josh being so selfish?
=> Tại sao Josh lại hành xử 1 cách ích kỷ như thế ngay lúc này?

- to be sick và being sick là 2 từ có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:

  • My mom is sick. (Mẹ tôi bị bệnh)
  • My mom is being sick. (Mẹ tôi đang ói)                                                   

2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn:

a. Thể khẳng định:

S + was/were + V-ing + O + … 

Chủ ngữ Động từ to be
I/ he/ she/ it was
they/ we/ you were

Ví dụ:

  • They were dancing in the middle of the jungle.
    (Họ đang nhảy múa ở giữa khu rừng)
  • She was doing the homework.
    (Con bé đang làm bài tập về nhà) 

b. Thể phủ định:

S + was/were + not + V-ing + O +….

  • Ví dụ: I wasn’t concentrating in class.
    (Tôi đã không tập trung trong lớp)

c. Thể nghi vấn:

Thể nghi vấn Cấu trúc Ví dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Was/were + S + V-ing + O + …? Was he working at his computer  when the power cut occurred?
(Anh ấy có đang làm việc trên máy tính khi sự cố mất điện xảy ra không?)
- Wasn't/weren't + S + V-ing + O + …? Wasn't you cooking?
(Không phải mẹ đang nấu ăn sao?)
- Was/were + S + not + V-ing + O + …? Were they not studying?
(Không phải tụi nó đang học sao?)

Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, whom, who.)

Từ để hỏi +  was/were + S + V-ing + O + …? - What was she talking about?
(Cô ấy đang nói về vấn đề gì vậy?)

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:

Dấu hiệu thì quá khứ tiếp diễn là trong câu thường có các từ: at … yesterday/ last night (lúc … tối qua, / ngày hôm qua), all day, all night, all month… (cả ngày,cả tuần, cả tháng), from … to … (từ…. đến…), when, while (khi/trong khi), at that very moment (ngay tại thời điểm đó)

Ví dụ:

  • was studying at 7 o’clock last night.
    (Tối qua lúc 7h tôi đang học bài)
  • Whilewas working, he was watching TV.
    (Khi tôi đang làm việc thì anh ấy xem TV)
  • She was having dinner when I came.
    (Cô ấy đang ăn tối thì tôi tới)

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn (past simple and past continuous)

Unit 5: Inventions

Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Tiếng Anh

1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense)

Ví dụ

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra

have just seen a dog in the park.
(Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên)

She has finished her homework recently.
(Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.

Nam has read that comic book several times.
(Nam đã đọc cuốn truyện tranh đó nhiều lần)

have seen ‘Spider man’ three times.
(Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần)

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng anh  diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác

have gone to Italy.
(Tôi đã đến thăm nước Ý)

He has done his homework.
(Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai

Trang has lived in Hanoi for two years.
(Trang đã ở Hà Nội được 2 năm)

We have studied English since 2000.
(Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ năm 2000)

Thì present perfect diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại

Binh has broken his leg so he can’t play football.
(Bình đã bị gãy chân nên anh ấy không thể chơi được bóng đá)

have broken my bike so I can’t go to work.
(Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm)

Lưu ý: Chúng ta không sử dụng thì hiện tại hoàn thành (htht) với các cụm từ chỉ thời gian mang tính cụ thể như: last year, yesterday, when I was young, in 1995

thi hien tai hoan thanh

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành:

a. Thể khẳng định:

S + have/has + V3/-ed + O + …

Chủ ngữ Cách chia have/has
I/ you/ they/ we have
he/ she/ it has

Ví dụ:

  • have finished studying already.
    (Tôi đã hoàn thành việc học của mình)
  • He has been to his office.
    (Anh ấy đã đến công ty) 

b. Thể phủ định:

S + haven't/hasn't + V3/-ed + O + …

Chủ ngữ Cách chia have/has
I/ you/ we/ they haven't (have not)
he/ she/ it hasn't (has not)

Ví dụ:

  • They haven’t returned my bike yet.
    (Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi)
  • She hasn’t seen the doctor.
    (Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ)

c. Thể nghi vấn:

  Công thức Ví dụ

Yes/no question

- Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là "yes"

Have/has + S + V3/-ed + O + …? Have you had lunch yet?
(Bạn đã ăn trưa chưa?)
Haven't/hasn't + S + V3/-ed + O + …? Hasn't she seen that movie?
(Cô ta chưa coi bộ phim đó sao?)
Have/has + S + not + V3/-ed + O + …? Has she not seen that movie?
Wh- question
(Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) 

Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường

Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + O +…? Where has he been?
(Anh ta đã ở đâu thế?)
Từ để hỏi + haven't/hasn't + S + V3/-ed + O +…? Why haven't you gone to bed yet?
(Tại sao con vẫn chưa đi ngủ hả?)
Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + not+  O +…? Why have you not gone to bed yet?

3. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: trong câu có các từ như: up to now, up to the present, so far, lately, recently, before, for (đi với quảng thời gian), since (đi với mốc thời gian), yet, ever (never), already, not … yet, this/ that/ it is the first/ second/ third/ … time, it is the only, this/ that/ it is + so sánh nhất.

Ví dụ:

  • This is the most beautiful girl I’ve ever met.
    (Đây là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp)
  • I haven’t seen you for years.
    (Tôi đã không gặp em mấy năm nay rồi)

4. Lưu ý:

- Have got và has got có hình thức ở thì htht: have/has + V3/-ed. Mặc dù ở trong hình thức của thì hoàn thành nhưng chúng lại diễn đạt ý nghĩa ở thì hiện tại.

- Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự sở hữu, theo cách gần giống như động từ have (nhất là trong bài phát biểu hay bài viết không trang trọng). Chúng nhấn mạnh sự sở hữu trong câu.

Ví dụ: các cặp câu sau đây có nghĩa gần như giống hệt nhau.

  • I have got three cats and two dogs.
    I have three cats and two dogs.
  • She has got a lot of friends.
    She has a lot of friends

- Tuy nhiên, không bao giờ sử dụng have/has got để thay thế cho have khi have được sử dụng để mô tả một hành động.

Ví dụ:

  • I have dinner at 7 p.m.
  • NOT: I have got dinner at 7 p.m.

- Ta có thể dùng dạng quá khứ hoàn thành khác của get: gotten. Dạng này được dùng để mô tả quy trình, chẳng hạn như sự tiếp nhận (thông tin, phản hồi), sự sát nhập hoặc một số hành động khác.

Ví dụ:

  • have gotten word that your mother is sick.
    (Tôi nhận được tin là mẹ của anh bị ốm)
  • She’s gotten a lot of positive feedback about the show.
    (Cô ấy nhận được rất nhiều phản hồi tích cực về buổi biểu diễn)

Tham khảo thêm Thì quá khứ hoàn thành và cách nhận biết


- Have/has gotten không được sử dụng để mô tả quyền sở hữu:

I know that they have gotten lots of money.
→ diễn tả sự nhận được tiền hơn là sự sở hữu hoàn toàn.

- Gotten hầu như chỉ được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, rất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh Anh.

Danh Động Từ Trong Tiếng Anh

1. Danh động từ là gì?

Danh động từ (Gerund) là gì? Là một dạng của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi ‘-ing’ vào động từ đó. Danh động từ có chức năng của 1 danh từ.

  • Ví dụ: drink => drinking; watch => watching; play => playing

2. Chức năng danh động từ:

Cách sử dụng gerund gồm:

- Chủ ngữ (Subjects)

  • Ví dụ: Painting is my favorite activity.
    (Vẽ tranh là hoạt động yêu thích của tôi)

- Bổ ngữ cho chủ từ (Subject Complements)

  • Ví dụ: My hobby is collecting stamps.
    (Sở thích của tôi là sưu tầm tem)

- Tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp) cho động từ (Direct and Indirect Objects)

Ví dụ:

  • I enjoy traveling.
    (Tôi thích đi du lịch)
  • Ted gives boxing all of his time and mind.
    (Ted dành mọi tâm trí và sức lực vào môn boxing)

3. Vị trí danh động từ:

- Danh động từ thường theo sau các động từ:

admit (thừa nhận), anticipate (đoán trước), appreciate (đánh giá), avoid (tránh), complete (hoàn toàn), consider (xem xét), delay (trì hoãn), deny (phủ nhận), detest, dislike (ghét, không thích), discuss (thảo luận), enjoy (thích), escape (trốn thoát), feel like (có cảm giác như), finish (hoàn thành), forgive(tha thứ), hate (ghét), imagine (tưởng tượng), keep (tiếp tục), loathe (ghê tởm), love, like, mention (đề cập), mind (quan tâm, ngại), miss (bỏ lỡ), prefer (thích), prevent (ngăn chặn), understand (hiểu), postpone (hoãn lại), practice (luyện tập), risk (mạo hiểm), quit/give up (bỏ), recall (nhớ), recollect (gợi nhớ), recommend (đề xuất), resent (tức tối), resist (phản đối), suggest (gợi ý), tolarate (tha thứ),

Ví dụ:

  • avoid going to work late. My boss may complain about it.
    (Tôi tránh việc đi làm trễ. Sếp tôi có lẽ sẽ phàn nàn về việc đó)
  • Sweety, let’s finish eating and we’ll go to school.
    (Con yêu, ăn nhanh đi con rồi chúng ta sẽ tới trường)
  • hate getting up early in the morning.
    (Tôi ghét việc phải dậy sớm vào buổi sáng)

- Theo sau các cụm từ:

cant’ help (không thể không), can’t bear / can’t stand (không thể chịu được), be used to (quen với), get used to (dần quen với), look forward to (trông chờ), it’s no use / it’s no good (không có ích lợi gì), be busy (bận rộn), be worth (đáng giá), to have fun, to have a good time, to have trouble, to have difficulty, …

Ví dụ:

  • I’m looking forward to hearing from you.
    (Tôi rất mong được nghe tin từ bạn)
  • I’m used to getting up early now.
    (Hiện tại, tôi đã quen với việc dậy sớm)
  • I can’t help buying this dress, it’s so beautiful!
    (Tôi không thể ngăn mình mua chiếc váy này, nó quá đẹp)

- Sau các hầu hết các giới từ như in, on, at, from, to, about …. 

Ví dụ:

  • What about going out for dinner?
    (Thế còn ra ngoài ăn tối thì sao?)
  • I’m interesting in reading fiction books.
    (Tôi rất thích đọc truyện viễn tưởng)

 Sau giới từ to trong các cụm động từ nhưBe accustomed to (quen với), Be dedicated/ devoted to (tận tụy với), Be opposed to (không đồng thuận với/ chống lại), Get used to (quen với), Look forward to (trông chờ), Come close to (đạt được điều gì hoặc làm được việc gì), Contribute to (góp phần làm gì), Commit to (cam kết), Object to (không thích hoặc phản đối làm gì), With a view to (với hy vọng làm gì)

  • I'm object to being treated like this.
    (Tôi phản đối việc bị đối xử như thế này)

- Trong cấu trúc: S + spend / waste + time / money + V-ing

(tốn thời gian, tiền bạc làm gì đó)

  • Ví dụ: I spent thirty minutes doing this exercise.
    (Tôi dành 30 phút để làm cái bài tập này đấy)

– Sau động từ chỉ giác quan (see, notice, hear, watch, look at, observe, feel, smell), để chỉ hành động đang diễn ra, người nói chỉ chứng kiến được một phần quá trình hành động đó diễn ra.

  • Ví dụ: Last nigh, I heard someone crying.
    (Tối qua, tôi nghe ai đó đang khóc lóc)

Unit 6: Gender Equality

Cấu Trúc Câu Bị Động Trong Tiếng Anh

Để chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động trong tiếng anh, ta cần:

Bước 1: Chuyển tân ngữ chủ động thành chủ ngữ bị động

Ví dụ:

  • My brother wrote a letter. → A letter was written by my brother.
    (Lá thư được viết bởi em trai tôi)
    ⇒ 'A letter' làm tân ngữ cho câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ cho câu bị động.
  • Is she going to steal my car? → Is my car going to be stolen?
    (Có phải xe tôi sắp bị lấy trộm không?)

Bước 2: Chia động từ cho thể bị động

Thì Chủ động Công thức bị động Ví dụ
Hiện tại đơn V-s/-es am/is/are + V3/-ed Anh delivers chicken every evening.
→ Chicken is delivered by Anh every evening.
(Gà được vận chuyển bởi Anh mỗi tối)
Hiện tại tiếp diễn  be + V-ing am/is/are + being + V3/-ed He is asking me a lot of questions.
→ I am being asked a lot of questions by him.
(Tôi đang bị anh ấy hỏi rất nhiều câu hỏi)
Hiện tại hoàn thành have/has + V3/-ed have/has + been + V3 I have cooked dinner.
→ The dinner has been cooked by me.
(Bữa tối được nấu bởi tôi)
Quá khứ đơn V2/-ed was/were + V3/-ed My mother wrote a book.
→ The book was written by my mother.
(Cuốn sách được viết bởi mẹ tôi)
Quá khứ tiếp diễn  was/ were + V-ing was/were + being + V3/-ed My brother was doing his homework.
→ His homework was being done.
(Bài tập về nhà của anh ấy đã được làm xong)
Quá khứ hoàn thành had + V3/-ed had + been + V3/-ed They had hold a party for her birthday.
→ A party had been hold for her birthday.
(Một bữa tiệc được tổ chức cho sinh nhật của cô ấy)
Tương lai đơn will/ shall + V bare will/shall + be + V3/-ed I’ll bring food for the picnic.
→ Food for the picnic will be brought by me
(Thức ăn cho buổi picnic được tôi mang theo)
Trương lai hoàn thành will/shall + have + V3/-ed will/shall + have + been + V3/-ed He will have read this book.
→ This book will have been read by him.
(Quyển sách sẽ được đọc)
Tương lai gần

is/am/are + going to  + V bare

is/am/are + going to be

+ V3/-ed

They're going to uninstall the app next month.
→ The app is going to be uninstalled next month.
(App sẽ bị gỡ bỏ vào tháng tới)
Modal verb can/ may/ must + V bare can/ may/ must + be + V3/-ed Nam can answer this question.
→ This question can be answered by Nam.
(Câu hỏi này có thể được trả lời bởi Nam)
Cấu trúc với have/ has to have/ has to + V bare have/ has to + be + V3/-ed You have to finish your tasks quickly.
→ All your tasks have to be finished quickly.
(Con nên làm tất cả bài tập nhanh lên đi)
Câu điều kiện would + V bare would + be + V3/-ed I would buy a car if I had money.
→ A car would be bought if I had money.
(Tôi mà có tiền là tôi mua xe rồi)
Perfect conditional sentence would + have + V3/-ed would + have + been + V3/-ed If I had had a wide yard, I would have planed a lot of flowers.
→ A lot of flowers would have been planed if I had had a wide yard.
(Sẽ có rất nhiều hoa được trồng tại nhà nếu tôi có một mảnh sân rộng)
Present infinitive to V to be V3/-ed  
Perfect infinitive to have V3/-ed to have been + V3/-ed  
Gerund V-ing Being + V3/-ed  

Các loại thì cơ bản trong tiếng anh


Bước 3: Chuyển chủ ngữ chủ động thành by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: I make this card. → This card is made by me.
    (Tấm thiệp này được làm bởi tôi)

Lưu ý:

- Các đại từ như me, you, him, them, people, someone, … hoặc không quan trọng, không rõ ràng thường được loại bỏ.

  • Ví dụ: Someone has sent me flowers.
    (Một người nào đó gửi cho tôi hoa)
    → I have been sent flowers.

- Khi người thực hiện hành động hoặc tác nhân của hành động là dụng cụ thì ta dùng with thay cho by

  • Ví dụ: The door was smashed with a hammer.
    (Cánh cửa được đập vỡ bằng 1 chiếc búa)

cau bi dong

Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong cấu trúc bị động

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng trước by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: I have found the book in the closet.
    → The book has been found in the closet by me.
    (Cuốn sách được tôi tìm thấy trong tủ)

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ thời gian đứng sau by + tân ngữ bị động

  • Ví dụ: My dad bought a car yesterday.
    → A car was bought by my dad yesterday.
    (Một chiếc xe hơi được cha tôi mua hôm qua).

- Trạng từ/trạng ngữ chỉ cách thức thường đứng giữa động từ be và phân từ quá khứ

  • Ví dụ: Huong has studied for the exam carefully.
    → The exam has been carefully studied by Huong.
    (Bài kiểm tra được Hương học kĩ càng)

Động Từ Khiếm Khuyết Trong Tiếng Anh

1. Động từ khiếm khuyết là gì?

- Động từ khiếm khuyết (modal verb) là gì? Là động từ nhưng không chỉ hành động mà nó chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính  => trợ động từ.

- Các động từ khiếm khuyết bao gồm: can – could; may – might; will – would; shall – should; ought to; must

2. Hình thức động từ khiếm khuyết:

a. Thể khẳng định

-  Động từ theo sau các động từ khiếm khuyết không thêm -s/-es ở thì hiện tại đơn. Theo sau chúng là một động từ nguyên mẫu không có “to”. (Bare infinitive)

  • Ví dụ: I can hear your voice.
    (Anh có thể nghe thấy giọng nói của em)

Tham khảo thêm Cách thêm -s/es ở thì hiện tại đơn
                            Động từ nguyên mẫu to infinitive


b. Thể phủ định: thêm 'not' vào giữa động từ khiếm khuyết và động từ chính. Riêng với Can thì từ not viết dính liền => cannot

  • Ví dụ: I cannot (can’t) open your water bottle. It’s too tight
    (Tôi không thể mở được chai nước của bạn. Nó cứng quá)

c. Thể nghi vấn: đảo ngược động từ khiếm khuyết lên trước chủ ngữ.

  • Ví dụ: Could you hold this bag for me?
    (Bạn có thể cầm hộ giúp tôi cái túi xách không?)

Viết tắt một số động từ khiếm khuyết:

  • Cannot → can’t
  • Must not → mustn’t
  • Shall not → shan’t
  • Will not → won’t
  • Should → shouldn’t
  • Ought not → oughtn’t (ít được sử dụng)

(Lưu ý: dạng phủ định “oughtn’t” thường không phổ biến. Thay vào đó, người ta thường sử dụng “shouldn’t” nhiều hơn)

3. Cách dùng Modal verb:

Cách dùng động từ khiếm khuyết:

A. CAN

Can có nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng trong hiện tại hoặc tương lai (ability).

  • can carry this suitcase for you.
    (Tôi có thể mang cái vali này giúp cô)
  • We can go shopping tomorrow.
    (Chúng ta có thể đi mua sắm vào ngày mai)

- Được dùng để diễn tả một sự cho phép (permission) và cannot được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition)

  • You can use caculators in the exam.
    (Các em có thể sử dụng máy tính trong giờ kiểm tra)
  • Smoking is allowed in this area, but you can’t smoke in those rooms.
    (Ở khu vực này cho phép hút thuốc, nhưng bạn không được hút trong những căn phòng kia)

- Can thường được dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu.

  • Can I help you?
    (Em có thể giúp gì cho anh?)
  • Can you help me with my homework?
    (Mẹ có thể giúp con với bài tập về nhà được không?)

- Dùng để nói đến 1 thật chung chung, nhưng không phải lúc nào cũng đúng.

  • Diet can be difficult. (Ăn kiêng có thể sẽ khó khăn)
    => Khó nói chung, không phải với ai cũng khó
  • Crocodile can be very dangerous.
    (Cá sấu rất nguy hiểm)

- Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) can cho ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense)

  • Listen! I think I can hear the sound of the sea.
    (Nghe kìa, tôi có thể nghe thấy tiếng sóng biển)

Thể hiện sự dự đoán: can't là dạng phủ định của must, dự đoán khả năng xảy ra cao. (Can't have V3/-ed là dạng phủ định của must have V3/-ed)

  • A: Who does he love? It must be you.
    (Cậu ấy thích ai nhỉ? Nhất định là bà lấy)
  • B: It can't be me. I argume with him all the time.
    (Không thể nào là tui được. Tui cãi nhau với nó suốt)

=> A nhìn thấy khả năng xảy ra cao nên dùng must, B dùng can't để phủ định lại khả năng đó: B cãi nhau với cậu ta suốt nên không thể nào có chuyện đó xảy ra)

- Quá khứ của can là could, để nói về khả năng (ability) trong quá khứ.

  • We could go to school together.
    (Chúng ta có thể đi tới trường cùng nhau)

B. COULD

Could là thì quá khứ của can, nói về khả năng (ability).

  • He could read when he was 4.
    (Cậu bé có thể đọc khi cậu lên 4 tuổi)

- Could được dùng để thể hiện điều gì đó trong hiện tại và tương lai (không chắc chắn)

  • It’s over 10 o’clock. We could be late. (future)
    (Đã quá 10 giờ rồi, chúng ta có thể sẽ bị trễ)
    => Chúng ta không chắc là sẽ đến trễ
  • It could be green. (present)
    => không chắc đó là màu xanh lá cây

Could còn được dùng trong câu điều kiện loại 2, câu tường thuật.

  • If you tried, you could overcome your difficulties.
    (Nếu bạn cố gắng, bạn có thể vượt qua khó khăn)
  • He said that he could wait for me.
    (Anh ấy nói rằng anh ấy có thể chờ tôi)

- Could mang tính lịch sự hơn can trong câu đề nghị, xin phép

  • Could you tell me where this hotel is, please?
    (Bạn có thể cho tôi biết khách sạn ở đâu được không?)
  • Could I ask you a favor?
    (Con có thể xin 1 ân huệ không?)

- Could có thể dùng để nói về 1 sự việc diễn ra trong quá khứ với các động từ chỉ giác quan (see, hear, smell, taste, touch...) và các động từ chỉ trí óc (believe, remember, forget, understand, think...) 

  • I could smell it. (Mình có thể ngửi thấy nó)
  • I cound't understand what you were talking about.
    (Tôi không thể hiểu được bạn đang nói gì)

- Cụm How could + đại từ nhân xưng tân ngữ được dùng để thể hiện sự không đồng tình, không thích việc mà người khác làm.

  • How could you lie to me about it all the time.
    (Sao con có thể nói dối mẹ về chuyện này trong suốt thời gian qua)

COULD và BE ABLE TO: Sự khác nhau giữa could và be able to

- Nếu hành động diễn tả một khả năng, một kiến thức, could được dùng thường hơn be able to.

Ví dụ:

  • He hurt his foot, and he couldn’t play in the match.
    (Anh ta bị thương ở chân, và anh ta không thể thi đấu)
  • The door was locked, and she couldn’t open it.
    (Cửa đã bị khoá, và cô ấy không thể mở được)

- Nếu câu nói mang hàm ý là một sự cố gắng, xoay xở để đạt được điều gì đó hoặc 1 thành công nào đó trong quá khứ (succeeded in doing) thì chỉ nên dùng be able to

  • I finished my work early and so was able to go to the party with my friends.
    (Tôi đã cố làm xong bài tập sớm để có thể đi dự tiệc với lũ bạn)

C. WILL

- Dùng trong thì tương lai (Fufutre tense)

  • Thanks for inviting me. I will come to your house tomorrow.
    (Cảm ơn đã mời tôi, tôi sẽ đến nhà bạn vào ngày mai)

- Sự tình nguyện (Willingness)

  • Just let the trash there. I will take them out.
    (Cứ để rác ở đó. Tôi sẽ bỏ chúng ta ngoài)

- Yêu cầu (Requests and offers)

  • Will you shut the door?
    (Mày đóng cửa được không?)

- Sự chắc chắn, dự đoán (Likelihood – Certainty)

  • A: Who will represent our class for this competition?
    (Ai sẽ đại diện cho lớp ta trong cuộc thi lần này)
  • B: That’ll be Josh.
    (Có thể là Josh)

- Ra lệnh (Commands)

  • You will finish your homework right now! Do you hear me?
    (Con phải hoàn thành bài tập của mình ngay bây giờ! Con có nghe mẹ nói không?)

- Will và be going to: diễn tả quyết định, dự định hoặc kế hoạch. Ta dùng will khi đưa ra quyết định, dự định ngay tức thời, be going to được dùng khi ta đã có kế hoạch cụ thể

  • I'll fly to Paris next summer.
    (Tôi sẽ đến Paris mùa hè tới)
  • I am going to fly to Paris, and I'm going to visit Lodon too.
    (Tôi sẽ bay đến Paris và sẽ đến thăm London)

- Lời hứa, lời mời

  • I will always love you. (Mẹ sẽ luôn yêu con)
  • Will you come to my party tonight?
    (Bạn sẽ đến dự buổi tiệc của tôi tối nay chứ?

- Dự đoán

  • About the trip, I think it'll cost me about 3 millions.
    (Về chuyến đi, tôi nghĩ nó sẽ tốn khoảng 3 triệu)

- Dùng trong câu điều kiện loại 1

  • If you do that, the bom will explode.
    (Nếu bạn làm điều đó, quả bom sẽ phát nổ)

D. WOULD

Dùng để diễn tả thì Tương lai trong quá khứ (future in the past) hay trong các loại câu điều kiện (Loại 2 và 3), đôi khi thay thế cho will để tạo ra câu trang trọng và lịch sự hơn. Would cũng được sử dụng để thể hiện yêu cầu hoặc xin lời khuyên ý kiến 1 cách lịch sự.

- Thì tương lai trong quá khứ (Future in the past)

  • He said he would send the information to me, but I didn’t receive anything.
    (Anh ta nói anh ta sẽ gửi thông tin cho tôi, thế mà tôi chẳng nhận được cái gì hết)
  • He would have bought this laptop if he had known our store earlier.
    (Anh ta chắc đã mua cái laptop này nếu anh ta biết tới cửa hàng của chúng ta sớm hơn)

- Sự chắc chắn, dự đoán trong quá khứ (Likelihood – Certainty)

  • I saw a familiar face in the crowd this morning. That would be Louis.
    (Tôi nhìn thấy 1 gương mặt quen thuộc trong đám đông sáng nay. Đó chắc hẳn là Louis)

- Yêu cầu lịch sự (Polite Request)

  • Would you please open the door for me?
    (Anh làm ơn có thể mở cánh cửa giúp tôi được không?)

- Thể hiện sự mong muốn (Desires) (đi kèm với động từ like hoặc care)

  • I would like to go out with you tonight.
    (Anh rất muốn hẹn hò với em tối nay)

- Dùng kèm với that để đưa ra tình huống giả định hoặc hy vọng điều gì đó đúng

  • Would that I won the lottery.
    (Ước gì tao trúng số)

- Đưa ra/hỏi ý kiến 1 cách lịch sự (Polite opinions) (sử dụng với động từ think hoặc expect)

  • I would expect that he will change his mind.
    (Tao hy vọng là cậu ấy sẽ thay đổi ý kiến)
  • What would you go in Sai Gon at the weekend?
    (Cậu sẽ đi đâu ở Sài Gòn vào cuối tuần?)

-  Hỏi lý do vì sao (Asking reason why)

  • Why would you lie to me?
    (Tại sao anh lại lừa dối em?)

- Nếu dùng I hoặc we là chủ ngữ thì câu hỏi thường được sử dụng như 1 cách hùng biện, rằng câu lời buộc tội hoặc câu nói đó là sai, vô căn cứ

  • Why would I lie to you about that?
    (Tại sao anh lại phải nói dối em chứ?)

- Dùng trong cấu trúc S (ngôi thứ 2,3) + would be wise/smart to do something để đưa ra lời khuyên 1 cách lịch sự

  • I think you would be wise to tell hime the truth in the first place.
    (Bạn nên nói sự thật với anh ta ngay từ đầu)

E. MUST

Must có nghĩa là “phải”, dùng để diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc (Necessity)

  • You must drive on the left in London.
    (Ở London, bạn phải lái xe phía bên trái)

- Thể hiện sự chắc chắn, dự đoán (Likelihood and Certainty)

  • Are you going out at midnight? You must be mad!
    (Cô tính ra ngoài lúc nửa đêm à? Cô điên thiệt rồi!)
  • You have worked hard all day; you must be tired.
    (Bạn đã làm việc chăm chỉ cả ngày, bạn hẳn là mệt lắm)

- Nhấn mạnh sự đề nghị (rằng ai đó nên làm điều gì đó) (Suggestion)

  • You must try Pho when you come to Ha Noi. It’s fanstatic!
    (Cậu phải thử món Phở khi tới Hà Nội. Nó tuyệt lắm đấy)

- Được thêm vào như 1 sự mở đầu cho câu hoặc nhấn mạnh ý (Rhetorical device)

  • I must say that you look gorgeous tonight.
    (Anh phải nói rằng tối nay e lộng lẫy lắm)
  • I must be clear: I have nothing to do with it.
    (Tui phải nói rõ ràng là tui không có dính dáng gì hết trơn á)

Must not: diễn tả một lệnh cấm.

  • You mustn’t be allowed to smoke here.
    (Bạn không được phép hút thuốc ở đây)

- Khi muốn diễn tả thể phủ định của must với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng needn't.

  • Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough.
    (Tôi phải làm nó bây giờ sao? - Không, cô không cần, Ngày mai xong là ổn rồi.

F. HAVE TO

- Have to thường được nhóm chung với trợ động từ khiếm khuyết nhưng thực tế không phải. Động từ chính của cấu trúc này là “have”.

- Have to được dùng để thể hiện các nhiệm vụ không phải của cá nhân chủ thể. Chủ thể của hành động bị bắt buộc phải tuân theo bởi 1 lực lượng khác bên ngoài (các quy tắc, luật lệ).

Ví dụ:

  • In most school of Viet Nam, students have to wear uniform.
    (Ở hầu hết các trường học VN, học sinh phải mặc đồng phục)
  • I have to wear high heels at work.
    (Tôi phải đi giầy cao gót khi đi làm)

- Thể nghi vấn và phủ định của cụm từ này phải mượn trợ động từ do.

  • She doesn't have to wear high heels here.
    (Cô ấy không cần phải mang giầy cao gót ở đây)
  • Do we have to take off our shoes?
    (Chúng ta có cần phải tháo giầy không)

G. MAY

- Diễn tả sự xin phép (Permission)

  • Mom, may I go out tonight?
    (Mẹ ơi, con có thể ra ngoài chơi tối nay không?)

- Đề nghị 1 cách lịch sự (Polite offer)

  • May I help you carry the luggage?
    (Tôi có thể giúp cô mang hành lý được không?)

- Diễn tả 1 sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai (Possibility): khả năng này không chắc chắn

  • I’m afraid that it may rain today.
    (Tôi sợ rằng hôm nay sẽ mưa)
  • I may be coming home next week.
    (Có thể con sẽ về nhà vào tuần tới)

- Được thêm vào như 1 sự mở đầu cho câu hoặc nhấn mạnh ý (Rhetorical device)

  • May I be frank: you’re such a fool!
    (Để tôi nói thẳng: cậu đúng là thằng ngốc)

- Dùng trong câu cảm thán, hay để diễn tả một lời cầu chúc.

  • May all your dreams come true!
    (Cầu cho mọi ước mơ của bạn trở thành hiện thực)

H. MIGHT

- Diễn tả 1 sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai (Possibility), nhưng khả năng này ít xảy ra hơn so với may.

  • He might call you.
    (Anh ấy có thể sẽ gọi cho cậu)

- Diễn tả sự xin phép 1 cách lịch sự

  • Might I ask you a few questions?
    (Tôi có thể hỏi bạn vài câu được không?)

- Đưa ra đề nghị: để gợi ý về 1 hành động thay vì khẳng định chính xác những gì phải làm

  • You might ask Tim about the quiz, he can help you.
    (Cậu có thể hỏi Tim về câu đố, anh ta có thể giúp đấy)

- Nhấn mạnh sự tức giận

  • I’ve been traveled a long way to see you, you might try to give me the answer.
    (Tôi đã đi 1 đoạn đường xa để gặp anh, anh có thể cổ gắng cho tôi câu trả lời chứ)

- Giới thiệu các thông tin khác nhau: might được dùng để đưa ra các thông tin trái ngược hoặc khác nhau trong câu. Điều này giúp nhấn mạnh các kết quả, kịch bản, hành động khác nhau

  • We might not get the first position, but I’m proud of my team and all their efforts.
    (Có thể chúng tôi không đứng nhất, nhưng tôi tự hào vì đội của tôi và những cố gắng của họ)

- Được thêm vào như 1 sự mở đầu cho câu hoặc nhấn mạnh ý

  • Might I add that I have a great time with you.
    (Tôi đã có khoảng thời gian rất tuyệt với bạn)

I. SHALL

- Dùng trong thì Tương lai (Simple Future) ở ngôi thứ nhất.

  • shall do what I like.
    (Tôi sẽ làm những gì mà tôi thích)
  • Shall we come to your house?
    (Tụi anh tới nhà em nhé?)

- Diễn tả một lời đề nghị, lời mời, một lời khuyên

  • Shall we go to the mall this afternoon?
    (Chúng hãy đi đến trung tâm mua sắm chiều nay đi)
  • What shall I do with this test?
    (Tớ nên làm sao với bài kiểm tra này đây?)

- Dùng trong câu điều kiện loại 1

  • If you work hard, you shall have day off tomorrow.
    (Nếu bạn chăm chỉ làm việc, bạn sẽ được nghỉ ngày mai)

- Dùng để diễn tả câu ra lệnh, châm ngôn, và tuyên bố về nghĩa vụ

  • They shall be punished for what they did.
    (Chúng nên bị phạt vì những gì chúng gây ra)
  • Students shall not cheat throughout the exam.
    (Học sinh không nên gian lận trong suốt buổi thi)

J. SHOULD

- Đưa ra lời khuyên hay ý kiến.

  • You look tired. You should take a rest.
    (Em trông mệt mỏi lắm, em nên nghỉ ngơi đi thôi)

- Diễn tả trách nhiệm và nhiệm vụ 1 cách lịch sự

  • You shouldn’t listen to the music in class.
    (Em không được nghe nhạc trong lớp)
  • You should be here at 8a.m tomorrow.
    (Cậu nên có mặt ở đây lúc 8 giờ sáng mai)

- Diễn tả lời khuyên và đề xuất

  • What should I do when I meet him?
    (Tớ nên làm gì khi gặp anh ấy?)
  • You shouldn’t eat too much sugar. It’s not good for your health.
    (Con không nên ăn quá nhiều đường. Không tốt cho sức khỏe đâu)

- Diễn tả sự mong đợi: được dùng trong câu khẳng định và thường sau “be”

  • I think this movie should be interesting.
    (Tao nghĩ bộ phim này sẽ thú vị đó)

- Động từ khiếm khuyết ought to còn được dùng trong câu điều kiện loại 1.

  • If anyone should ask, I will be in the room.
    (Nếu có ai hỏi thì tôi ở trong phòng nhé)
  • Should you need any help, please contact to the receptionist.
    (Nếu anh cần bất cứ sự giúp đỡ nào, hãy liên lạc với tiếp tân)

- Diễn tả một sự việc không hợp lý hoặc không theo ý muốn của người nói.

  • I wonder where Nam is. He should be here by now.
    (Tôi tự hỏi Nam đang ở đâu. Lẽ ra cậu ấy nên ở đây lúc này chứ)

-Dự đoán về một chuyên gì đó có khả năng sẽ xảy ra.

  • There should be a very big crowd at the party. Mary has so many friends.
    (Chắc là sẽ có rất nhiều người đến tham gia buổi tiệc bởi vì Mary có rất nhiều bạn)

Unit 7: Cultural Diversity

So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh

- Câu so sánh hơn dùng để so sánh hai vật, hai người, hai khái niệm, với nhau. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng anh:

Tính từ ngắn:
S + V + short Adj/adv + er + than + N/pronoun

Tính từ/ trạng từ dài:
S + V + more + long Adj/adv + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • Max is taller than Judy.
    (Max cao hơn Judy)
  • This chair is more comfortable than others.
    (Cái ghế này thoải mái hơn so với mấy cái còn lại)

- Ta có thể nhấn mạnh sự so sánh bằng cách thêm much hay far vào trước tính từ.

  • Ví dụ: This is chair is much more comfortable than others.
    (Cái ghế này thoải mái hơn nhiều so với mấy cái còn lại)

- Phân biệt trạng từ/tính từ dài và ngắn:

► Các trạng từ và tính từ ngắn trong so sánh hơn:
+ Tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er (clever), -ow (narrow), -le(simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
+ Trạng từ có 1 âm tiết (fast, hard) hoặc 2 âm tiết (early)

► Các tính từ và trạng từ dài:
+ Tính từ, trạng từ có 2 âm tiết trở lên (normal, boring, interesting)
+ Tính từ tận cùng là –ly (slowly, quickly, dangerously)
+ Tính từ hai âm tiết đuôi –ing và –ed ; –full và –less (boring – bored; carefull – careless)

→ Lưu ý: Đừng nhầm lẫn giữa tính từ đuôi -ly và trạng từ đuôi -ly

- Quy tắc thay đổi tính từ so sánh hơn:

+ Đối với tính từ dài 2 - 3 âm tiết, chỉ cần thêm more vào trước.
+ Thêm đuôi -er cho tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er(clever), -ow (narrow), -le (simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
+ Nếu tính từ tận cùng là –y thì khi thêm đuôi –er, -y sẽ chuyển thành –i (early → earlier, happy → happier)
+ Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm và trước phụ âm đó là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối (big → bigger)

So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh

So sánh nhất trong tiếng anh được dùng cho 3 người, vật, sự việc, tính chất trở lên. Đối tượng được so sánh nhất sẽ là đối tượng vượt trội hơn hay kém hơn các đối tượng còn lại. Cấu trúc so sánh nhất:

1. Tính từ/ trạng từ ngắn:

S + V + the + short adj/adv -est +  Noun/ Pronoun/ Clause

  • Ví dụ: Nam is the tallest boy in the class.
    (Nam là bạn trai cao nhất lớp)

2. Tính từ/ trạng từ dài:

S + V + the most + long adj/adv + Noun/ Pronoun/ Clause

  • Ví dụ: Trung is the most handsome boy in the neighborhood.
    (Trung đẹp trai nhất xóm)

So sánh kém nhất:

S + V + the least + Tính từ/Trạng từ + Noun/ Pronoun/ Clause

  • Ví dụ: Her ideas were the least practical suggestions.
    (Ý tưởng của cô ấy là những đề nghị thiếu tính thực tiễn nhất)

► Một số lưu ý:

- So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost (hầu như); much (nhiều); quite (tương đối); by far/ far (rất nhiều) vào trước hình thức so sánh

Most khi được dùng với nghĩa very (rất) thì không có the đứng trước và không có ngụ ý so sánh

► Quy tắc thay đổi tính từ trong phép so sánh:

- Đối với tính từ/trạng từ dài trên 3 âm tiết, thêm the most vào trước
- Đối với tính từ/trạng từ ngắn, ta thêm –est vào cuối.

- Thêm đuôi -est cho tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er(clever), -ow (narrow), -le (simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
- Nếu tính từ tận cùng là –y thì khi thêm đuôi –est, -y sẽ chuyển thành –i (early → earliest, happy → happiest)
- Nếu tính từ tận cùng là một phụ âm và trước phụ âm đó là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm cuối (big → biggest)

► Phân biệt trạng từ/tính từ ngắn và tính từ dài:

Các tính từ và trạng từ ngắn:

+ Tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng là –y (happy, lucky), -er (clever), -ow (narrow), -le(simple, gentle), -ure (mature), -et (trừ quiet, polite)
+ Trạng từ có 1 âm tiết (fast, hard) hoặc 2 âm tiết (early)

Các tính từ và trạng từ dài:

+ Tính từ, trạng từ có 2 âm tiết trở lên (normal, boring, interesting)
+ Tính từ tận cùng là –ly (slowly, quickly, dangerously)
+ Tính từ hai âm tiết đuôi –ing và –ed ; –full và –less (boring – bored; carefull – careless)

Mạo Từ Không Xác Định Trong Tiếng Anh

1. Mạo từ không xác định là gì?

- Mạo từ bất định (indefinite article) gồm a, an được dùng cho danh từ số ít đếm được (singular noun), được nhắc đến lần đầu tiên. Mạo từ không xác định trong tiếng anh được dùng với danh từ số ít, đếm được.

- Quy tắc khi sử dụng mạo từ không xác định: Mạo từ an dùng cho danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i), còn mạo từ dùng cho danh từ bắt đầu bằng phụ âm.

Lưu ý:

- Có một số danh từ bắt đầu là nguyên âm nhưng lại đọc như phụ âm (university, unit) những trường hợp này đều sử dụng mạo từ a.

- Ngoài ra nếu mở đầu danh từ là các âm câm (như âm /h/) thì phải dùng mạo từ an. (an hour, an honest man)

2. Cách dùng mạo từ không xác định:

Mạo từ a và an trong tiếng anh được dùng trong các trường hợp sau:

- Trường hợp 1: Dùng trước danh từ đếm được số ít, khi danh từ đó chưa được xác định,

  • Ví dụ: a book, a table, an apple

- Trường hợp 2: Dùng khi đối tượng được nhắc đến lần đầu tiên.

Ví dụ:

  • We have just bought a new car.
    (Chúng tôi vừa mới mua một chiếc xe mới)
  • There is a lake near my house.
    (Có một cái hồ gần nhà tôi)

- Trường hợp 3: Dùng với các danh từ chỉ nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • My mother is a nurse.
    (Mẹ tôi là một y tá)
  • I want to be a teacher.
    (Tôi muốn trở thành giáo viên)

- Trường hợp 4: Dùng trước danh từ số ít để đại diện cho 1 nhóm người hay 1 loài

Ví dụ:

  • A student should obey to his teacher.
    (1 học sinh thì nên nghe lời thầy cô giáo → Tất cả học sinh nên nghe lời thầy cô giáo)
  • A cat hate rain.
    (Mèo ghét mưa → Tất cả mèo đều ghét mưa)

- Trường hợp 5: Dùng trong các câu cảm thán với cấu trúc what khi dừng từ đếm được ở số ít.

  • Ví dụ: What a beautiful dress!
    (Quả là một chiếc váy đẹp!)

- Trường hợp 6: Dùng với họ của một người để chỉ người xa lạ.

  • Ví dụ: A Smith phoned you when you were out.
    (Một gã tên Smith nào đó đã gọi tới khi em ra ngoài)

- Trường hợp 7: Dùng để chỉ 1 người hoặc vật trong 1 nhóm

  • Ví dụ: She is a student at Tran Phu highschool.
    (Cô ấy là một sinh viên tại trường THPT Trần Phú)

Mạo Từ Xác Định Trong Tiếng Anh

1. Mạo từ xác định là gì?

Mạo từ xác định (definite article): the – được dùng với các danh từ (số nhiều và số ít) đã xác định hoặc những danh từ được nhắc đến lần thứ hai, thứ ba mà người nói lẫn người nghe đều biết về nó.

2. Cách dùng mạo từ The: 

Mạo từ “The”  trong tiếng anh được dùng trước danh từ chỉ người, vật, sự việc đã được xác định:

- Trường hợp 1:

Mạo từ xác định the được dùng để diễn tả một (hoặc nhiều) người, vật mà cả người nói và người nghe đều biết đối tượng được đề cập tới.

Ví dụ:

  • Mom is in the garden. (Mẹ đang ở trong vườn)
    → người nói và người nghe đều biết khu vườn đó
  • Did you finish the book?
    (Cậu đã đọc xong quyển sách đó chưa?)
    → người nói và người nghe đều biết quyển sách đó

- Trường hợp 2: Khi đối tượng được nhắc đến lần thứ hai.

  • Ví dụ: We got a new book. The book is very interesting.
    (Chúng tôi vừa mới mua một quyển sách mới. Quyển sách rất thú vị)

- Trường hợp 3: Mạo từ the được dùng với danh từ chỉ có duy nhất trên đời.

  • Ví dụ: the moon, the sun, the sky, the  earth …

- Trường hợp 4: Khi danh từ được xác định bởi một cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau nó.

  • Ví dụ: The girl who you met yesterday is my friend.
    (Con bé mày tán hôm qua là bạn tao đấy)

- Trường hợp 5:

Dùng với một tính từ tron cấu trúc “the + adjective” khi muốn đề cập tới một nhóm người.

  • Ví dụ: In developing countries, the rich are getting richer and the poor are getting poorer.
    (Ở các nước đang phát triển, người giàu thì giàu hơn còn người nghèo thì nghèo hơn)

- Trường hợp 6:

Mạo từ xác định trong tiếng anh còn được dùng trong cấu trúc so sánh nhất, số thứ tự và cấu trúc the only + Noun.

Ví dụ:

  • She is the tallest student in my class.
    (Em đó là học sinh cao nhất lớp tôi đấy)
  • I'm the only one whom she talks to.
    (Tôi là người duy nhất mà con bé nói chuyện)
  • The third prize goes to Mr. Thomas.
    (Giải ba thuộc về ông Thomas)

Cấu trúc so sánh của tính từ - trạng từ
Các mệnh đề tiếng anh thường gặp


- Trường hợp 7: Dùng với tên gọi của các tờ báo, các quyển sách

  • Ví dụ: The Daily New, The Wall Street, …

- Trường hợp 8: Dùng với các danh từ chỉ nhạc cụ.

  • Ví dụ: play the guitar, play the piano, …

- Trường hợp 9:

Dùng để chỉ vị trí địa lý như sông núi, đại dương, sông hồ, quần đảo, sa mạc, …(danh từ thuộc về địa lý)

  • Ví dụ:  The Sahara, The Thames…, The  Pacific Ocean, The  Canal…

- Trường hợp 10: Dùng với các tên nước có chữ kingdom, states hoặc republic

  • Ví dụ: The United Kingdom (Vương Quốc Anh), The United States of America (USA - Hoa Kỳ), The Republic of Ireland (Cộng Hòa Ireland)

- Trường hợp 11: Dùng để chỉ người của 1 nước:

  • Ví dụ: The Vietnameses (những người Việt Nam), the Netherlands (những người Hà Lan)…

- Trường hợp 12:

Dùng với tên của các tổ chức, công công trình kiến trúc, các chuỗi khách sạn hoặc nhà hàng

  • Ví dụ: the ASEAN, the Eiffel Tower, the Hoang Yen

- Trường hợp 13: Đi với họ của một người ở số nhiều để chỉ cả một gia đình.

  • Ví dụ: The Smiths (nhà Smith), the Kardashians (nhà Kardashian)

Unit 8: New Ways to Learn

Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

- Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là gì? Mệnh đề quan hệ trong tiếng anh hay còn được gọi là mệnh đề tính từ (Adjective Clause) là một mệnh đề phụ thuộc. Nó được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ/ đại từ đứng trước nó (tiền ngữ). Nó cho biết which one (cái nào) hoặc what kind (loại nào).

- Mệnh đề tính ngữ luôn theo sau ngay danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • That is the mountain that we are going to climb.
    (Đó là ngọn núi mà chúng ta sẽ leo)
  • Daniel, who was late again today, sits next to me in English.
    (Daniel, người hôm nay lại đến trễ, là người ngồi bên cạnh tôi trong lớp Anh Văn)

→ Daniel was late again today + Daniel sits next to me in English = Daniel, who was late again today, sits next to me in English.

Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định và Không Xác Định

1. Mnh đề quan h xác định:

Mệnh đề quan hệ xác định hay còn gọi là mệnh đề quan hệ giới hạn (Retristive relative clause/ Defining relative clauses):

- Là mệnh đề được dùng để xác định danh từ đứng trước nó.
- Mệnh đề xác định là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó câu sẽ không đủ nghĩa.
- Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính

Ví dụ:

  • The old man is sitting on the park bench. He is Mr. Donald.
    → The old man whois sitting on the park bench is Mr. Donald.
    (Người đàn ông đang ngồi trên ghế đá kia là ông Donald)
  • I met a man yesterday. He teaches Math.
    → The man whom I met yesterday teaches Math.
    (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua dạy toán)

2. Mnh đề quan h không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định hay còn gọi là mệnh đề quan hệ không giới hạn (Non-restrictive relative clause/ Nondefining relative clause):

- Là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định.
- Mệnh đề không xác định là mệnh đề không nhất thiết phải có trong câu, không có nó câu vẫn đủ nghĩa.
- Là mệnh đề quan hệ có dấu phẩy. Nó được sử dụng khi danh từ là danh từ xác định và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (, ) hay dấu gạch ngang (-).
- Tiền ngữ trong mệnh đề đã xác định hoặc rõ ràng (danh từ riêng, chỉ tên người, vật, trước danh từ có tính từ chỉ thị, tính từ sở hữu, danh từ có cụm giới từ theo sau)

Ví dụ:

  • My mother, who is 50 years old, began jogging a few years ago.
    (“My mother began jogging a few years ago” vẫn đủ nghĩa)
  • Mr. Han, whom I met yesterday, has gone to Paris.
    (“Mr. Han has gone to Paris” vẫn đủ nghĩa)

Lưu ý:
- Mệnh đề quan hệ không giới hạn mở đầu bằng các cụm từ như all of, any of, (a) few of, both of, each of, either, neither of, half of, much of, many of, most of, none of, two of, … có thể được dùng trước whom và which

  • Ví dụ: I have two brothers. Both of whom are very naughty.
    (Tôi có hai đứa em, tụi nó quậy như giặc)

- Đại từ quan hệ làm túc từ không thể bỏ được.

  • Ví dụ: Jim, who I met this morning, is a kind person.
    (Jim, người tôi gặp sáng nay, là một người tốt)

Không được dùng that trong mệnh đề không giới hạn (tức mệnh đề được ngăn cách bởi dấu phẩy)

- Có thể dùng which thay cho cả mệnh đề đứng trước.

  • Ví dụ:
    She can’t come to my birthday party. That makes me sad.
    → She can’t come to my birthday party, which makes me sad
    (Việc cô ấy không đến tiệc sinh nhật của tôi làm tôi rất buồn)

Túc từ của một giới từ: Không thể bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này, vậy nên giới từ thường đặt trước whom. Tuy nhiên cũng có thể đưa giới từ ra phía cuối mệnh đề và khi đó who thường được dùng thay cho whom (nếu không đứng liền sau giới từ).

Ví dụ:

  • Mr. Lam was very generous about overtime payments. I was working for him.
    → Mr. Lam, for whom I was working, was very generous about overtime payments.
    Hoặc
    → Mr Lam, who I was working for, was very generous about overtime payments.

Unit 9: Preserving the Environment

Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh

1. Câu trực tiếp:

- Xuất phát trực tiếp từ người nói

- Xuất phát từ người nghe truyền đạt lại chính xác những ý, từ ngữ mà người nói đã nói để tăng phần kịch tích cho câu chuyện hoặc để nhấn mạnh những từ ngữ vui hoặc lạ mà người nói đã dùng.

- Lời nói trực tiếp thường nằm trong dấu ngoặc kép (dấu trích dẫn)

Ví dụ:

  • Marry says: "I feel angry and empty in the stomach."
    (Marry nói: "Tôi cảm thấy khó chịu và trống rỗng ở trong bụng.")
  • Allen tells John: Marry said "I feel angry and empty in the stomach".
    (Allen nói với John: "Marry nói là ‘Tôi cảm thấy khó chịu và trống rỗng ở trong bụng.’’)

→ Câu nói I feel angry and empty in the stomach là lời nói trực tiếp được nói xuất phát từ Marry và được trích dẫn nguyên câu từ Allen với động từ và chủ ngữ không thay đổi.

2. Câu tường thuật gián tiếp:

- Câu tường thuật tiếng anh (reported speech) là lời tường thuật lại ý của người nói khi người tường thuật chỉ muốn tường thuật lại thông tin, nội dung trong lời nói của người nói thay vì là từ ngữ.

- Câu tường thuật trong tiếng anh thường được sử dụng trong báo chí, báo cáo, văn bản hay lời nói tường thuật lại một đoạn hội thoại.

  • Ví dụ: Nam says: ‘I feel tired’ → Nam said that he felt tired.
    (Nam nói rằng cậu ấy cảm thấy mệt mỏi)

→ Câu Nam said that he is tired là câu tường thuật gián tiếp vì khi tường thuật lại, ta đã đổi chủ ngữ từ I thành he và động từ feel thành felt.

Tường Thuật Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh

1. Câu điều kiện loại 1:

Công thức tường thuật câu điều kiện loại 1 – điều kiện thật có thể xảy ra, chúng ta đổi thì của động từ theo qui tắc thông thường của câu tường thuật.

Ví dụ:

  • If I winthe lottery tomorrow, I will travel around the world.
    → She said if she won the lottery the next day, she would travel around the world.
    (Cô ấy nói nếu cô ấy trúng số ngày hôm sau thì cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới)

2. Câu điều kiện loại 2 và loại 3:

Với câu điều kiện loại 2, loại 3 – điều kiện không có thật, chúng ta không đổi thì của câu điều kiện trong câu tường thuật mà chỉ đổi các đại từ hoặc trạng từ cho phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • It would be best if we started early.
    → He said it would be best if they started early.
    (Anh ấy nói là tốt nhất họ đã bắt đầu sớm.

Unit 10: Ecotourism

Câu Điều Kiện Loại 1 Trong Tiếng Anh

- Cách dùng: Câu điều kiện loại 1 diễn trả một sự việc/hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + S + V (-s/-es) + O…, S' + will + V bare + O + …

 Lưu ý:

Will có thể được thay bằng can/may/shall/must

 

Mệnh đề chính và mệnh đề if có thể đứng trước hoặc đứng sau đều được.

Ví dụ:

  • If you take this medicine, you will feel better.
    (Nếu bạn uống thuốc, thì bạn sẽ thấy đỡ hơn đó)
  • If it stops raining, we can go out.
    (Nếu như trời ngừng mưa thì chúng tôi có thể đi ra ngoài)

Câu Điều Kiện Loại 2 Trong Tiếng Anh

- Cách sử dụng: Câu điều kiện loại 2 (câu if 2) là câu điều kiện không có thật ở hiện tại. Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.

Cấu trúc câu: If + S + V2/-ed + …, S' + would/could (not) + V bare + O + …

Lưu ý: Động từ to be ở tất cả các ngôi đều phải chia là were.

Ví dụ:

  • If I were you, I would help him.
    (Nếu tôi là anh, tôi sẽ giúp anh ta)
  • If you tried hard again, you would succeed.
    (Nếu bạn cố gắng chăm chỉ lần nữa, bạn sẽ thành công thôi)

Cách nhớ lý thuyết câu điều kiện

công thức câu điều kiện


Công ty CP Giáo Dục Học Hay

Giấy phép kinh doanh số: 0315260428

Trụ sở: 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3510 7799

TRUNG TÂM HỌC TIẾNG ANH ONLINE, TIẾNG ANH GIAO TIẾP, LUYỆN THI TOEIC, IELTS - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HỌC HAY

Giấy phép kinh doanh số: 0315260428-001

Văn phòng: Lầu 3, 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 0896 363 636

Email: lienhe@hochay.com - hochayco@gmail.com

Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019